Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Lead to là gì? Tổng hợp cấu trúc và cách dùng chi tiết

Trong tiếng Anh, khi muốn nói về quan hệ nguyên nhân – kết quả, ta thường dùng “result in”, “give rise to” hay “bring about”. Tuy nhiên ngoài những cấu trúc này thì “lead to” cũng là một cấu trúc được ưu ái sử dụng thường xuyên trong văn phong hàng ngày. Cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu xem lead to là gì? Cấu trúc và cách dùng như thế nào ngay dưới đây nhé!  

Lead to là gì? 
Lead to là gì? 

1. Lead to là gì? 

Trong tiếng Anh, “Lead to” được hiểu là dẫn đến, khiến điều gì đó xảy ra hay bắt đầu một quá trình dẫn đến điều gì đó. Bao gồm 2 cụm từ có nghĩa tương tự là “lead into” và “lead on to”.

Ví dụ:

  • Deficiencies of fiber and vitamins can lead to illness. (Sự thiếu hụt chất xơ và vitamin có thể dẫn đến bệnh tật.)
  • Where does that road lead to? (Con đường đó dẫn đến đâu?)
  • That road leads to the forest. (Con đường đó dẫn vào rừng.)
  • Which way leads to Tran Hung Dao street? (Lối nào dẫn đến đường Trần Hưng Đạo?)
  • What mistake led to the shipwreck? (Sai lầm nào đã dẫn đến vụ đắm tàu?)
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc Lead to và cách dùng

Sau khi đã định nghĩa lead to là gì, cùng nhau tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của cấu trúc lead to ngay dưới đây bạn nhé.

2.1. Cấu trúc “S + lead to + N”

Dùng cấu trúc này khi ta muốn biểu đạt điều gì là nguyên nhân gây ra hay dẫn đến một điều gì đó được đề cập ở vế sau. 

S + lead to + N

Trong cấu trúc này, “lead” có thể được chia tương ứng với thì trong câu.

Ví dụ:

  • An unhealthy diet can lead to disease. (Một chế độ ăn uống không lành mạnh có thể dẫn đến bệnh tật.)
  • Her effort leads to the success of the project. (Nỗ lực của cô dẫn đến sự thành công của dự án.)

→  “Lead” trong ví dụ này được chia ở thì hiện tại đơn, chủ ngữ “her idea” là số ít vì thế “lead” thêm “s” 

  • Your laziness led to very bad exam results. (Sự lười biếng của bạn dẫn đến điểm kiểm tra thấp.)

→ Đối với câu này,“lead” được chia ở thì quá khứ đơn vì vậy chuyển thành “led”.

2.2. Cấu trúc “S + lead + O + to + N” 

Cấu trúc Lead to và cách dùng
Cấu trúc Lead to và cách dùng

Cấu trúc này có nghĩa là “làm cho ai đó tin tưởng hoặc nghĩ theo hướng nào đó. 

S + lead + O + to + N

Ví dụ:

  • His persuasion leads my team to a new direction. (Sự thuyết phục của cô anh dẫn nhóm của tôi đi đến một quyết định khác.)
  • My sister led my father to believe in his abilities. (Chị gái tôi đã khiến bố tôi tin tưởng vào khả năng của mình.)
  • Jack leads the teacher to believe in him. (Jack khiến giáo viên tin tưởng vào cậu ấy.)

Xem thêm:

Keen on là gì?

Get rid of là gì?

In order that là gì?

Come up with là gì?

3. Phân biệt cấu trúc Lead to, Cause và Contribute to

Hai cấu trúc “Lead to” và “contribute to” đều được sử dụng trong câu để thể hiện nguyên nhân – kết quả. Nhưng xét về mặt biểu đạt ngữ nghĩa thì chúng lại khác nhau. Nếu như thay “contribute to” bằng “lead to” thì nghĩa của câu sẽ hoàn toàn thay đổi. Tìm hiểu bảng dưới đây để phân biệt điểm khác nhau giữa hai cấu trúc này nhé!

Điểm khác nhauLead toContribute to
Cách dùngĐược dùng với những nguyên nhân trực tiếp, nghĩa là chỉ cần một nguyên nhân hoặc yếu tố nào đó cũng sẽ tạo ra được kết quả phía sau.Đây là cấu trúc dùng khi muốn diễn tả rằng có nhiều thành phần hay điều kiện để dẫn đến một điều gì đó.
Ví dụOil spills lead to water pollution. (Sự cố tràn dầu dẫn đến ô nhiễm nguồn nước.)→ Ở ví dụ này, người nói dùng “lead to” để biểu đạt rằng “sự cố tràn dầu” là nguyên nhân trực tiếp gây ra “ô nhiễm nguồn nước”.
John’s effort leads to the  group’s success. (Nỗ lực của John dẫn đến thành công của cả nhóm.)→ Dùng “lead to” ở ví dụ này, người nghe có thể hiểu “sự nỗ lực của John là yếu tố duy nhất dẫn đến “sự thành công của nhóm”. Ngoài ra thì không còn yếu tố nào khác. 
Oil spills contribute to air pollution. (Sự cố tràn dầu góp phần gây ra ô nhiễm nguồn nước.).→ Ở ví dụ này, dùng “contribute to” để diễn đạt là ngoài “ùn tắc giao thông” còn có rất nhiều yếu tố khác gây nên “ô nhiễm môi trường”. 
John’s effort contributes to the group’s success. (Nỗ lực của John góp phần vào sự thành công của nhóm.)→ Dùng “contributes to” trong câu này, người nghe biết rằng “sự nỗ lực của John” chỉ là một trong nhiều yếu tố dẫn tới “thành công của cả nhóm”, ngoài ra thì còn nhiều yếu tố khác. 

4. Các cụm từ liên quan cấu trúc Lead to 

Các cụm từ liên quan cấu trúc Lead to 
Các cụm từ liên quan cấu trúc Lead to

Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ liên quan đến cấu trúc lead to bạn có thể tham khảo và sử dụng nhé! 

Từ/cụm từÝ nghĩa
Bring sth aboutMang điều gì đó về (để gây ra một điều gì đó xảy ra)
Result in sthGây ra thứ gì đó, dẫn đến điều gì đó (để gây ra một tình huống cụ thể nào đó xảy ra)
ArouseĐánh thức (để khiến một ai đó có cảm giác cụ thể)
BreedLai tạo (giữ động vật với mục đích sinh sản động vật non một cách có kiểm soát)
TriggerKích hoạt (một sự kiện hay tình huống mà khiến điều gì đó bắt đầu)
SparkTia lửa (một sự kiện hay vấn đề đầu tiên gây ra tình huống tồi tệ hơn nhiều để phát triển)
CatalystChất xúc tác (thứ gì đó làm cho một phản ứng hóa học xảy ra nhanh hơn mà không bị thay đổi, một sự kiện hay người gây ra thay đổi lớn)
CatalyseXúc tác (làm cho một phản ứng hóa học xảy ra hoặc xảy ra nhanh hơn bằng cách đóng vai trò như một chất xúc tác để làm cho một điều gì đó bắt đầu xảy ra và bắt đầu thành công)
InstigateXúi giục (gây ra một sự kiện hay tình huống xảy ra bằng cách bắt đầu với một tập hợp các hành động hay một quy trình chính thức)
BegetGây ra
EngenderGây ra (làm cho mọi người có cảm giác cụ thể hay làm cho một tình huống bắt đầu tồn tại)
PrecipitateKết tủa, dẫn đến (để làm cho điều gì đó xảy ra đột ngột hoặc sớm hơn dự kiến)
ConduciveCó lợi cho (cung cấp những điều kiện thích hợp để điều gì đó tốt đẹp tồn tại)

5. Bài tập cấu trúc lead to

Bài 1: Hoàn thành các câu sau đây

  1. The fact that he stayed up all night to take care of his mother leads to ________
  2. If you don’t pay attention lesson, this will lead to ___________
  3. Closing small factories due to the pandemic led to ___________
  4. We are afraid your underperformance will lead to ____________
  5. My father says it all the time that hard study leads to ___________

Bài 2: Điền vào ô trống attribute to hoặc lead to 

  1. This is not her fault alone, Julia and me actions all ________ the problem.
  2. Don’t blame others for your mistakes, admit that what you did ________ the accident.
  3. Jenney’s effort ___________ the group victory.
  4. We don’t want to admit that but her decision alone ________ our success in this deal.
  5. The CEO realized that her employee’s ideas do not only _________ the company’s success but, in fact, ___________ it.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. her exhaustion the next morning.
  2. not being able to understand the lesson.
  3. unemployment for thousands of workers.
  4. the fall of our team’s overall performance.
  5. success.

Bài tập 2: 

  1. contribute to
  2. led to
  3. contributed to
  4. leads to
  5. contribute to/ lead to

Xem thêm:

Cấu trúc if only

Cấu trúc had better

Cấu trúc remember

Bài học hôm nay đã giúp bạn tổng hợp tất tần tật các kiến thức vô cùng quan trọng của cấu trúc lead to. Ngoài định nghĩa lead to là gì còn có cách dùng vô cùng chi tiết và bài tập giúp bạn sử dụng một cách chuẩn nhất. Đây là một cấu trúc khá thông dụng, hữu ích cho việc giao tiếp tiếng Anh. Bác sĩ IELTS hy vọng bạn sẽ dùng điểm ngữ pháp này thật hiệu quả. Nhớ ôn luyện thường xuyên bạn nhé!