Động từ Believe trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài tập tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cấu trúc Believe trong tiếng Anh, hãy yên tâm vì bài viết này sẽ giúp bạn “nạp” kiến thức một cách đầy đủ về nó.
1. Believe là gì?
Believe là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tin tưởng, tin rằng điều gì đó là đúng hoặc có thực. Ví dụ:
- I believe in myself. (Tôi tin tưởng vào bản thân mình.)
- She believes that the Earth is flat. (Cô ấy tin rằng Trái đất là phẳng.)
- We believe that he will pass the exam. (Chúng tôi tin rằng anh ta sẽ qua kỳ thi.)
2. Cách sử dụng cấu trúc Believe
2.1. Công thức với cấu trúc believe
Chúng ta thường thắc mắc believe thường đi với giới từ gì hay sau believe là gì? Dưới đây là các công thức của believe để giải đáp câu hỏi này cho các bạn.
Công thức | Ví dụ | Dịch nghĩa |
S + believe + in | I believe in what Lan say | Tôi tin vào điều mà Lan nói |
S + believe + O | I don’t believe Nam | Tôi không tin tưởng Nam |
S + believe + O + to V | I believe him to be the best football player in the world | Tôi tin anh ấy sẽ trở thành cầu thủ bóng đá hay nhất thế giới |
S + believe + Adj | All the crew are missing, believed dead | Tất cả các phi hành đoàn đã mất tích, được tin rằng đã chết |
S + believe + Not/so | Is nam coming? – I believe not | Nam có đến không? Tôi tin là không |
2.2. Cách dùng cấu trúc believe để diễn đạt trong tiếng Anh
Cấu trúc believe khi muốn diễn tả người nói muốn tin tưởng vào ai hay điều gì đó. Công thức cụ thể:
S + believe(s) + N(that)
Ví dụ:
- I believe that honesty is the best policy.(Tôi tin rằng trung thực là chính sách tốt nhất.)
- She believes that studying abroad is a great opportunity.(Cô ấy tin rằng học tập ở nước ngoài là một cơ hội tuyệt vời.)
- They believe that climate change is a serious threat to the planet.(Họ tin rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với hành tinh.)
Cấu trúc believe khi muốn diễn tả rằng cái gì đó là đúng dù không chắc chắn. Công thức cụ thể:
S + believes + (That) + N
Ví dụ:
- John believes that education is the key to ending poverty.
(John tin rằng giáo dục là chìa khóa để chấm dứt đói nghèo.)
- Mary believes that animals have the right to live free from harm.
(Mary tin rằng động vật có quyền được sống mà không bị gây hại.)
- Peter believes that technology can solve many of the world’s problems.
(Peter tin rằng công nghệ có thể giải quyết nhiều vấn đề của thế giới.)
Cấu trúc believe khi muốn bày tỏ cảm xúc, sự ngạc nhiên, tức giận hoặc vui sướng…trước điều gì đó. Trong trường hợp này chúng ta sử dụng believe sau một từ phủ định. Công thức cụ thể:
S + can’t/don’t/couldn’t/won’t/wouldn’t + believe + N/O
Ví dụ:
- I can’t believe how fast time is flying by. (Tôi không thể tin được thời gian trôi qua nhanh đến thế.)
- She couldn’t believe that she had won the lottery. (Cô ấy không thể tin được rằng mình đã trúng xổ số.)
- They won’t believe that we saw a UFO last night. (Họ sẽ không tin rằng chúng tôi đã nhìn thấy một vật thể bay không xác định đêm qua.)
Xem thêm:
Cấu trúc By the time
3. Phân biệt cấu trúc Believe và Trust
Cả cấu trúc “believe” và “trust” trong tiếng Anh đều có nghĩa là “tin tưởng”. Tuy nhiên, hai cấu trúc này có sự khác biệt về cách sử dụng và ý nghĩa:
Sử dụng cấu trúc “believe”: Thể hiện sự tin tưởng vào một điều, một sự việc hoặc một người dựa trên sự đánh giá hoặc phân tích của bản thân. “Believe” thường được sử dụng với một mệnh đề, ví dụ như “I believe that he will come on time” (Tôi tin rằng anh ta sẽ đến đúng giờ).
Sử dụng cấu trúc “trust”: Thể hiện sự tin tưởng mà không cần phải phân tích hay đánh giá quá nhiều. “Trust” thường được sử dụng với một danh từ hoặc đại từ, ví dụ như “I trust him” (Tôi tin tưởng anh ta).
Ví dụ thêm:
- “I believe that she is a good person” (Tôi tin rằng cô ấy là một người tốt).
- “I trust her judgement” (Tôi tin tưởng vào sự đánh giá của cô ấy).
Tóm lại, cả hai cấu trúc đều có ý nghĩa liên quan đến sự tin tưởng, tuy nhiên “believe” thường được sử dụng khi có sự đánh giá hoặc phân tích của bản thân, trong khi “trust” thường được sử dụng để thể hiện sự tin tưởng mà không cần phân tích hoặc đánh giá quá nhiều.
4. Các cụm từ đi với Believe và Belief
Cụm từ đi với “believe”:
- Believe in (tin tưởng vào): Ví dụ: “I believe in his abilities” (Tôi tin tưởng vào khả năng của anh ấy).
- Believe that (tin rằng): Ví dụ: “I believe that she will succeed” (Tôi tin rằng cô ấy sẽ thành công).
- Believe someone/something (tin vào ai/cái gì đó): Ví dụ: “I believe him when he says he didn’t do it” (Tôi tin anh ấy khi anh ấy nói anh ấy không làm điều đó).
- Believe in yourself (tự tin vào bản thân): Ví dụ: “If you believe in yourself, you can do anything” (Nếu bạn tin vào bản thân, bạn có thể làm được bất cứ điều gì).
Cụm từ đi với “belief”:
- Strong/deep-seated belief (niềm tin sâu sắc): Ví dụ: “Her strong belief in justice motivated her to become a lawyer” (Niềm tin sâu sắc của cô ấy vào công lý đã thúc đẩy cô ấy trở thành một luật sư).
- Belief system (hệ thống tín ngưỡng): Ví dụ: “Different cultures have different belief systems” (Các nền văn hóa khác nhau có các hệ thống tín ngưỡng khác nhau).
- Religious beliefs (tín ngưỡng tôn giáo): Ví dụ: “Her religious beliefs are an important part of her life” (Tín ngưỡng tôn giáo của cô ấy là một phần quan trọng của cuộc sống của cô ấy).
- Shared/common belief (niềm tin chung): Ví dụ: “The team’s shared belief in hard work and dedication led them to victory” (Niềm tin chung của đội vào công việc chăm chỉ và sự cống hiến đã dẫn đến chiến thắng của họ).
5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Believe trong tiếng Anh
Khi sử dụng cấu trúc “believe” trong tiếng Anh, cần lưu ý một số điểm sau đây:
- Động từ “believe” là một động từ khá thông dụng và có nhiều nghĩa khác nhau. Vì vậy, cần phải chắc chắn rằng nghĩa của “believe” trong câu đang sử dụng là đúng và phù hợp với ngữ cảnh.
- Khi sử dụng cấu trúc “believe that”, cần chú ý tới thứ tự của các từ trong câu. Cụ thể, động từ “believe” đứng trước mệnh đề “that”, và mệnh đề này lại đứng trước các thành phần còn lại trong câu.
- Nếu muốn biểu thị rằng ai đó tin tưởng vào một người hoặc một thứ gì đó, thì cần sử dụng cấu trúc “believe in”.
Ví dụ: “I believe in her ability to succeed” (Tôi tin tưởng vào khả năng của cô ấy để thành công).
- Khi sử dụng cấu trúc “believe” với nghĩa “tin tưởng”, nên chú ý tới cách sử dụng đại từ cá nhân. Nếu muốn nhắc đến chính bản thân người nói, thì cần sử dụng đại từ “I believe”. Nếu muốn nhắc đến một người khác, thì cần sử dụng đại từ “he/she believes”.
- Khi sử dụng cấu trúc “believe” trong câu phủ định, thì cần chú ý tới cách sử dụng từ “not”. Cụ thể, từ “not” cần đặt trực tiếp sau động từ “believe”, chứ không được đặt giữa “believe” và “that”.
Ví dụ: “I do not believe that he is telling the truth” (Tôi không tin rằng anh ta đang nói sự thật).
6. Bài tập vận dụng với cấu trúc Believe
Bài 1: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “believe in”:
1. I have confidence in my team’s ability to win the game.
2. She trusts her friend completely and knows she would never lie to her.
3. He has faith in his own skills and is confident he can succeed in his new job.
4. They are sure that the company’s new product will be very successful.
5. I am convinced that he is telling the truth.
ĐÁP ÁN:
- => I believe in my team’s ability to win the game.
- => She believes in her friend completely and knows she would never lie to her.
- => He believes in his own skills and is confident he can succeed in his new job.
- => They believe in the company’s new product and are sure it will be very successful.
- => I believe in him and am convinced that he is telling the truth.
Bài 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “believe that”:
- It is my opinion that technology has greatly improved our lives.
- She is convinced that he will never change his ways.
- He is under the impression that the meeting has been postponed.
- It is widely accepted that regular exercise is important for maintaining good health.
- We are of the belief that hard work and dedication are essential for success.
ĐÁP ÁN:
- I believe that technology has greatly improved our lives.
- She believes that he will never change his ways.
- He believes that the meeting has been postponed.
- It is believed that regular exercise is important for maintaining good health.
- We believe that hard work and dedication are essential for success.
Xem thêm:
Cấu trúc If only và wish
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Believe cũng như bài tập kèm đáp án. Bác sĩ IELTS hy vọng sẽ giúp các bạn chinh phục được điểm ngữ pháp này cũng như hoàn thành bài thi tiếng Anh với số điểm cao nhất.