Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Top 50 những câu nói tiếng Anh hay về sự độc thân

Nếu bạn đang tìm kiếm các câu nói thú vị, phản ánh tâm trạng của mình hoặc thậm chí là những trạng thái thú vị cho các bức ảnh. Bác sĩ IELTS sẽ chia sẻ với bạn những câu nói tiếng Anh hay về sự độc thân trong bài viết này.

1. Tổng hợp những câu nói hay về độc thân bằng tiếng Anh

Người độc thân cần biết về những câu nói tiếng Anh hay về sự độc thân vì chúng có thể truyền cảm hứng, khích lệ và đem lại sự động viên trong cuộc sống đơn thân. Những câu nói này sẽ giúp bạn thấy thoải mái với tình trạng hiện tại và tạo động lực để tận hưởng một cuộc sống hạnh phúc và đáng trải qua.

Tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay về sự độc thân
Tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay về sự độc thân

1.1. Những câu nói hay về độc thân bằng tiếng Anh ý nghĩa

Những câu nói tiếng Anh hay về sự độc thân được tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn có những caption, những dòng trạng thái độc đáo nhất để đăng tải lên các trang mạng xã hội. Cùng xem qua những câu nói ý nghĩa dưới đây nhé.

  • I enjoy my solitary life. I mean, I cherish the company of friends, and I delight in expressing affection and love for someone completely. However, it’s challenging to encounter someone who doesn’t eventually begin to pass judgment on you and your decisions.

Dịch: Tôi thích cuộc sống độc thân. Ý tôi là, tôi yêu sự có mặt của bạn bè và yêu việc hôn và yêu ai đó thật sự. Nhưng khó khăn khi bạn tìm một người không bắt đầu đánh giá bạn và những quyết định của bạn.

  • At times, all you need is a pause, in a picturesque setting, by yourself, to sort everything out.

Dịch: Có lúc, bạn chỉ cần một cuộc nghỉ ngơi. Tại một nơi đẹp. Một mình. Để hiểu rõ mọi thứ.

  • Some days pass in such a way, peacefully, without sadness or happiness, drifting slowly towards the day’s end.

Dịch: Có những ngày như thế, yên bình, không buồn, không vui, trôi chậm dần đến cuối ngày.

  • Instead of shedding tears because it’s done, let your smile shine because it occurred.

Dịch: Đừng khóc vì nó đã kết thúc, hãy mỉm cười vì nó đã xảy ra.

  • If you desire strength, discover the pleasure of solitude.

Dịch: Nếu bạn muốn trở nên mạnh mẽ, hãy học cách tận hưởng sự cô đơn.

  • An intelligent young woman will opt for a life of independence rather than enduring deception, betrayal, and callous treatment.

Dịch: Một cô gái thông minh sẽ lựa chọn cuộc sống độc thân thay vì phải trải qua sự lừa dối, phản bội và đối xử tàn nhẫn.

  • Being a single girl has no downsides except for having to maintain your car.

Dịch: Không có gì xấu xa khi là một cô gái độc thân, ngoại trừ việc phải tự quản lý chiếc xe của mình.

1.2. Những câu nói hay về độc thân bằng tiếng Anh độc đáo

Dưới đây là những câu hay về độc thân bằng tiếng Anh độc đáo, bạn có thể tham khảo qua:

  • I’m single because I won’t settle for anything less than I deserve.

Dịch: Tôi độc thân vì tôi từ chối thay đổi trạng thái mối quan hệ cho một người nào đó không đủ xứng đáng với điều tôi xứng đáng.

  • Singleness doesn’t indicate weakness; it signifies the strength to wait for what’s truly deserved.

Dịch: Độc thân không có nghĩa là bạn yếu đuối, nó có nghĩa là bạn đủ mạnh mẽ để đợi điều bạn xứng đáng.

  • I’m not single; I’m in a relationship with my freedom.

Dịch: Tôi không độc thân. Tôi chỉ đang trong một mối quan hệ với sự tự do.

  • I’m single by my own choice, not by happenstance.

Dịch: Tôi độc thân do lựa chọn, không phải vì cơ duyên.

  • I’m not lonely; I’m single and patiently waiting for the right person to cross my path.

Dịch: Tôi không cô đơn, tôi chỉ độc thân và đợi người đúng đắn đến.

  • Singleness isn’t a curse; it’s a chance to concentrate on self-improvement and personal growth.

Dịch: Độc thân không phải là một lời nguyền, đó là một cơ hội để tập trung vào bản thân và phát triển.

  • I’m single because I haven’t encountered someone worthy of being in a relationship with me.

Dịch: Tôi độc thân vì tôi chưa tìm thấy người xứng đáng để cùng tôi trong mối quan hệ.

  • Singleness provides the freedom to seek someone who genuinely values and respects you.

Dịch: Độc thân có nghĩa bạn tự do tìm người thực sự trân trọng và tôn trọng bạn.

  • I’m single, yet that doesn’t diminish my worthiness of love.

Dịch: Tôi độc thân, nhưng điều đó không có nghĩa là tôi không xứng đáng được yêu.

1.3. Caption độc thân tiếng Anh thú vị và hài hước

Nếu bạn là một người hài hước thì những câu nói dưới đây sẽ dành cho bạn:

  • My romantic life resembles a Netflix show, filled with suspense and unexpected plot twists.

Dịch: Cuộc sống tình cảm của tôi giống như một bộ phim trên Netflix, đầy kịch tính và những bất ngờ không thể đoán trước.

  • Being unattached means you’re always in charge of the remote control.

Dịch: Độc thân có nghĩa là bạn luôn có quyền không chia sẻ điều khiển từ xa.

  • I’m unattached by my own decision, but not my preferred one.

Dịch: Tôi độc thân do quyết định của mình, nhưng không phải lựa chọn ưa thích của tôi.

  • I’m unattached and open to meeting new people, but it seems my bed is my one true love.

Dịch: Tôi độc thân và sẵn sàng gặp gỡ, nhưng dường như giường của tôi mới là tình yêu duy nhất.

  • Love is said to be all around, but it seems like my GPS is malfunctioning.

Dịch: Người ta nói rằng tình yêu đang ở xung quanh, nhưng tôi nghĩ rằng GPS của tôi đã hỏng.

  • Unattached and fabulous, that’s my style!

Dịch: Độc thân và tuyệt vời, đó là cách tôi sống!

  • Love is like a WiFi signal, it’s all around, but not in my house.

Dịch: Tình yêu giống như tín hiệu WiFi, có ở khắp mọi nơi, ngoại trừ trong nhà tôi.

  • I’m embarking on a self-love adventure, and it’s a luxurious journey all the way.

Dịch: Tôi đang bắt đầu một cuộc hành trình yêu bản thân, và nó là một cuộc hành trình xa hoa suốt chặng đường.

  • My heart is taking a break, and it’s relishing the freedom of being single.

Dịch: Trái tim tôi đang nghỉ ngơi và thích thú trong cuộc sống độc thân.

  • Love is like a puzzle, and it seems I’m lacking a few pieces.

Dịch: Tình yêu giống như một bức tranh ghép, và có vẻ tôi đang thiếu một vài mảnh.

  • I’m in charge of my unattached life, and it’s thriving.

Dịch: Tôi là Giám đốc điều hành cuộc sống độc thân của mình, và nó đang thịnh hành.

  • Being unattached means I have the freedom to enjoy ice cream straight from the tub, with no need for sharing!

Dịch: Độc thân mang đến cho tôi tự do thưởng thức kem trực tiếp từ hủ, không cần phải chia sẻ!

  • My heart is on a global solo expedition, uncovering all the possibilities.

Dịch: Trái tim tôi đang thực hiện một cuộc hành trình thế giới độc thân, khám phá tất cả các khả năng.

Xem thêm:

Những câu nói hay về sự im lặng bằng tiếng Anh
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Những câu nói hay về độc thân bằng tiếng Anh cho con trai và con gái

Những câu nói này có thể cung cấp sự động viên và tạo niềm tin cho cả nam và nữ trong cuộc sống độc thân. Chúng giúp bạn thấu hiểu giá trị của sự độc thân và tận hưởng nó một cách tích cực. Dưới đây là một số câu nói hay về độc thân bằng tiếng Anh cho con trai và con gái:

2.1. Những câu nói hay về độc thân bằng tiếng Anh dành cho con gái

Dưới đây là những câu nói hay về sự độc thân bằng tiếng Anh dành cho con gái:

Những câu nói hay về độc thân bằng tiếng Anh dành cho con gái
Những câu nói hay về độc thân bằng tiếng Anh dành cho con gái
  • A young girl will opt for solitude rather than enduring betrayal, deceit, and heartless treatment.

Dịch: Một cô gái trẻ sẽ chọn sự cô đơn thay vì phải chịu sự phản bội, lừa dối và đối xử tàn nhẫn.

  • Women are often at their most attractive when they’re not in a relationship. It’s when they are free and comfortable to pursue their dreams, connect with friends without constraints, and take charge of their own lives without depending on someone else.

Dịch: Các cô gái thường thú vị nhất khi họ không ở trong một mối quan hệ. Lúc đó, họ tự do, thoải mái để bay đến bất cứ nơi nào mà họ mơ ước, kết bạn với bất kỳ ai mà họ muốn mà không bị ràng buộc, và tự do quyết định về cuộc sống của họ mà không phụ thuộc vào ai đó.

  • Contemporary, intelligent, and youthful women, unafraid of being unattached.

Dịch: Những cô gái hiện đại, thông minh và trẻ trung, không sợ độc thân.

  • Girls who opt for solitude are deserving of a proud and dignified status in life.

Dịch: Các cô gái chọn sự cô đơn xứng đáng sống trong tư cách đáng tự hào và lịch lãm.

  • Being a single girl has no downsides, except for the responsibility of managing your household.

Dịch: Không có gì tồi tệ khi là một cô gái độc thân, ngoại trừ việc phải tự quản lý ngôi nhà của bạn.

2.2. Những câu nói tiếng Anh hay về độc thân dành cho con trai

Nếu bạn là con trai, đừng bỏ qua những câu nói sâu sắc dưới đây về sự độc thân:

Những câu nói tiếng Anh hay về độc thân dành cho con trai
Những câu nói tiếng Anh hay về độc thân dành cho con trai
  • Choosing to be independent to save money and live a single life is a choice for girls who want to have fun.

Dịch: Quyết định sống độc thân để tiết kiệm tiền và tận hưởng cuộc sống để trở thành một lựa chọn dành cho những cô gái.

  • I’m single because God is too occupied penning the finest love story for me.

Dịch: Tôi độc thân vì Chúa đang quá bận viết câu chuyện tình yêu tốt nhất cho tôi.

  • It’s irrelevant whether or not I have a romantic partner, as long as I have access to food, money, and the Internet.

Dịch: Không quan trọng liệu tôi có người yêu hay không, miễn là tôi có thức ăn, tiền bạc và Internet.

  • A solitary life is truly tranquil, with no girlfriend, no money, and so peaceful.

Dịch: Cuộc sống độc thân thật sự yên bình, không có bạn gái, không có tiền và rất bình yên.

  • Phones are preferable to a lover, at least I can switch them off.

Dịch: Điện thoại tốt hơn người yêu, ít nhất tôi có thể tắt chúng.

Xem thêm:

Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

Những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn

Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân

Những câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống

3. Những câu nói tiếng Anh hay về độc thân và cô đơn

Những câu nói tiếng Anh hay về độc thân và cô đơn được yêu thích và sử dụng nhiều nhất đã được tổng hợp dưới đây.

  • Being single is not a negative thing, as long as you don’t idealize love. When you’re feeling bored, you still have someone to converse with, and when you’re weary, you still have someone to look after.

Dịch: Độc thân không phải là điều tồi tệ, miễn là bạn không phóng đại tình yêu. Khi bạn cảm thấy buồn chán, bạn vẫn có người để nói chuyện, và khi bạn mệt mỏi, bạn vẫn có người để chăm sóc.

  • Being single is not a negative thing; the most challenging situation is feeling lonely within your relationship.

Dịch: Độc thân không phải là điều tồi tệ, tình huống khó khăn nhất là cảm thấy cô đơn trong mối quan hệ của bạn.

  • Don’t worry, the best things will come when you least expect them.

Dịch: Đừng lo lắng, những điều tốt đẹp nhất sẽ đến khi bạn ít nhất mong chờ chúng.

  • A contented life is an effective remedy for maintaining good mental health. Those who lead a happy life experience the beauty of life.

Dịch: Cuộc sống hạnh phúc là một biện pháp hữu ích để giúp con người duy trì sức khỏe tinh thần tốt. Những người sống cuộc sống hạnh phúc trải nghiệm vẻ đẹp của cuộc sống.

  • I’ve been invited to weddings countless times, but I’m uncertain when I’ll recoup my expenses.

Dịch: Tôi đã được mời tham dự đám cưới rất nhiều lần, nhưng tôi không biết khi nào tôi sẽ thu lại số tiền tôi đã bỏ ra.

  • Life is short. Time waits for no one. No answers. No reminders. So savor every moment as it arrives…

Dịch: Cuộc sống ngắn ngủi. Thời gian không chờ đợi ai. Không có câu trả lời. Không có lời nhắc nhở. Vậy nên hãy tận hưởng mỗi khoảnh khắc khi nó đến…

  • Life is like an online game. Failure isn’t determined when you fall, but when you choose not to get up.

Dịch: Cuộc sống giống như một trò chơi trực tuyến. Thất bại không được xác định khi bạn ngã, mà khi bạn từ chối đứng dậy.

  • Peace doesn’t imply an absence of challenges, disturbances, or labor. Even during a storm, you can experience tranquility. That is the true essence of peace.

Dịch: Bình yên không đồng nghĩa với sự thiếu vấn đề, sự ồn ào và không có công sức. Khi bạn đang trong cơn bão, bạn vẫn cảm nhận được sự yên bình. Đó là ý nghĩa thực sự của bình yên.

  • At times, what you end up with may not be exactly what you dreamt of, but what you ultimately have can be far better than your dreams.

Dịch: Đôi khi, những gì bạn có cuối cùng có thể không giống như những gì bạn mơ ước, nhưng những gì bạn cuối cùng sở hữu có thể tốt hơn nhiều so với những gì bạn đã mơ ước.

  • The best mistake for a person who values their freedom is spending time with others all day. This way, they’ll avoid getting into a relationship.

Dịch: Sai lầm tốt nhất cho một người coi trọng sự tự do là dành thời gian với người khác suốt cả ngày. Như vậy, họ sẽ tránh việc bắt đầu mối quan hệ với ai đó.

  • I’m not afraid of loving someone; I’m afraid of loving the wrong person again.

Dịch: Tôi không sợ yêu ai đó; tôi sợ rằng mình sẽ yêu người sai một lần nữa.

  • If we are destined, we will cross paths again.

Dịch: Nếu chúng ta đã được định sẽ gặp nhau, thì chúng ta sẽ gặp lại nhau.

  • Rather than waiting for true love, we can start dating.

Dịch: Thay vì chờ đợi tình yêu thật sự, chúng ta có thể bắt đầu hẹn hò.

  • Life is akin to a pristine flame, and you exist guided by an unseen sun within you.

Dịch: Cuộc sống giống như một ngọn lửa tinh khiết, và bạn tồn tại dưới sự hướng dẫn của một mặt trời vô hình bên trong bạn.

Xem thêm những bài viết liên quan:

Những câu nói tạo động lực bằng tiếng Anh

Những câu nói tiếng Anh hay về sự lạc quan

Những câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ

Những câu nói yêu thương ngọt ngào bằng tiếng Anh

4. Lời kết

Bác sĩ IELTS đã chia sẻ cho bạn  những câu nói tiếng Anh hay về sự độc thân. Chúng tôi hy vọng rằng những lời này sẽ mang đến cho bạn sự thú vị và tiếng cười trong cuộc sống độc thân của mình.