Cấu trúc As as được cộng đồng học tiếng Anh sử dụng rất nhiều trong cả văn viết lẫn văn nói trong cuộc sống hàng ngày. Vậy bạn đã nắm rõ chính xác công thức của các cấu trúc As as chưa? Hãy cùng Bác sĩ IELTS khám phá chi tiết kiến thức về cấu trúc As as trong bài viết dưới đây nhé!
1. Cấu trúc As as là gì?
Cấu trúc As as được dịch ra là “giống/như”, thường sử dụng để so sánh một hay nhiều đối tượng này với đối tượng khác, xét theo ngữ cảnh nhất định.
Ví dụ:
This kind of tea was as delicious as the one Hannah’s mother used to give us. (Loại trà này cũng ngon như loại mà mẹ của Hannah từng tặng chúng tôi.)
Could Catherine really be as talented as she says she is? (Catherine có thật sự tài giỏi như cô ấy nói không?)
Khi As đảm nhiệm vai trò của giới từ hoặc liên từ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
Suzy worked as a cook when she was a student. (Suzy đã làm việc như một người đầu bếp khi cô ấy còn là sinh viên.) => Ở đây, As là giới từ.
Martin arrived late, as Jenny though. (Martin đã đến muộn như Jenny dự kiến.) => Ở đây, As là liên từ.
2. Cấu trúc As as trong câu so sánh
Trong câu so sánh, cấu trúc As as có thể được sử dụng cho câu so sánh bằng hoặc so sánh hơn kém. Ví dụ:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cấu trúc As as trong câu so sánh bằng: S1 + V + as + adj/adv + as + S2 + V | So sánh các đối tượng này giống hay ngang bằng với đối tượng khác. | Henna’s bag is as beautiful as Jin’s bag is. (Cái túi của Henna đẹp không thua gì so với cái túi của Jenny.) |
Cấu trúc As as trong câu so sánh hơn kém: S1 + V + số lần (once, twice, three times, four times…) + as + adj/adv + as + S2 + V | So sánh đối tượng này hơn, kém bao nhiêu lần với đối tượng khác. | That ruler I just bought is four times as long as the old one. (Cái thước kẻ tôi mới mua dài gấp bốn lần so với cái thước kẻ cũ.) |
Xem thêm:
Cấu trúc Because trong tiếng Anh
3. Tổng hợp các cấu trúc As … As thông dụng trong tiếng Anh
3.1. As much as
Dịch ra là “nhiều như, hầu như”, được sử dụng với danh từ không đếm được.
Cấu trúc
S + V+ as much as + S + V
Ví dụ:
Her height is the same as her brother’s. (Chiều cao của cô ấy ngang bằng với chiều cao của anh trai cô ấy.)
He likes swimming as much as he likes dancing. (Anh ấy thích bơi nhiều như anh ấy thích khiêu vũ.)
3.2. As many as
Dịch ra là “nhiều như, hầu như”, sử dụng với danh từ số nhiều.
Cấu trúc:
S + V + as many as + S + V
= S + V + as many + N + as + S + V
Ví dụ:
There are not as many books in the library as Susan thought. (Không có nhiều sách ở thư viện như Susan đã nghĩ.)
He reads as many as forty books every week. (Anh ấy đọc tới bốn mươi cuốn sách mỗi tuần.)
3.3. As long as
Dịch ra là “miễn là, chỉ cần là”.
Cấu trúc:
S + V + as many as + S + V
= S + V + as many + N + as + S + V
Ví dụ:
As long as you are consistent with your goal, you will achieve success. (Miễn là bạn kiên định với mục tiêu của bạn, bạn sẽ gặt hái được thành công.)
I could do anything, as long as you love me. (Miễn là bạn yêu tôi, tôi có thể làm bất cứ điều gì.)
3.4. As early as
Dịch ra là “ngay từ/sớm nhất”.
Cấu trúc:
As early as + thời gian
Ví dụ:
The teacher will announce the final result as early as the next day. (Giáo viên sẽ thông báo kết quả cuối cùng sớm nhất vào ngày mai.)
The Sanskrit writing system was used by people as early as the 4th century. (Hệ thống chữ viết tiếng Phạn được sử dụng bởi con người ngay từ thế kỷ thứ 4.)
3.5. As well as
Dịch ra là “không những… mà còn…”
Cấu trúc:
As well as = Not only … but also
Ví dụ:
Cấu trúc “As well as” | Cấu trúc “Not only … but also” |
Mark is good at PE as well as Literature. (Mark không những học giỏi thể dục mà còn giỏi văn.) | Mark is not only good at PE but also Literature. |
Tom Hanks is handsome as well as smart. (Tom Hanks không những đẹp trai mà còn thông minh.) | Tom Hanks is not only handsome but also smart. |
3.6. As soon as possible
Dịch ra là “càng sớm càng tốt, sớm nhất có thể”.
Cấu trúc:
S + V + as soon as possible
Ví dụ:
Can you drive me to the bus station as soon as possible? (Bạn có thể chở tôi tới trạm xe buýt sớm nhất có thể không?)
I am trying my best to finish this assignment as soon as possible. (Tôi đang cố gắng hết sức để hoàn thành bài tập này càng sớm càng tốt.)
3.7. As good as
Dịch ra là ”gần như/giỏi như”.
Cấu trúc:
S + V + as good as
Ví dụ:
The winner of the contest is as good as decided. (Người chiến thắng của cuộc thi gần như đã được quyết định.)
Kahr is as good as tired. (Kahr gần như đã kiệt sức rồi.)
4. Một số cụm từ tương tự cấu trúc As as
Các cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Same | giống như, giống nhau | Jenny and Hanna both wear the same hat. (Jenny và Hanna đều đội cái mũ giống nhau.) |
Like | như là, như nhau | Like Mark just told you, he will follow your work progress. (Giống như Mark vừa nói, anh ta sẽ theo dõi tiến độ công việc của bạn.) |
Similar | tương tự, tương đồng nhau | Mimi has similar legal validity. (Mimi có giá trị pháp lý tương tự nhau.) |
Alike | như nhau, giống nhau | These changes will strongly affect Henry. (Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng lớn đến Henry.) |
As if/as though | cứ như, như thể là | Mark talked happily as if nothing had happened to him. (Mark nói chuyện vui vẻ như thể chưa có chuyện gì xảy ra với anh ấy vậy.) |
Equal | bằng nhau, ngang bằng | When it comes to dancing, no one can equal Hanna. (Về mảng nhảy nhót thì không ai có thể sánh bằng Hanna rồi.) |
Equivalent | tương đương | Ten thousand people a year die of this disease – that’s the equivalent of the population of a small city. (Mười nghìn người đã chết vì căn bệnh này mỗi năm – tương đương với dân số của một thành phố nhỏ.) |
5. Một số Idiom với As trong tiếng Anh
Dưới đây là một số thành ngữ/idiom với As trong tiếng Anh, chúng ta cùng xem nhé:
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
as and when | hành động tạm thời trong một thời điểm nào đó | John doesn’t own that house – he just rents one as and when she needs it. (John không sở hữu căn nhà đó – anh ấy chỉ thuê tạm thời khi cần thiết.) |
as for someone/something | được dùng để nói về một người hoặc một sự việc nào đó | As for Mark, who cares what he thinks. (Đối với Mark thì chả ai thèm quan tâm hắn ta nghĩ gì.) |
as it is | vừa đã, đã (= với “already”) | Jen is not buying anything else today – She has spent far too much money as it is. (Hôm nay Jen sẽ không mua bất cứ thứ gì nữa – Cô ấy đã tiêu quá nhiều tiền rồi.) |
as if! | thể hiện việc bạn không thể tin được vào điều gì đó khó có thể xảy ra | “Did Catherine get a pay rise?” – “As if!” (Catherine được tăng lương á? – Thật không thể tin được!) |
6. Bài tập vận dụng cấu trúc As as
Bài 1: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi sau:
1. My mother is good at cooking _________ baking.
A. as well as
B. as soon as
C. as early as
D. as long as
2. I picked her up _________ I finished my final exam.
A. as long as
B. as well as
C. as soon as
D. as early as
3. You can not buy notebooks _________ she does.
A. as well as
B. as many as
C. as long as
D. as soon as
4. Jake will buy a laptop _________ his salary is paid.
A. as soon as
B. as well as
C. as long as
D. as early as
5. She is clever _________ beautiful.
A. as long as
B. as soon as
C. as much as
D. as well as
6. _________ tomorrow, I will send you my letter.
A. as many as
B. as early as
C. as long as
D. as well as
7. _________ you believe me, I will give it to you.
A. as much as
B. as well as
C. as long as
D. as many as
8. He doesn’t need to donate _________ you do.
A. as much as
B. as well as
C. as soon as
D. as long as
9. I will reply to her messages ___________ possible.
A. as long as
B. as soon as
C. as many as
D. as much as
10. You can get a ticket ___________ you leave a feedback on our fanpage.
A. as soon as
B. as long as
C. as well as
D. as many as
Bài 2: Viết lại câu với cấu trúc “As … As” sao cho nghĩa câu không đổi:
1. Linda is thin. Her younger sister is thin.
2. Mimi is good at studying. She is beautiful.
3. Mary can run fast. They can also run fast.
4. David is not cleverer than me
5. The brownie cake is tastier than the lemon cheesecake.
6. My mother gives me some advice. She helps me finish my assignment.
7. Latte doesn’t taste better than Cappuccino.
8. Emily plays badminton. She also plays soccer.
9. I sell shoes. I also sell sports clothes.
10. My friend finished her work. She left the room immediately.
Đáp án chi tiết:
Bài 1:
1. A | 2. C | 3. B | 4. A | 5. D |
6. B | 7. C | 8. A | 9. B | 10. B |
Bài 2:
1. Linda is as thin as her younger sister.
2. Mimi is good at studying as well as beautiful.
3. Mary can run as fast as they can.
4. David is as clever as me.
5. The brownie cake is not as tasty as the lemon cheesecake.
6. My mother gives me some advice as well as helping me finish my assignment.
7. Latte tastes as good as Cappuccino.
8. Emily plays badminton as well as soccer.
9. I sell shoes as well as sell sports clothes.
10. As soon as my friend finished her work, she left the room.
Xem thêm:
Cách dùng cấu trúc Avoid
Bài viết trên đã tổng hợp lý thuyết về cấu trúc “As … As” và bài tập vận dụng chi tiết. Bác sĩ IELTS hy vọng những kiến thức bổ ích này có thể giúp bạn vận dụng linh hoạt khi giao tiếp cũng như đạt được nhiều điểm số cao trong kỳ thi nhé!