Owing to là gì? Bạn có biết đến cấu trúc này chưa? Trong tiếng Anh, “owing to” là một liên từ, thường được sử dụng để mở đầu đoạn văn, nối hai vế trong câu hay nối hai đoạn văn với nhau. Đây là một cấu trúc khá thông dụng, thường dùng trong văn viết. Để hiểu rõ hơn, Bác sĩ IELTS mời bạn cùng tìm hiểu hết bài viết bên dưới để được giải đáp chi tiết nhé!
1. “Owing to” trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
“Owing to” thuộc từ loại là liên từ, có nghĩa là “do, bởi vì” . Có tác dụng nối các câu hay đoạn trong bài văn có nghĩa liên quan tới một vấn đề/ sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, “owing to” thường giữ vai trò mở đầu cho vấn đề hay nhắc đến một vấn đề nào đó khác.
Ví dụ:
- The concert was canceled owing to lack of funding. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ do thiếu kinh phí.)
- The restaurant is closed owing to someone being poisoned. (Nhà hàng đóng cửa do có người bị ngộ độc.)
2. Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Owing to trong câu tiếng Anh
Dùng cấu trúc Owing to khi cần nói về một nguyên nhân hay lý do dẫn đến kết quả của một hoạt động hay một việc nào đó (thường tiêu cực, xấu)
“Owing to” có ý nghĩa mang tính trang trọng cao nên cấu trúc này phù hợp với những bài văn viết, luận văn. Bạn vẫn có thể dùng “owing to” khi giao tiếp nhưng nên ở mức độ hạn chế hơn, chỉ nên dùng khi nói về những chủ đề có tính học thuật, nghiêm túc.
Cấu trúc:
S + V + Owing to + Noun/ Noun Phrase/ Gerund Phrase
→ Trong tiếng Anh “Owing to” luôn luôn đứng trước một danh từ, một cụm danh từ, một danh động từ.
Ví dụ
- She didn’t go to school owing to the stomach-ache. (Cô ấy đã không đến trường bởi vì bị đau bụng.)
- The Music event has been canceled owing to the heavy rain. Sự kiện âm nhạc vừa bị bị hủy bỏ vì mưa lớn.)
- Jenny couldn’t finish her report himself owing to lack of experience. (Jenny không thể tự mình làm bản báo cáo của cô ấy do còn thiếu kinh nghiệm.)
Cấu trúc “owing to” đứng đầu câu:
Owing to + Noun/ Noun Phrase/ Gerund Phrase, S + V
Ví dụ:
- Owing to her effort, She has been offered the position of manager. (Do nỗ lực của mình, cô ấy đã được đề xuất làm quản lý.)
- Owing to the bad weather, Henry didn’t attend the meeting yesterday. (Do thời tiết xấu, Henry đã không tham gia cuộc hôm qua.)
Xem thêm:
Come up with là gì?
3. Một số cấu trúc tương đương Owing to trong tiếng Anh
3.1. Cấu trúc Owing to đồng nghĩa với Due to hay Because of
Trong tiếng Anh, Owing to, due to và because of có nghĩa là bởi vì, do vì. Những cụm từ này thường được sử dụng để đưa ra lý do và nguyên nhân để giải thích cho một sự việc, hành động hay một tình huống nào đó.
Cấu trúc:
S + V + owing to/ due to/ because of + N/ Nph
Hay Owing to/ due to/ because of + N/ Nph, S + V
Ví dụ: Owing to/ Due to/ Because of the heavy rain, Lisa decided to stay at home to watch TV. (Bởi vì trời mưa to nên Jenny đã quyết định ở nhà xem phim.)
3.2. Phân biệt Owing to với Due to và Because of trong tiếng Anh
Owing to và Due to thường được sử dụng trong văn viết vì mang tính trang trọng khá cao, còn đối với because of, có thể dung cả trong văn nói lẫn văn viết.
“Owing to” và “because of” thường được dùng ở đầu câu, “due to” vẫn có thể dùng đầu câu nhưng muốn câu tự nhiên hơn thì nên đặt ở giữa câu.
“Because of” và “owing to” có thể đứng sau động từ nhưng không đứng sau động từ to be. Ngược lại, với “Due to” thì có thể đứng sau động từ to be
Cấu trúc Due to:
S + to be + due to + N/ N phrase
Ví dụ: Her fail was due to her shortage experience. (Thất bại của cô ấy là do cô ấy thiếu kinh nghiệm.)
Cấu trúc Because of/ Owing to:
S + V + because of/ owing to + N/ N phrase
Ví dụ: She failed because of/ owing to her shortage experience. (Cô ấy thất bại do cô ấy thiếu kinh nghiệm.)
4. Bài tập vận dụng
Điền vào ô trông Owing to hoặc Due to sao cho thích hợp nhất.
1. John is ……. to come at seven.
2. Her bad situation was ……. her lies.
3. ……. your bad deeds you are now in a bad situation.
4. The race is ……. to start in fifteen minutes.
5. ……. your negative way of thinking she lost her friends.
6. Her English is better ……. Anglaisfacile.
7. When is your train ……. to arrive ?
8. ……. her carelessness we had an accident.
Đáp án
- due to
- due to
- Owing to
- due to
- Owing to
- due to
- due to
- Owing to
Xem thêm:
Cấu trúc this is the first time
Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức bạn cần quan tâm và nắm vững về cấu trúc “owing to”. Giúp bạn giải đáp thắc mắc “owing to là gì?” Cách phân biệt “owing to, due to, because of” để có thể dùng đúng ngữ pháp. Nếu đang phân vân, muốn tìm hiểu thêm các cấu trúc khác để hỗ trợ cho quá trình học tập của mình thì hãy tìm đến Bác sĩ IELTS ngay nhé!