Cấu trúc ought to được sử dụng nhiều trong những bài kiểm tra, bài thi nói bằng tiếng Anh và những văn bản trang trọng. Ought to là một động từ khuyết thiếu, khi nắm rõ cấu trúc này bạn sẽ cải thiện và nâng cao vốn cấu trúc ngữ pháp của mình, trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh để giao tiếp. Xem hết bài viết bên dưới để có cái nhìn tổng quan và chi tiết cho cấu trúc này nhé!
1. Ought to là gì?
Ought to trong tiếng Anh được định nghĩa là động từ khiếm khuyết, cùng nhóm với các động từ khác như: Must/Should/Have to. Được dùng để diễn tả ý nghĩa phải làm hay nên làm điều gì đó.
Ví dụ:
- He ought to be here and solve this problem. (Anh ta nên có mặt ở đây và giải quyết vấn đề này.)
- We ought not to raise our voices to the children. (Chúng ta không nên to tiếng với trẻ em.)
- I ought to finish my homework by Tuesday. (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước thứ ba.)
- The weather is too cold today, so we ought to bring more warm clothes. (Thời tiết hôm nay quá lạnh, chúng ta nên mang thêm áo ấm.)
2. Cách dùng cấu trúc Ought to trong tiếng Anh
Thể khẳng định
S + ought to + V-inf: nên
Ví dụ:
- You ought to eat more vegetables because it is good for your health. (Bạn nên ăn nhiều rau vì nó tốt cho sức khỏe.)
- My sister ought to participate in this competition because it is very interesting. (Chị gái tôi nên tham gia vào cuộc thi này vì nó rất thú vị.)
Thể phủ định
S+ ought not to + V- inf: không nên làm gì
Ví dụ:
- You ought not to eat fried food because it contains a lot of harmful fat. (Bạn không nên ăn đồ chiên vì nó chứa nhiều chất béo có hại.)
- We ought not to go swimming because it’s going to rain. (Chúng ta không nên đi bơi vì trời sắp mưa.)
2.1. Cấu trúc Ought to dùng để nói về bổn phận phải làm
Cấu trúc Ought trong trường hợp này được dùng khi người nói muốn nhắc tới một hành động, sự việc đáng lẽ phải xảy ra nhưng người được nhắc đến đã không làm. Ý nghĩa cấu trúc này tương tự với should.
Cấu trúc:
ought to + V (nguyên mẫu hoàn thành)
Ví dụ:
- She ought to (should) go to the supermarket before 10 p.m. (Cô ấy nên đi siêu thị trước 10h tối.)
- She ought to be the ones saying apologize. (Cô ấy nên là người nói lời xin lỗi.)
2.2. Cấu trúc Ought to dùng khi suy diễn, đưa ra đề xuất
Ta sử dụng cấu trúc ought to để nói về suy luận hay kết luận về một vấn đề nào đó hoặc đưa ra đề xuất.
Ví dụ:
- Mia ought not to come here because he’s sick. (Mia sẽ không đến đây vì anh ấy bị ốm.)
- John ought to be punished appropriately for what he did. (John phải chịu sự trừng phạt thích đáng vì những gì anh ấy đã gây ra.)
2.3. Cấu trúc Ought to dạng câu hỏi
Ought to ở dạng câu hỏi thường ít được dùng. Trong giao tiếp thông thường, người ta thường dùng cấu trúc mang nghĩa tương tự như “thing…ought to” để câu mang tính trang trọng hơn.
Cấu trúc:
Ought + subject + to + V-inf
Ví dụ:
- Ought my company to start the campaign today? (Công ty của tôi có nên bắt đầu chiến dịch ngay hôm nay không?)
- Do you think my company ought to start the campaign today? (Bạn có nghĩ rằng công ty của tôi nên bắt đầu chiến dịch ngay hôm nay không?)
Xem thêm:
Cấu trúc Different From
2.4. Cấu trúc Ought to have
Cấu trúc ought to không có thể quá khứ. Tuy vậy để nói về một việc làm đã qua trong quá khứ hay một sự tiếc nuối về hành động đã làm trong quá khứ ta có thể dùng như sau:
Cấu trúc:
ought (not) to have + past participle ( quá khứ phân từ V- ed/cột 3)
Ví dụ:
- She ought to have to go to school this morning but she forgot. (Đáng lẽ cô ấy phải đi học sáng nay nhưng cô ấy quên mất.)
- I ought to have brought the document back but I left it at the office. (Lẽ ra tôi phải đem tài liệu về nhưng tôi đã để quên nó ở văn phòng.)
- He ought not to have contradicted his father. (Anh ấy hối tiếc vì đã mâu thuẫn với bố anh ấy.)
3. Phân biệt cấu trúc Ought to và Should, Must, Have to, Had Better
3.1. Phân biệt cấu trúc Ought to và Should
Cấu trúc Ought to nhấn mạnh một hành động cần thiết phải làm hơn, có tính bắt buộc hơn cấu trúc Should. Vì vậy khi nói về bổn phận và nhiệm vụ ta thường sử dụng Ought to, còn Should thường được dùng khi đưa ra một đề xuất.
Ví dụ:
- Hana ought to finish her work before she leaves. (Hana phải hoàn thành công việc trước khi cô ấy rời đi.)
- Should we invite Jacki to the party? (Chúng ta có nên mời Jacki dự tiệc không?)
Đặc biệt với những lời khuyên với chủ ngữ “I”, ta luôn luôn dùng “should” thay vì “ought to”.
Ví dụ:
- If I were you, I should get to class early. (Nếu tôi là bạn, tôi nên đến sớm hơn.)
Cấu trúc Should thường được sử dụng ở câu hỏi phổ biến hơn Ought to, đặc biệt với loại câu hỏi dạng “wh-” (wh- questions).
Ví dụ:
- What should Mina do if she has any problems? (Mina nên làm gì nếu cô ấy gặp vấn đề nào đó?)
Cấu trúc Ought to không sử dụng trong câu điều kiện nhưng Should thì có.
Ví dụ:
- If Lisa wants her boyfriend’s advice, he should go by train rather than car. (Nếu Lisa cần lời khuyên của bạn trai cô ấy, anh ta sẽ đi bằng tàu hỏa hơn là ô tô.)
3.2. Phân biệt cấu trúc Ought to và Had Better
Had better thường dùng cho lời khuyên tại một tình huống cụ thể, sắc thái nhấn mạnh hơn từ Ought to và Should.
Ta dùng Had better để biểu đạt cho sự khẩn cấp, trong những câu yêu cầu hay đe dọa/cảnh báo. Ngoài ra, không nên dùng Had better để nói về những sự việc quá khứ hay đưa ra các nhận xét chung.
Ví dụ:
There’s someone in Hanny’s house. She had better call the police, quickly! (Có ai đó trong nhà của Hanny. Cô ta phải gọi cảnh sát ngay, nhanh lên!)
3.3. Phân biệt cấu trúc Ought to và Must
Cấu trúc Must mang hàm ý bắt buộc phải làm, trong khi cấu trúc Ought to và Should là lời khuyên hoặc đề xuất nhẹ nhàng hơn:
- You must wait! (Bạn phải đợi!) → Đây là một mệnh lệnh cho bạn.
- You should/ought to wait. (Bạn nên đợi.) → Đây là một lời khuyên mà bạn có thể nghe theo hoặc không.
- The employee must work hard. (Nhân viên phải làm việc chăm chỉ.)
Khi đưa ra lời khuyên chúng ta có thể dùng cả Should/Ought to/Must, tuy nhiên “must” mang nghĩa nhấn mạnh hơn.
ví dụ:
- It’s a good film. We should/ought to go and see it. (Đây là một bộ phim hay, chúng ta nên đi xem.)
- It’s a fantastic film. We must go and see it. (Đây là bộ phim tuyệt vời, chúng ta nhất định phải đi xem.)
3.4. Phân biệt cấu trúc Ought to và Have to
Khi ta cần nói về một bổn phận bắt buộc không còn sự lựa chọn nào khác, chúng ta dùng Have to. Bên cạnh đó nếu muốn đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu thì ta dùng “ought to”.
Ví dụ:
- In my school, students have to wear strappy shoes or they will be sent home. (Tại trường của tôi, học sinh phải mang giày có quai hậu đến trường nếu không sẽ bị đuổi về nhà.)
→ Trong câu này, bạn không còn sự lựa chọn nào vì đây là điều bắt buộc phải làm.
- You ought to bring an umbrella, I think it’s going to be a rainy day. (Bạn nên mang theo một chiếc ô, tôi nghĩ hôm nay trời sẽ mưa đấy.)
→ Trong câu này bạn có sự lựa chọn nghe theo lời khuyên người nói hay là không.
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Ought to
Sau khi bạn đọc đã tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng chi tiết cấu trúc Ought to trong tiếng Anh. Để cho việc ghi nhớ và thành thục hơn trong quá trình sử dụng một cách chính xác nhất, dưới đây Bác sĩ IELTS đã tổng hợp vài điểm lưu ý khi dùng cấu trúc này như:
- Ought to thường được dùng trong những văn bản mang tính chất nghiêm túc và trang trọng.
- Theo sau từ ought to luôn là một động từ nguyên mẫu.
- Ought to có thể thay thế cho should tất cả các trường hợp ngoại trừ trong câu điều kiện
- Ought to không được sử dụng tại thì quá khứ.
- Khi muốn dùng ought to để nói về một việc trong quá khứ ta sử dụng ought to have.
5. Bài tập cấu trúc Ought to có đáp án
Bài tập 1: Viết lại câu có sử dụng ought to mà nghĩa của câu không đổi.
- We should tell her the truth about everything.
- She should go to the hospital for a checkup.
- You should study hard because at the end of this month we will have an exam.
- You should apologize to her
- She should be more focused at work
- She should listen when others have suggestions.
- He should confess to get leniency.
- He should change his mind to find the problem.
Đáp án:
- We ought to tell her the truth about everything.
- He ought to go to the hospital for a checkup.
- You ought to study hard because at the end of this month we will have an exam.
- You ought to apologize to him.
- She ought to be more focused at work.
- She ought to listen when others have suggestions.
- He ought to confess to get leniency.
- He ought to change his mind to find the problem.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- Jessi can’t imagine what’s happened to Hana. Hana ___ be here by now.
- ought to be
- ought to
- oughtn’t here
- ___ Jenny at home?
- should ring I
- should to ring
- should I ring
- A: I think that the mark my teacher gave me on this test is wrong
B: You____to her after class today
- should to talk
- ought to talk
- ought talk
- Mia’s mother isn’t feeling well, so she told her that she ___ to the doctor.
- ought
- ought to go
- ought go
- Jiso loves sweets, but she ___ too much or she will get fat.
- shouldn’t eat
- should eat not
- should eat
- A mother needs help, doctor. Her baby doesn’t sleep well. What ___ ?
- had I better do
- I should do
- should I do
Đáp án:
- ought to
- should I ring
- had better bring
- ought to go
- shouldn’t eat
- should I do
Xem thêm:
Cấu trúc it was not until
Toàn bộ những kiến thức về cấu trúc ought to mà Bác sĩ IELTS vừa cung cấp, bạn có thể áp dụng chúng ở rất nhiều ngữ cảnh, giúp bạn cải thiện ngữ pháp khi làm bài tập tiếng Anh hay giao tiếp với bạn bè quốc tế. Hãy thực hành thật nhiều và vận dụng ngay vào các bài học thực tế để ghi nhớ lâu hơn nhé!