Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cấu trúc Deny: Khái niệm và cách phân biệt Deny và Refuse

Cấu trúc Deny trong tiếng Anh có ý nghĩa phổ biến nhất là từ chối hoặc phủ nhận. Nó có thể được sử dụng với danh từ, động từ hoặc mệnh đề hoàn chỉnh. Để có thêm kiến thức về cách sử dụng cấu trúc “Deny” trong các trường hợp này, hãy cùng học với Bacsiielts.vn.

1. Cấu trúc Deny – Vị trí của Deny trong câu

Động từ deny có nghĩa là chối bỏ, phủ nhận, từ chối hoặc ngăn cản… Cấu trúc “Deny” trong tiếng Anh có thể được đặt ở nhiều vị trí trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.

Các vị trí cơ bản của Deny trong câu như sau: 

Deny đứng sau chủ ngữ (S)

Deny đứng trước tân ngữ (O)

Deny đứng sau các trạng từ (adv)

Ví dụ:

  • He denied the accusation. (Anh ta từ chối cáo buộc đó.)
  • I deny stealing the money. (Tôi phủ nhận việc lấy tiền.)
  • She denied that she had seen him before. (Cô ấy từ chối rằng cô ấy đã gặp anh ta trước đó.)

Tuy nhiên, động từ “deny” cũng có thể được đặt ở vị trí đầu câu để tạo nên sự nhấn mạnh hoặc phủ định mạnh mẽ.

Ví dụ:

  • Deny it as much as you want, but the fact remains the same. (Dù bạn từ chối bao nhiêu lần đi chăng nữa, sự thật vẫn là vậy.)
  • Denying that you have a problem won’t make it go away. (Từ chối rằng bạn có vấn đề không thể làm nó biến mất.)
  • She denied his request. (Cô ấy từ chối yêu cầu của anh ta.) – danh từ
  • He denied that he had stolen the money. (Anh ta từ chối rằng mình đã lấy tiền.)
Cấu trúc Deny - Vị trí của Deny trong câu
Cấu trúc Deny – Vị trí của Deny trong câu
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các cấu trúc Deny trong tiếng Anh và cách sử dụng

2.1. Cấu trúc Deny + N, ý nghĩa và cách dùng

Cấu trúc “Deny + N” được sử dụng khi muốn từ chối, phủ nhận hoặc từ bỏ một điều gì đó một cách rõ ràng. “N” trong trường hợp này có thể là một danh từ cụ thể hoặc một danh từ trừu tượng.

Ví dụ:

  • He denied the accusation. (Anh ta từ chối cáo buộc đó.)
  • The company denied the rumor about layoffs. (Công ty từ chối tin đồn về việc sa thải.)

2.2. Cấu trúc Deny + V-ing, ý nghĩa và cách dùng

Cấu trúc “Deny + V-ing” được sử dụng khi muốn từ chối hoặc phủ nhận việc đang xảy ra hoặc đã xảy ra trong quá khứ. “V-ing” trong trường hợp này đóng vai trò như một động từ thể hiện hành động đang diễn ra hoặc đã hoàn thành.

Ví dụ:

  • She denied stealing the money. (Cô ấy từ chối rằng cô ấy đã lấy tiền.)
  • He denied lying to his boss. (Anh ta từ chối đã nói dối với sếp của mình.)

2.3. Cấu trúc Deny + mệnh đề, ý nghĩa và cách dùng

Cấu trúc “Deny + mệnh đề” được sử dụng khi muốn từ chối hoặc phủ nhận một sự việc, một sự thật hoặc một giả định. 

Ví dụ:

  • She denied that she had seen him before. 

(Cô ấy từ chối rằng cô ấy đã gặp anh ta trước đó.)

  • He denied that he knew anything about the incident. 

(Anh ta từ chối biết bất cứ điều gì về sự việc đó.)

2.4. Cấu trúc Deny the fact that, It can’t be deny, ý nghĩa và cách dùng

Cấu trúc “Deny the fact that” được sử dụng để từ chối hoặc phủ nhận một sự thật cụ thể. Trong khi đó, cấu trúc “It can’t be denied” được sử dụng để khẳng định một sự thật không thể bị phủ nhận.

Ví dụ:

  • She denied the fact that she was late for work. 

(Cô ấy từ chối sự thật là cô ấy đến làm muộn.)

  • It can’t be denied that he is a talented musician. 

(Không thể phủ nhận rằng anh ta là một nghệ sĩ tài năng.)

2.5. Cấu trúc Deny + N + to + O, ý nghĩa và cách dùng

Cấu trúc Deny something to somebody có nghĩa là từ chối đưa cho ai cái gì mà họ muốn. Theo sau Deny trong cấu trúc này sẽ có danh từ và tân ngữ chỉ người.

Ví dụ: “The security guard denied the man access to the building.”

 (Bảo vệ từ chối cho người đàn ông được phép vào tòa nhà.) 

Trong ví dụ này, “access to the building” là danh từ, “to” được sử dụng để chỉ ra mục đích, và “the man” là đối tượng bị từ chối.

Cách dùng cấu trúc Deny trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Deny trong tiếng Anh

Xem thêm:

Cấu trúc Wish

Cấu trúc The more

Cấu trúc No Longer

Cấu trúc If only và wish

Cấu trúc Would you mind

Cấu trúc this is the first time

3. Phân biệt cấu trúc Deny và Refuse

“Cấu trúc Deny”“Cấu trúc Refuse” là hai cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh, tuy có nhiều điểm tương đồng về nghĩa nhưng cách sử dụng và ý nghĩa của chúng khác nhau.

“Cấu trúc Deny” thường được sử dụng để phủ nhận một sự việc, ý tưởng hoặc thực tế, còn “Cấu trúc Refuse” thường được sử dụng để từ chối một lời đề nghị, một yêu cầu hoặc một hành động.

Ví dụ về cấu trúc deny:

  • She denied stealing the money. 

(Cô ấy phủ nhận đã lấy tiền)

  • The government denied any involvement in the scandal. 

(Chính phủ từ chối bất kỳ liên quan nào đến scandal đó)

Ví dụ về cấu trúc refuse:

  • He refused to help me with my homework. 

(Anh ấy từ chối giúp tôi làm bài tập về nhà)

  • The company refused to negotiate with the striking workers.

 (Công ty từ chối đàm phán với các công nhân đang đình công)

Tóm lại, cả hai cấu trúc đều liên quan đến việc từ chối nhưng có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng. “Cấu trúc Deny” thường được sử dụng để phủ nhận một sự việc, ý tưởng hoặc thực tế, trong khi “Cấu trúc Refuse” thường được sử dụng để từ chối một lời đề nghị, một yêu cầu hoặc một hành động.

4. Bài tập về cấu trúc Deny và Refuse

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc deny hoặc refuse:

1. Tom ___________________ to lend me his car. (từ chối)

2. The politician ___________________ any involvement in the scandal. (phủ nhận)

3. She ___________________ stealing the necklace. (phủ nhận)

4. They ___________________ to let us use the conference room. (từ chối)

5. He ___________________ to answer any more questions. (phủ nhận)

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc deny hoặc refuse:

1. to / He / help / refused / me / with / my / homework.

2. any / The company / involvement / in / scandal / denied / the.

3. stealing / She / the / denied / necklace.

4. They / to / us / use / conference room / refused / the / let.

Bài tập cấu trúc Deny và Refuse
Bài tập cấu trúc Deny và Refuse

Đáp án:

Bài tập 1:

1. refused

2. denied

3. denied

4. refused

5. denied

Bài tập 2:

1. He refused to help me with my homework.

2. The company denied any involvement in the scandal.

3. She denied stealing the necklace.

4. They refused to let us use the conference room.

Xem thêm:

Cấu trúc get

Cấu trúc It take

Cấu trúc request

Cấu trúc although

Cấu trúc be going to

Provide đi với giới từ gì

Vậy là mình đã chia sẻ xong tất tần tật kiến thức về cấu trúc Deny. Mình hy vọng các bạn có thể sớm chinh phục điểm ngữ pháp này và áp dụng nó vào các trường hợp giao tiếp thực tiễn.