Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Trên hành trình cuộc sống nói chung và hành trình chinh phục một ngôn ngữ mới nói riêng, ai trong chúng ta cũng sẽ có những khi bị mệt mỏi, nản chí. Những lúc như vậy, liều thuốc mà chúng ta cần đó là một hy vọng vào những điều tốt đẹp mới, những đỉnh cao mới của bản thân trong tương lai cũng như những câu nói truyền cảm hứng giúp chúng ta sốc lại tinh thần lạc quan, tích cực.

Hãy cùng Bác sĩ IELTS vừa học tiếng Anh, vừa tìm lại động lực nội tại để tiếp tục chinh phục mục tiêu bạn đã đặt ra thông qua những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh dưới đây nhé!

1. Những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh theo chủ đề

Để dễ dàng chia sẻ và giúp bạn tìm những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh ngắn một cách nhanh nhất, Bác sĩ IELTS đã chia nhỏ chủ đề của các từng câu nói, sao cho chúng có cùng mục đích. Không chần chừ nữa, hãy cùng lấy lại tinh thần lạc quan bằng những câu nói tiếng Anh truyền cảm hứng sau đây.

Những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh
Những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh

Những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh trong cuộc sống

Có người nói rằng, cuộc sống như một đồ thị hình sin, có thăng có trầm đan xen, hãy cùng bỏ túi 100 câu nói truyền cảm hứng bằng tiếng Anh cho đôi lúc cuộc sống vang lên những nốt trầm để lấy lại động lực, niềm tin và tiếp tục bước tiếp trên đường đời bạn nhé!

  1. When life is at its darkest, learn to love the moon. 

Ý nghĩa: Khi cuộc sống tối tăm nhất, hãy yêu lấy mặt trăng.

  1. We can’t heal the world until we heal ourselves. 

Ý nghĩa: Chúng ta không thể chữa lành vết thương cho ai nếu không thể tự chữa lành vết thương của chính mình.

  1. The measure of life is donation not duration.

Ý nghĩa: Thước đo của cuộc đời là sự cống hiến chứ không phải là thời gian.

  1. Healthy means beautiful. 

Ý nghĩa: Sự khỏe mạnh là một kiểu xinh đẹp.

  1. Live each day as if it’s the last day. 

Ý nghĩa: Hãy sống như thể đó là ngày cuối cùng bạn được sống.

  1. You may put off, but time will not. 

Ý nghĩa: Bạn có thể trì hoãn nhưng thời gian thì không.

  1. Enjoy life! This is not a play.

Ý nghĩa: Hãy tận hưởng cuộc sống đi, nó không phải là một vở kịch.

  1. Lost time is never found again. 

Ý nghĩa: Thời gian đã qua không bao giờ trở lại.

  1. Work hard and have big dreams. 

Ý nghĩa: Làm việc chăm chỉ và có ước mơ lớn.

  1. No pain, no gain. 

Ý nghĩa: Không đau khổ thì không trưởng thành.

  1. Life is short, live passionately. 

Ý nghĩa: Hãy sống nhiệt huyết vì cuộc đời rất ngắn ngủi.

  1. If opportunity doesn’t knock, build a door. 

Ý nghĩa: Nếu cơ hội chưa gõ cửa, hãy tạo một cánh cửa cho chúng.

  1. The secret of success is getting started. 

Ý nghĩa: Bí mật của sự thành công chính là việc bắt đầu.

  1. Everything you can think is real. 

Ý nghĩa: Mọi thứ bạn có thể nghĩ đến đều là thật.

  1. Failure is simply a signal to go straightward. 

Ý nghĩa: Thất bại đơn giản chỉ là dấu hiệu bạn đang đi đúng đường.

  1. Life is a story. Make it the best seller. 

Ý nghĩa: Cuộc sống là một câu chuyện, hãy biến nó thành một tác phẩm bán chạy nhất.

  1. Life always offers you a second chance. It will come back tomorrow. 

Ý nghĩa: Cuộc sống luôn luôn đưa cho bạn một cơ hội nữa, nó sẽ tới vào ngày mai.

  1. Where there is a will, there’s a way. 

Ý nghĩa: Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường.

  1. Genius is 1% inspiration and 99% perspiration. 

Ý nghĩa: Thiên tài chỉ có 1% là trời phú còn 99% là nỗ lực.

  1. On the way to success, there is no trace of lazy men. 

Ý nghĩa: Trên bước đường thành công không có dấu chân kẻ lười biếng.

  1. Life is short. Smile while you still have teeth!

Ý nghĩa: Cuộc sống thì không dài, hãy cười khi chúng ta chưa già đi.

  1. A champion never stops trying. 

Ý nghĩa: Nhà vô địch không bao giờ ngừng cố gắng.

  1. Nothing is too small to know, and nothing too big to attempt. 

Ý nghĩa: Không gì là quá nhỏ để học và quá lớn để nỗ lực.

  1. We aren’t required to be the best, only try our best. 

Ý nghĩa: Chúng ta không cần phải trở nên tốt nhất, chỉ cần cố gắng hết sức là đủ.

  1. Set your target and keep trying until you achieve it. 

Ý nghĩa: Đặt ra mục tiêu và nỗ lực đến khi bạn đạt được nó.

  1. We can’t insure success, but we can deserve it. 

Ý nghĩa: Chúng ta không thể đảm bảo là sẽ thành công, nhưng chúng ta có thể xứng đáng với nó.

  1. Don’t cry because it’s over, smile because it happened. 

Ý nghĩa: Đừng khóc vì những chuyện đã qua, hãy cười lên vì nó đã xảy ra.

  1. You only live once, but if you do it right, once is enough. 

Ý nghĩa: Bạn chỉ sống một lần, nhưng nếu sống đúng, chỉ cần một lần là đủ.

  1. In three words I can sum up everything I’ve learned about life: it goes on.

Ý nghĩa: Tôi có thể tổng kết mọi thứ tôi học được trong cuộc sống với 3 từ: nó đang đến.

  1. To live is the rarest thing in the world. Most people exist, that is all. 

Ý nghĩa: Ít ai thực sự sống, hầu hết mọi người chỉ đang tồn tại.

  1. Insanity is doing the same thing, over and over again, but expecting different results. 

Ý nghĩa: Điên rồ là khi bạn làm mọi thứ lặp đi lặp lại một cách y hệt nhưng lại mong có kết quả khác nhau.

  1. There are only 2 ways to live your life. One is as though nothing is a miracle. The other is as though everything is a miracle. 

Ý nghĩa: Có 2 cách để sống, 1 là sống như không có phép màu, và 2 là sống như mọi chuyện đều là phép màu.

  1. Good friends, good books, and a sleepy conscience: this is the ideal life. 

Ý nghĩa: Cuộc sống lý tưởng là: có bạn tốt, có sách tốt và có một lương tâm thanh thản.

  1. Life is what happens to us while we are making other plans. 

Ý nghĩa: Cuộc sống là những điều bất ngờ dù ta đang lập kế hoạch cho những điều khác.

  1. I may not have gone where I intended to go, but I think I have ended up where I needed to be. 

Ý nghĩa: Tôi có thể không đi được nơi tôi định đi nhưng cuối cùng tôi vẫn đến được nơi cần đến.

  1. Sometimes the questions are complicated and the answers are simple. 

Ý nghĩa: Đôi khi câu hỏi càng phức tạp thì câu trả lời lại càng đơn giản.

  1. Today you are You, that is truer than true. There is no one alive who is Youer than You. 

Ý nghĩa: Hôm nay bạn là chính bạn, và không ai có thể trở thành bạn hơn chính bạn!

  1. I’m not afraid of death, I just don’t want to be there when it happens. 

Ý nghĩa: Tôi không sợ chết, chỉ là không muốn ở đó khi nó xảy đến.

  1. Sometimes people are beautiful, not in looks, not in what they say, just in what they are. 

Ý nghĩa: Đôi khi người ta đẹp không phải vì vẻ bề ngoài hay cách họ nói, mà chỉ là vì họ là chính họ.

  1. Life is like riding a bicycle, to keep your balance, you must keep moving. 

Ý nghĩa: Cuộc sống giống như đạp xe đạp, bạn phải tiếp tục tiến về phía trước thì mới không bị ngã.

  1. Reality continues to ruin my life. 

Ý nghĩa: Thực tế đang tiếp tục hủy hoại cuộc sống tôi.

  1. Things change and friends leave. Life doesn’t stop for anybody. 

Ý nghĩa: Mọi thứ thay đổi và bạn bè rời đi, cuộc sống sẽ không dừng lại vì bất kỳ ai.

  1. You should learn from your competitor, but never copy. Copy and you die. 

Ý nghĩa: Bạn cần học hỏi từ đối thủ, chứ không phải là sao chép, nếu không bạn sẽ chết.

  1. We are all in the gutter, but some of us are looking at the stars. 

Ý nghĩa: Chúng ta đều ở trong cống rãnh, nhưng một số người vẫn đang nhìn lên những ngôi sao.

  1. Be who you are and say what you mean, because those who mind don’t matter and those who matter don’t mind. 

Ý nghĩa: Hãy là chính bạn và nói những gì bạn nghĩ, bởi ai để ý thì không thành vấn đề, còn ai có vấn đề thì sẽ không để ý.

  1. This too, shall pass. 

Ý nghĩa: Mọi chuyện sẽ qua.

  1. Keep your eyes on the stars and your feet on the ground. 

Ý nghĩa: Hãy nhìn về phía những ngôi sao và đặt chân ở dưới đất.

  1. The only person you should try to be better than is the person you were yesterday. 

Ý nghĩa: Bạn chỉ cần cố gắng hơn chính bạn của ngày hôm qua.

  1. Life is not fair, get used to it. 

Ý nghĩa: Cuộc sống vốn dĩ không công bằng, hãy làm quen đi.

  1. Like a coin. You can spend it anyway you wish, but you only spend it once. 

Ý nghĩa: Cuộc sống như một đồng xu, bạn có thể dùng nó như thế nào bạn muốn, nhưng chỉ một lần.

  1. Today is hard, tomorrow will be worse but the day after tomorrow will be better. 

Ý nghĩa: Hôm nay thật vất vả, mai có thể còn tồi tệ hơn, nhưng ngày kia mọi thứ sẽ tốt lên.

Những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh trong cuộc sống
Những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh trong cuộc sống
  1. Your voice can change the world. 

Ý nghĩa: Tiếng nói bạn có thể thay đổi cả thế giới.

  1. Don’t compromise yourself. 

Ý nghĩa: Đừng chiều chuộng bản thân mình.

  1. Your success and happiness lies in you. Resolve to keep happy, and your joy and you shall form an invincible host against difficulties. 

Ý nghĩa: Thành công và hạnh phúc do bạn quyết định. Quyết tâm gìn giữ hạnh phúc và niềm vui sẽ đồng hành cùng bạn để chống lại mọi nghịch cảnh.

  1. Your future depends on many things, but mostly on you. 

Ý nghĩa: Tương lai phụ thuộc nhiều điều, nhưng chủ yếu là bạn.

  1. Love yourself unconditionally, just as you love those closest to you despite the results. 

Ý nghĩa: Yêu bản thân mình vô điều kiện như cách bạn yêu người thân của mình, mặc kệ những khuyết điểm.

  1. Accept responsibility for your life. Know that it is you who will get you where you want to go, no one else. 

Ý nghĩa: Hãy chịu trách nhiệm cho cuộc sống của mình, vì bạn sẽ đến nơi mà mình muốn, chứ không phải là người khác.

  1. To be yourself in a world that is always trying to make you something else is the greatest achievement. 

Ý nghĩa: Thành tựu lớn nhất là sống là chính mình trong một thế giới mà mọi người luôn cố biến mình thành một người khác.

  1. Nothing in life is to be feared, it’s to be understood. 

Ý nghĩa: Không có gì trong cuộc sống đáng sợ cả, điều đó rất dễ hiểu.

  1. Success always comes to people who dare to act and never comes close to those who are too cowardly to take the consequences. 

Ý nghĩa: Thành công sẽ luôn đến với người dám hành động và không bao giờ đến với người hèn nhát.

  1. Enjoy the little things in life for one day you’ll look back and realize they were the big things. 

Ý nghĩa: Hãy tận hưởng những điều nhỏ bé, đến một ngày nhìn lại, bạn sẽ nhận ra nó thật to lớn.

  1. Show life that you have a thousand reasons to smile when life gives you a hundred reasons to cry. 

Ý nghĩa: Hãy thể hiện 1000 lý do để cười khi cuộc sống cho bạn hàng trăm lý do để khóc.

  1. Don’t wait for the perfect moment, take the moment and make it perfect. 

Ý nghĩa: Đừng chờ giây phút hoàn hảo, hãy làm cho nó hoàn hảo.

  1. People have different reasons for the way they live. 

Ý nghĩa: Chúng ta có rất nhiều cách khác nhau để sống.

  1. Don’t cry over the past, it’s gone. Don’t stress about the future, it hasn’t arrived. 

Ý nghĩa: Đừng khóc vì những điều đã qua và đừng áp lực vì những điều sẽ đến.

  1. You had better cross the line and suffer the consequences than just stare at the line for the rest of your life. 

Ý nghĩa: Bạn nên làm và chịu hậu quả, còn hơn là đứng nhìn.

  1. Life is not about waiting for the storm to pass, it’s about learning to dance in the rain. 

Ý nghĩa: Cuộc sống không phải là chờ đợi bão qua, mà là học cách nhảy múa dưới mưa.

  1. Stay hungry, stay foolish. 

Ý nghĩa: Cứ khát khao và cứ ngốc nghếch.

  1. A person who never made a mistake never tried anything new. 

Ý nghĩa: Người mà không dám mắc lỗi sẽ không thử được thứ mới.

  1. The way to get started is to stop talking and begin doing. 

Ý nghĩa: Cách để bắt đầu chính là ngừng nói.

  1. Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. 

Ý nghĩa: Thời gian hữu hạn, đừng tốn để sống hộ bất cứ ai.

  1. The two most important days in your life are the day you are born and the day you find out why. 

Ý nghĩa: Hai ngày quan trọng nhất đời bạn: ngày bạn sinh ra và ngày bạn biết tại sao mình sinh ra.

  1. Believe that life is worth living. 

Ý nghĩa: Hãy tin rằng cuộc sống đáng để sống.

  1. Difficulties in your life don’t come to destroy you, but to help you realize your hidden potential. 

Ý nghĩa: Những khó khăn không đến để hủy hoại bạn, mà giúp bạn nhận ra tiềm năng của chính mình.

  1. If God brings you to it, he will bring you through it.

Ý nghĩa: Nếu Thượng đế đã soi sáng cho bạn một đích đến, ngài sẽ cùng bạn vượt qua mọi

  1. God has a purpose for your pain, a reason for struggle and a gift for your faithfulness. 

Ý nghĩa: Chúa đã cho bạn những khó khăn, lý do của sự khó khăn và một món quả cho sự thất bại của mình.

  1. Your life is your message to the world. Make it inspiring. 

Ý nghĩa: Cuộc sống là một thông điệp, hãy làm nó là một thông điệp tích cực.

  1. Rise up, start fresh, see the bright opportunity in each new day. 

Ý nghĩa: Khi ngày mới lên, làm mới bản thân và hãy nhìn vào những cơ hội mới.

  1. Always end the day with a positive thought. No matter how hard things were, tomorrow’s a fresh opportunity to make it better. 

Ý nghĩa: Hãy kết thúc một ngày bằng một suy nghĩ tích cực. Bất kể thế nào, ngày mai sẽ có nhiều cơ hội để tốt lên.

  1. To be inspired is great, to inspire is incredible. 

Ý nghĩa: Được truyền cảm hứng thật tốt, nhưng truyền được cảm hứng mới đáng tuyệt vời.

  1. Challenges are what make life interesting and overcoming them is what makes life meaningful. 

Ý nghĩa: Thử thách giúp cuộc sống bạn thú vị. Vượt qua được nó, cuộc sống sẽ càng ý nghĩa hơn.

  1. To believe in immortality is one thing, but it is first necessary to believe in life. 

Ý nghĩa: Trước khi trở nên bất tử, ta cần tin vào cuộc sống.

  1. Just trust yourself, then you will know how to live. 

Ý nghĩa: Ta cần tin vào bản thân. Sau đó ta sẽ biết phải làm gì.

  1. Whatever we are, whatever we make of ourselves, is all we will ever have and that, in its profound simplicity, is the meaning of life. 

Ý nghĩa: Cuộc đời, về cơ bản là những gì chúng ta có, những gì làm nên chúng ta.

  1. Love is our true destiny. We cannot find the meaning of life on our own. We find it with another. 

Ý nghĩa: Tình yêu chính là một định mệnh. Chúng ta không thể tự tìm thấy nó. Chúng ta cần tìm nó với một người khác.

  1. Life is a fairy tale. Live it with wonder and amazement. 

Ý nghĩa: Cuộc sống là một câu chuyện cổ tích. Hãy sống với những điều tuyệt vời và thú vị.

  1. Do not fear failure but rather fear not attempt. 

Ý nghĩa: Thất bại không đáng sợ, đáng sợ là không cố gắng.

  1. Life takes on meaning when you become motivated, set goals and charge after them in an unstoppable manner. 

Ý nghĩa: Sống có động lực, có mục tiêu và cố gắng theo đuổi nó làm cuộc sống trở nên ý nghĩa.

  1. The first thing to do in life is to do with purpose what one purpose is to do. 

Ý nghĩa: Điều đầu tiên trong đời ta phải làm. Đó là sống có mục đích, và có mục đích để làm nó.

  1. Everything in life is most fundamentally a gift, you receive it best and you live it best by holding it with very open hands. 

Ý nghĩa: Mọi việc xảy ra đều là một món quà. Hãy đón nhận nó và nó sẽ vô cùng ý nghĩa.

  1. To be what we are, and to become what we are capable of becoming, is the only end of life. 

Ý nghĩa: Hãy trở thành chính bạn, và là phiên bản tốt nhất của mình. Đó chính là mục tiêu duy nhất.

  1. The meaning of life is not only to exist, to survive, but to move ahead, to go up, to achieve, to conquer. 

Ý nghĩa: Chúng ta sống không phải chỉ để tồn tại hay sống sót, mà là vượn lên phía trước và thành công.

  1. The true meaning of life is to plant trees, under whose shade you do not expect to sit. 

Ý nghĩa: Thực sự ý nghĩa của cuộc sống là trồng cây nhưng không hi vọng sẽ được ngồi dưới tán cây đó.

  1. Do what you love and love what you do. 

Ý nghĩa: Làn những điều bạn yêu, và yêu những điều bạn làm.

  1. If your dreams do not scare you, they are not big enough. 

Ý nghĩa: Ước mơ mà không làm bạn chùn bước là ước mơ chưa lớn.

  1. Don’t follow your heart or you might spend the rest of your life wishing you had. 

Ý nghĩa: Hãy nghe theo con tim, hoặc bạn sẽ hối hận cả đời.

  1. I just wish people would realize that anything is possible if you try, dreams are made if people try. 

Ý nghĩa: Ước gì mọi người nhận ra rằng, chỉ cần cố gắng, bạn sẽ biến ước mơ thành sự thật.

  1. A true test of character isn’t how you are on your best days but how you act on your worst days. 

Ý nghĩa: Để biết được tính cách của một người, hãy nhìn vào lúc anh ta khốn khổ, chứ đừng nhìn vào lúc anh ta thành công.

  1. Without hard work, nothing grows but weeds. 

Ý nghĩa: Không cố gắng thì sẽ chẳng có gì xảy ra.

100. Your dream doesn’t have an expiration date. Take a deep breath and try again. 

Ý nghĩa: Ước mơ của bạn không có hạn sử dụng, hít thật sâu và hãy làm lại.

Xem thêm:

Những câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống

Những câu nói tiếng Anh hay về sự lừa dối

Những câu nói tiếng Anh hay về sự lạc quan

Những câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ

Những câu nói tiếng Anh hay về sự bình yên

Những câu nói hay về sự im lặng bằng tiếng Anh

Những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh trong tình bạn

Để cuộc sống thêm tròn vị, bạn bè chính là mối quan hệ không thể thiếu cho gia vị cuộc sống. Đồng hành cùng người bạn tốt sẽ giúp chúng ta có thêm nhiều động lực trong cuộc sống bên cạnh những mối quan hệ gia đình thân thiết. Tiếp theo, hãy cùng tham khảo qua những câu nói tiếng Anh truyền cảm hứng về chủ đề tình bạn dưới đây nhé!

  1. Friendship flourishes at the fountain of forgiveness.

Ý nghĩa: Tình bạn tốt cần sự tha thứ cho nhau.

Những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh trong tình bạn
Những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh trong tình bạn
  1. Count your age by friends, not years and count your life by smiles, not tears. 

Ý nghĩa: Đếm tuổi bằng số bạn mà mình có. Và đếm cuộc đời bằng nụ cười chứ không phải nước mắt.

  1. Rare as is true love, true friendship is rarer. 

Ý nghĩa: Tình yêu thật lòng rất hiếm. Nhưng tình bạn thật lòng còn hiếm hơn.

  1. Don’t walk in front of me because I may not follow. Don’t walk behind me because I may not lead. Walk beside me and be my friend. 

Ý nghĩa: Đừng đi trước tôi vì tôi sẽ không theo kịp, cũng đừng đi sau tôi vì tôi không thể dẫn được. Hãy đi bên cạnh tôi và trở thành bạn của tôi.

  1. Friendship doubles your joys, and divides your sorrows. 

Ý nghĩa: Tình bạn giúp nhân đôi niềm vui và chia đôi nỗi buồn.

  1. Good friends are hard to find, harder to leave, and impossible to forget. 

Ý nghĩa: Bạn tốt thì khó tìm, nhưng họ sẽ rất khó để rời xa, và không thể bị quên đi.

  1. Prosperity makes friends and adversity tries them. 

Ý nghĩa: Giàu sang tạo tình bạn, nhưng khó khăn mới thử thách họ.

  1. The best preparation for tomorrow is doing your best today.

Ý nghĩa: Sự chuẩn bị tốt nhất cho tương lai là bạn hãy làm tốt nhất có thể vào hôm nay

  1. It’s really amazing when two strangers become best friends, but it’s really sad when the best of friends become two strangers. 

Ý nghĩa: Hai người xa lạ trở thành bạn tốt thật tuyệt, nhưng hai người bạn tốt trở thành hai người xa lạ thật tệ.

  1. There is nothing on this earth more to be prized than true friendship. 

Ý nghĩa: Không có gì đáng tự hào hơn là một tình bạn thực sự.

  1. Friendship is not something you learn in school. But you really haven’t learned everything  if you haven’t learned the meaning of friendship. 

Ý nghĩa: Tình bạn không phải thứ mà trường học dạy bạn. Tuy nhiên, bạn sẽ chả học được gì cả nếu bạn không hiểu ý nghĩa của nó.

  1. Friends show their love in times of trouble, not in happiness. 

Ý nghĩa: Bạn bè sẽ thể hiện tình cảm trong lúc khó khăn chứ không phải lúc vui vẻ.

  1. People cannot long be friends if they cannot forgive each other’s little failings. 

Ý nghĩa: Tha thứ cho thiếu sót của nhau là cách để tình bạn lâu dài.

  1. If all my friends jumped off a bridge, I wouldn’t follow, I’d be the one at the bottom to catch them when they fall. 

Ý nghĩa: Nếu tất cả bạn bè tôi nhảy cầu, tôi sẽ không nhảy theo. Thay vào đó, tôi sẽ ở dưới và đỡ khi họ rơi.

  1. I had three chairs in my house, first for solitude, second for friendship, third for society. 

Ý nghĩa: Tôi có 3 cái ghế, 1 cho sự cô độc, 2 cho bạn bè và 3 cho xã hội.

  1. Friendship is the only cement that will ever hold the world together. 

Ý nghĩa: Tình bạn là thứ duy nhất có thể kết dính thế giới với nhau.

  1. Friendship is the purest love. 

Ý nghĩa: Tình yêu thuần khiết nhất là tình bạn.

  1. Wishing to be friends is quick work, but friendship is a slow ripening fruit. 

Ý nghĩa: Ta mong muốn có tình bạn nhanh, nhưng nó lại là một loại quả chín chậm.

  1. A day without a friend is like a pot without a single drop of honey left inside. 

Ý nghĩa: Một ngày không có tình bạn như thể hũ không có mật ở trong.

  1. A snowball in the face is surely the perfect beginning to a lasting friendship. 

Ý nghĩa: Một bóng tuyết ném vào mặt chính là khởi đầu hoàn hảo cho tình bạn lâu dài.

  1. Be slow to fall into friendship, but when thou art in, continue firm & constant. 

Ý nghĩa: Hãy chậm rãi kết bạn, nhưng khi đã kết bạn, hãy tiếp tục chắc chắn và không thay đổi.

  1. Continuous use had not ragged the fabric of their friendship. 

Ý nghĩa: Lớp vải tình bạn không thể bị rách khi sử dụng liên tục.

  1. Every friendship travels at sometime through the black valley of despair which tests every aspect of your affection. 

Ý nghĩa: Mọi tình bạn đều đi qua thung lũng đen tối, để thử thách mọi khía cạnh tình bạn.

  1. Friendship is delicate as a glass. When it is broken, it can be fixed but there will always be cracks. 

Ý nghĩa: Tình bạn mỏng manh như một tấm kính vậy. Khi vỡ ra, nó có thể được sửa, nhưng luôn để lại vết nứt.

  1. True friendship is like sound health, the value of it is seldom known until it is lost. 

Ý nghĩa: Tình bạn giống như sức khỏe, là những thứ chúng ta nhận ra giá trị khi mất đi.

  1. It is not so much our friends’ help that helps us as the confident knowledge that they will help us. 

Ý nghĩa: Điều mà bạn bè giúp ta nhiều nhất chính là sự chắc chắn họ sẽ giúp ta khi ta cần.

  1. Friendship without self interest is one of the rare and beautiful things in life. 

Ý nghĩa: Tình bạn mà không có vụ lợi chính là điều tuyệt vời nhất trên đời.

Những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh trong tình yêu

Sâu thẳm bên trong mỗi chúng ta đều khao khát nhận được tình yêu thương từ người khác, không chỉ những người khác giới, mà còn là từ những người thân nhất trong cuộc đời mình. Hãy cùng Bác sĩ IELTS cùng nhau chia sẻ những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh ngắn về chủ đề tình yêu sau đây nhé!

  1. Love isn’t something you find, it is something that finds you. 

Ý nghĩa: Tình yêu không cần bạn tìm. Nó sẽ tự tìm đến bạn.

Những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh trong tình yêu
Những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh trong tình yêu
  1. A flower cannot blossom without sunshine. Like man cannot live without love. 

Ý nghĩa: Hoa không nở khi thiếu sáng, người không sống khi thiếu tình yêu.

  1. It was love at first sight, at last sight, at  ever and ever sight. 

Ý nghĩa: Đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên, cuối cùng và mãi mãi.

  1. Immature love says: “ I love you because I need you”. Mature love says: “I need you because I love you.”. 

Ý nghĩa: Tình yêu trẻ con nói: Anh yêu em vì anh cần em. Còn tình yêu trưởng thành sẽ nói: Anh cần em vì anh yêu em.

  1. To love and be loved is to feel the sunshine from both sides.

Ý nghĩa: Yêu và được yêu là cảm nhận từ hai phía.

  1. Love is the crowning grace of humanity, the holiest right of the soul, the golden link which binds us. 

Ý nghĩa: Tình yêu là thứ quý giá nhất của con người, và là sợi dây liên kết chúng ta.

  1. Love’s greatest gift is its ability to make everything it touches sacred. 

Ý nghĩa: Tình yêu mang lại món quà tuyệt vời nhất là đem mọi thứ trở nên linh thiêng.

  1. Let us always meet each other with a smile, for the smile is the beginning of love. 

Ý nghĩa: Nụ cười là khởi đầu của tình yêu, nên hãy cười mỗi khi gặp nhau.

  1. Love is when he gives you a piece of your soul which you never knew was missing. 

Ý nghĩa: Tình yêu là khi họ đem lại cho bạn thứ mà tâm hồn bạn thiếu, nhưng bạn chưa bao giờ biết là mình thiếu.

  1. Life is the flower for which love is the honey. 

Ý nghĩa: Cuộc sống là một bông hoa. Còn tình yêu chính là mật ngọt.

  1. We are born of love, love is our mother. 

Ý nghĩa: Tình yêu là mẹ của ta, chúng ta được sinh ra từ tình yêu.

  1. Sometimes the heart sees what is invisible to the eye. 

Ý nghĩa: Thỉnh thoảng trái tim sẽ nhìn thấy được điều mà mắt ta không thấy.

  1. Love is when the other person’s happiness is more important than your own. 

Ý nghĩa: Tình yêu là khi, hạnh phúc của đối phương còn quan trọng hơn của chính bản thân mình.

  1. I look at you and see the rest of my life in front of my eyes. 

Ý nghĩa: Nhìn thấy em là thấy cả cuộc đời trước mắt.

  1. You can’t blame gravity for falling in love. 

Ý nghĩa: Luật hấp dẫn không thể bị đổ lỗi khi bạn rơi vào tình yêu.

  1. True love is eternal, infinite and always like itself. 

Ý nghĩa: Tình yêu đích thực thì sẽ luôn vĩnh cửu.

  1. Love makes your soul crawl out from its hiding place. 

Ý nghĩa: Tình yêu giúp tâm hồn bạn mở cửa.

  1. Love is friendship that has caught fire. It settles for less than perfection and makes allowances for human weaknesses. 

Ý nghĩa: Tình yêu được tạo nên bởi tình bạn, nên hãy chấp nhận những khuyết điểm của đối phương.

  1. Love is like a beautiful flower which has many thorns. We cannot touch it, but its fragrance makes the garden a place of delight just the same. 

Ý nghĩa: Tình yêu giống như một bông hoa đẹp có nhiều gai. Tuy không thể chạm, nhưng hương thơm lan tỏa khiến cả khu vườn hạnh phúc.

  1. Being deeply loved by someone gives you strength, while loving someone deeply gives you courage. 

Ý nghĩa: Được yêu cho bạn sức mạnh, và khi yêu ai đó, bạn sẽ có thêm dũng khí.

  1. I don’t know what my future holds, but I hope you are in it. 

Ý nghĩa: Anh không biết tương lai mình ở đâu, nhưng anh hi vọng ở đó có em.

  1. It only takes a second to say I love you, but it will take a lifetime to show you how much. 

Ý nghĩa: Nói anh yêu em chỉ mất vài giây, nhưng anh phải dùng cả đời để chứng minh điều đó.

  1. Are you a thief? Cause you stole my heart. 

Ý nghĩa: Anh là trộm à? Sao anh lại lấy cắp trái tim em?

  1. Do you know which side of my heart? It’s beside you. 

Ý nghĩa: Đố em biết anh tim em nằm bên nào? Chính là bên anh đó.

  1. I’m this fat because I have you in my heart. 

Ý nghĩa: Em béo là bởi vì trong tim em có anh.

  1. Ask me why I’m so happy and I’ll give you a mirror. 

Ý nghĩa: Hãy hỏi anh điều gì làm anh hạnh phúc. Anh sẽ đưa em cái gương, đó là câu trả lời.

  1. I’m not good at anything… but loving you. 

Ý nghĩa: Anh không giỏi việc gì, nhưng anh giỏi yêu em.

  1. Did you hurt yourself… I see you fell from the heavens. 

Ý nghĩa: Anh có thấy đau người không, em thấy anh rơi từ thiên đường xuống đó.

  1. You remind me of my future girlfriend. 

Ý nghĩa: Nhìn thấy em anh nghĩ đến bạn gái tương lai của mình.

  1. Are you tired of keeping going in my mind? 

Ý nghĩa: Anh có mệt không khi cả ngày cứ đi lại trong tâm trí em vậy?

  1. I’m no organ donor, but I’d be happy to give you my heart. 

Ý nghĩa: Em không muốn hiến tạng, nhưng em sẵn lòng đưa anh trái tim em.

  1. I love you without knowing how, why or even from where. 

Ý nghĩa: Anh yêu em mà không biết tại sao, khi nào và từ đâu.

  1. I love you not because of who you are. But because of who I am when I’m with you. 

Ý nghĩa: Anh yêu em không phải vì là em. Anh yêu em vì anh là anh và là chính anh khi ở bên em.

  1. To the world you may be one person, but to one person you may be the world. (Với thế giới em chỉ là một, người với một ai đó, em là cả thế giới.)
  2. There are many ways to be happy, but the fastest way is seeing you. 

Ý nghĩa: Vui thì có nhiều cách để vui, nhưng cách nhanh nhất là thấy em.

  1. I didn’t used to think that dreams would come true. But I think differently since the moment I laid my eyes on you. 

Ý nghĩa: Anh đã không nghĩ rằng giấc mơ có thể thành sự thật. Nhưng khi anh thấy em, anh đã thay đổi suy nghĩ đó.

  1. I bet not even all the fireworks in the world can light up my life like you do. 

Ý nghĩa: Anh cá là tất cả pháo hoa trên thế giới cũng không thể thắp sáng cuộc đời anh như em làm.

  1. If I could change the alphabet, I would put U and I together. 

Ý nghĩa: Nếu được thay đổi bảng chữ cái, anh sẽ để I và U ở cạnh nhau.

  1. It’s said that nothing lasts forever. Will you be my nothing? 

Ý nghĩa: Người ta nói rằng không có gì ở lại mãi. Em có muốn làm “không có gì” của anh chứ?

  1. When I’m with you, nobody else matters. 

Ý nghĩa: Khi em ở bên anh, chẳng có ai quan trọng hơn nữa.

Các bài viết liên quan khác:

Những câu nói hay về gia đình tiếng Anh

Những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn

Những câu nói tiếng Anh hay về học tập

Những câu nói hay về ước mơ bằng tiếng Anh
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Phần kết

Với gần 200 những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh với các chủ đề từ cuộc sống, tình bạn, tình yêu được giới thiệu phía bên trên, mong rằng các bạn đã có được câu nói tâm đắc cho riêng bản thân mình cũng như học thêm được nhiều ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh. Đừng quên lưu lại trang này để có thể tìm được những lời động viên ngay khi bạn cần nhé! Và nếu có những câu nói tâm đắc của bản thân, hãy chia sẻ ngay cùng Bác sĩ IELTS các bạn nhé!