Cấu trúc Before là một trong những cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến. Trong giao tiếp hàng ngày hay trong các bài tập tiếng Anh không khó để chúng ta bắt gặp cấu trúc này. Vì vậy ở bài viết bên dưới Bác sĩ IELTS sẻ tổng hợp đầy đủ các kiến thức liên quan về cấu trúc Before để các bạn tham khảo và áp dụng vào thực tế nhé!
1. Sơ lược về cấu trúc Before
1.1. Before là gì?
Before có nghĩa là “trước đó”. Cấu trúc Before trong tiếng Anh được dùng trong câu với những vai trò khác nhau như: trạng từ, giới từ hay từ nối.
Ví dụ:
- Hana knew the news before John spoke. (Hana đã biết tin trước khi John nói.)
- Lisa did her homework before going to school. (Lisa đã làm bài tập trước khi đến trường.)
Cấu trúc Before còn được dùng để miêu tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác.
Ví dụ:
- Jack washes his hands before he cooks. (Jack rửa tay trước khi anh ấy nấu ăn.)
- Mia cleans her room before leaving. (Mia dọn dẹp phòng của cô ấy trước khi rời đi.)
1.2. Vị trí của cấu trúc Before trong câu
Trong câu, mệnh đề của cấu trúc Before có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại. Khi cấu trúc Before đứng ở trước, nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
- Before Jack met Hana, he was a very cheerful boy. (Trước khi Jack gặp Hana, anh ấy là một chàng trai vô cùng vui vẻ.)
- Henry locks the window carefully before he goes to work. (Henry khóa cửa sổ cẩn thận trước khi anh ta đi làm.)
2. Cách dùng cấu trúc Before trong tiếng Anh
Cấu trúc Before ở quá khứ:
Before + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành + before + Thì quá khứ đơn
→ Cấu trúc Before ở thì quá khứ thường được dùng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Nếu trước cấu trúc Before là mệnh đề chia ở thì quá khứ hoàn thành, thì mệnh đề sau Before sẽ chia ở dạng quá khứ đơn.
Ví dụ:
- Before Lisa succeeded, she had to work hard. (Trước khi Jenny thành công, cô ta đã phải làm việc vất vả.)
- Before Mina came here, she had met Jin. (Trước khi Mina đến đây, cô ấy đã gặp Jin.)
Cấu trúc Before ở hiện tại:
Before + Thì hiện tại đơn, Thì hiện tại đơn
Before + before + Thì hiện tại đơn
→ Cấu trúc Before này thường được dùng để nói về thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì. Nếu như mệnh đề trước cấu trúc Before chia ở thì hiện tại đơn thì mệnh đề sau Before cũng chia ở dạng hiện tại đơn.
Ví dụ:
- Before Lisa goes to bed, her mother usually tells her some stories. (Trước khi Lisa đi ngủ, mẹ cô ấy sẽ kể truyện cho cô nghe một vài câu chuyện.)
- Before Hana goes to school, she often has breakfast at home. (Trước khi Hana đến trường, cô ấy thường ăn sáng tại nhà.)
Cấu trúc Before ở tương lai:
Before + Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn + before + Thì hiện tại đơn
→ Cấu trúc Before ở trường hợp này được sử dụng để miêu tả về một hành động hay sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động hay sự kiện nào đó. Nếu trước cấu trúc Before có mệnh đề chia ở thì tương lai đơn thì mệnh đề sau Before chia thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- Before Mia leaves, Jack will confess to her. (Trước khi Anna rời đi, John sẽ tỏ tình với cô ấy.)
- July will be back home before her mother finishes lunch. (July sẽ về nhà trước khi mẹ cô ấy bữa trưa xong.)
Xem thêm:
Cấu trúc It’s high time
3. Phân biệt cấu trúc Before và After trong tiếng Anh
After mang nghĩa trái ngược với Before. Nếu Before có nghĩa là “trước khi” thì After nghĩa là “sau đó”. Hãy cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu các dạng của cấu trúc After trong tiếng Anh ngay sau đây:
Cấu trúc 1:
After + Thì quá khứ đơn, Thì hiện tại đơn
→ Cấu trúc này dùng để diễn tả một sự kiện/hành động diễn ra trong quá khứ, sau đó còn để lại hậu quả cho đến hiện tại.
Ví dụ:
- After Jack’s house was completed, his family had a more comfortable life. (Sau khi ngôi nhà của Jack được hoàn thành, gia đình có một cuộc sống thoải mái hơn.)
- After Hanny drinks coffee, she feels more awake. (Sau khi Hanny uống cà phê, cô ấy cảm thấy tỉnh táo hơn.)
Cấu trúc 2:
After + Thì hiện tại hoàn thành/Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn
→ Cấu trúc After này được sử dụng để miêu tả hành động được thực hiện kế tiếp sau một hành động khác.
Ví dụ:
After Jenny cooks rice, she will listen to music. (Sau khi Jenny nấu cơm, cô ấy sẽ nghe nhạc.)
After lunch, Jack will go to school. (Sau khi ăn trưa, Jack sẽ đi tới trường.).
Cấu trúc 3:
After + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn
→ Cấu trúc After này dùng để miêu tả hành động đã xảy ra ở quá khứ và để lại kết quả trong quá khứ.
Ví dụ:
- After the movie was released, it was highly appreciated by the public. (Sau khi phim ra mắt,nó đã được công chúng đánh giá rất cao.)
- After Jack left, Mina cried a lot. (Sau khi Jack rời đi, Mina đã khóc rất nhiều.)
4. Một số từ/cụm từ đi với before
Cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu một số từ/cụm từ đi với before ngay dưới đây nhé!
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
before you know it | rất sớm thôi (=very soon) | One year seems like a long time, but it will be here before you know it. (Một năm có vẻ là thời gian dài, nhưng nó sẽ tới rất sớm thôi.) |
before long | không lâu nữa | With many exercises, Lisa will be back in shape before long. (Với một số bài thể dục, không lâu nữa Lisa sẽ lấy lại vóc dáng.) |
before the Flood | một thời gian rất dài trước đây | Mina has studied in this school before the Flood. ( từng học ở trường này từ rất lâu trước đây.) |
5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before trong tiếng Anh
Sau đây là một số lưu ý nhỏ nhưng vô cùng quan trọng để giúp các bạn sử dụng cấu trúc before được chuẩn xác hơn nhé.
- Before ngoài có vai trò như một liên từ trong mệnh đề, nó còn có thể được dùng trong các cấu trúc có dạng đảo ngữ.
Ví dụ: Before completing his studies, He had a lot of financial problems. (Trước khi hoàn thành việc học của mình anh ấy đã gặp rất nhiều vấn đề về tài chính.) - Nếu trong mệnh đề chứa before đứng đầu câu thì nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề còn lại bằng dấu phẩy.
- Khi hai chủ ngữ giống nhau, mệnh đề ở phía sau có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ chuyển về dạng V-ing.
- Khi dùng cấu trúc before cần chú ý về việc dùng thì. Những hành động xảy ra trước sẽ được lùi thì (mệnh đề trước before sẽ lùi một thì so với mệnh đề sau before).
6. Bài tập về cấu trúc Before trong tiếng Anh
Bài tập: Áp dụng cấu trúc Before để chia động từ phù hợp
- Jack came to see Hanna before he (board)_____the plane back home.
- Sana (move) _____house before John found her.
- Kamy (come) here _____ before her boyfriend.
- Jack should wash his hands before (eat)_____.
- Her child needs to (do) _____ homework before going to school.
- She (finish)_____the cake before she returned.
- The room will be cleaned before Hanna (move)_____in.
- Before (choose) _____a school, I need to determine your passions.
- Change the bad habits before your life (ruin)_____.
Đáp án:
- Boarded
- Moved
- Came/ will come/ is going to come
- Eating
- Do
- Finished
- Move
- Choosing
- Is ruined
Xem thêm:
Cấu trúc song song
Bài viết vô cùng chi tiết của Bác sĩ IELTS bên trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Before, cách dùng cũng như cách phân biệt chúng. Mong bạn học được nhiều kiến thức hay và bổ ích để phát triển các kỹ năng khi học tiếng Anh. Thuận lợi hơn trong con đường học thuật trong tương lai nhé!