Provide là một từ vựng đa nghĩa, khi kết hợp cùng các giới từ khác nhau thì nghĩa của từ cũng sẽ khác. Đây là cấu trúc ngữ pháp thông dụng vì vậy bạn nên biết provide đi với giới từ gì? Provide có nghĩa là gì? để có thể áp dụng cấu trúc này vào văn nói hàng ngày, làm cho văn phong tiếng Anh của bản thân phong phú hơn. Trong bài viết sau đây, Bác sĩ IELTS sẽ cùng bạn khám phá ngay nhé!
1. Provide là gì?
“Provide” trong tiếng Anh là một ngoại động từ có nghĩa là cung cấp hay cung ứng. Trong một câu văn, từ provide có thể dịch là cung cấp cho ai đó một cái gì mà họ có nhu cầu.
Ví dụ:
- Their organization will provide us with 100% of the cost of organizing the auction. (Tổ chứcchức của họ sẽ cung cấp cho chúng ta 100% chi phí để tổ chức đấu giá.)
- Call the operator’s phone number, they will provide you with information. (Gọi vào số điện thoại của tổng đài, họ sẽ cung cấp thông tin cho bạn.)
Trong một số trường hợp, từ provide còn có nghĩa là tạo ra thứ gì đó, khiến thứ gì xảy ra.
Ví dụ:
- He has provided many suggestions for us to refer to. (Anh ấy đã đưa cho chúng tôi nhiều gợi ý để tham khảo).
- Her story provided a lot of creative inspiration for us. (Câu chuyện của cô ấy đã cung cấp rất nhiều cảm hứng sáng tạo cho chúng tôi).
Provide còn được dùng trong những văn bản hành chính, pháp luật, mang tính trang trọng, lịch sự với ý nghĩa tuyên bố, đưa ra hay đặt ra,…
Ví dụ:
- The law provides for penalties for those who drink alcohol while driving. (Luật quy định xử phạt đối với người uống rượu bia khi lái xe.)
- The contract stipulates the level of compensation if you do not fulfill the requirements. (Hợp đồng có quy định mức bồi thường nếu bạn không thực hiện đúng yêu cầu.)
2. Provide đi với giới từ gì?
Cấu trúc “Provide” trong tiếng Anh được dùng rất phổ biến cả trong giao tiếp và các bài test ở trường. Động từ này khi đi với các giới từ khác nhau sẽ tạo ra nghĩa khác nhau và sử dụng ở các ngữ cảnh khác. Cùng xem provide đi với giới từ gì và ý nghĩa của nó ngay bên dưới nhé!
2.1. Provide + with
Cấu trúc:
S + provide someone + with + something
→ Cấu trúc này được dùng với nghĩa là “cung cấp cho ai đó thứ gì”
Ví dụ
- The government provided poor households with food and clothing. (Chính phủ hỗ trợ hộ nghèo cơm ăn áo mặc.)
- All workers here are provided with a full range of benefits in terms of salary, bonus, medical…(Tất cả người lao động ở đây đều được đảm bảo đầy đủ các chế độ về lương, thưởng, y tế..)
2.2. Provide + to
Cấu trúc:
S + provide something + to + someone
→ Cấu trúc này dùng với nghĩa “cung cấp thứ gì đó tới cho ai”.
Ví dụ
- The organizers provided her round-trip airfare to participate in international fashion week in Paris. (Ban tổ chức hỗ trợ vé máy bay khứ hồi cho cô ấy tham gia tuần lễ thời trang quốc tế tại Paris.)
- Food and clothing will be provided to poor students in the highlands as soon as possible. (Đồ ăn, áo mặc sẽ đến với học sinh nghèo vùng cao trong thời gian sớm nhất.)
- Our center specializes in providing event venues for companies. (Trung tâm chúng tôi chuyên cung cấp địa điểm tổ chức sự kiện cho các công ty.)
2.3. Provide + for
Cấu trúc:
S + provide for + someone
→ Cấu trúc provide này có ý nghĩa là “chăm sóc hoặc chu cấp cho ai” (duy trì cho cuộc sống của họ).
Ví dụ
- My mother is getting older and older, she doesn’t have much health to provide money for my brother anymore. (Mẹ tôi ngày càng già yếu, mẹ không còn nhiều sức khỏe để chu cấp tiền bạc cho anh tôi nữa.)
- Providing money for my parents when I have a stable job is all I can do to help them. (Chu cấp tiền cho bố mẹ khi tôi có công việc ổn định là tất cả những gì tôi có thể làm để giúp đỡ họ.)
- He always works hard to maintain provide for the children. (Anh ấy luôn làm việc chăm chỉ để chu cấp cho các con.)
2.4. Provide + against
Cấu trúc:
S + provide against + something
→ Cấu trúc này được dùng mang ý nghĩa “chuẩn bị, dự phòng đầy đủ” (cho một vấn đề hay một sự thiếu hụt nào đó sẽ xảy ra”.
Ví dụ
- The government has provided against the depletion of natural mineral resources. (Chính phủ đã chuẩn bị cho sự cạn kiệt nguồn khoáng sản tự nhiên.)
- Provide against heavy cold, you should wear more warm clothes when going out. (Chống rét đậm, mặc thêm áo ấm khi ra ngoài.)
2.5. Provided + that
Cấu trúc:
S + V, provided/providing that S + V
→ “Provided + that” có nghĩa khác hoàn toàn so với các trường hợp trên. Trong những trường hợp đi cùng với that, câu có ý nghĩa là “miễn là, chỉ cần”. Chỉ có một điều kiện nào đó sẽ xảy ra.
Ví dụ:
- You will get in to that university, provided that you’re hard – working enough. (Bạn sẽ vào được trường đại học đó, với điều kiện là bạn chăm chỉ học tập.)
- Providing that I meet him, I will immediately tell him everything. (Miễn là gặp được anh ấy, tôi sẽ lập tức nói cho anh ấy tất cả mọi chuyện.)
Xem thêm:
Responsible đi với giới từ gì
3. Cấu trúc Provide đi kèm mệnh đề
Provided that
Cấu trúc:
Provided that + mệnh đề phụ, mệnh đề chính
hoặc Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề phụ
→ “Provided that” là một cụm từ mang nghĩa là “nếu như, miễn là hay trong trường hợp mà”, có chức năng làm liên từ của hai mệnh đề.
Ví dụ:
- I’m prepared to accept John’s answer, provided that he will accept it too. (Tôi sẵn sàng chấp nhận câu trả lời của John, miễn là anh ta cũng chấp nhận.)
- The disease was avoidable provided that appropriate medical treatment could be given in time. (Căn bệnh này có thể tránh được nếu được điều trị y tế thích hợp kịp thời.)
Providing that
→ Thực chất, “providing that” cũng mang nghĩa và cách dùng giống hoàn toàn với “provided that”. Mấu chốt của sự khác biệt là “provided that” thường được dùng trong văn viết, ngữ cảnh trang trọng, còn “providing that” phổ biến hơn trong các bài nói, văn nói.
Ví dụ:
- I will agree to go there providing that I pay the accommodation costs. (Tôi sẽ đồng ý đến đó với điều kiện là tôi phải trả chi phí ăn ở.)
- You can camp over here providing that clean up before you go. (Bạn có thể cắm trại ở đây với điều kiện là dọn dẹp sạch sẽ trước khi đi.)
→ Chúng ta còn có thể lược bỏ bớt thành “providing” hoặc “provided”, nghĩa của câu và cách dùng vẫn không thay đổi.
Ví dụ:
- Provided you pay me back by next week, I’ll lend you the money. (Tôi sẽ cho bạn mượn tiền với điều kiện là tuần sau bạn phải trả lại tiền cho tôi.)
- She can get a senior citizen’s reduction providing she has got a railcard. (Cô ấy có thể nhận được sự giảm giá với tư cách là một công dân cao cấp miễn là cô ấy có thẻ đường sắt.)
4. Các từ và cấu trúc đồng nghĩa với Provide
Ngoài một số cấu trúc thường gặp bên trên, sau đây Bác sĩ IELTS sẽ tổng hợp 20+ từ/cấu trúc đồng nghĩa và có cách dùng giống với provide cùng ví dụ minh họa.
- Bestow: Ban cho
Ví dụ: The country’s highest medal was bestowed upon him. (Huân chương cao quý nhất của đất nước đã được ban cho cô ấy.)
- Allocate: Chỉ định, phân bổ
Ví dụ: The local authorities is allocating £6 million for education. (Chính quyền địa phương đang phân bổ 6 triệu bảng Anh cho giáo dục.)
- Supply: Cung cấp
Ví dụ: My mom used to supply fresh vegetable for many families in town. (Cha tôi đã từng cung cấp rau sạch cho nhiều gia đình trong thị trấn.)
- Donate: Quyên góp
Ví dụ: Mr. Peter has donated a huge amount of money to the charity project. (Ông Peter đã quyên góp số tiền rất lớn cho dự án từ thiện.)
- Delivery: Giao, gửi
Ví dụ: Your order will have been delivered by 5 pm. (Đơn hàng của bạn sẽ được giao trước 5 giờ chiều.)
- Dispense: Phân phát, cung cấp
Ví dụ: Is there any tourism agency that dispenses town maps for tourists? (Có đại lý du lịch nào phát bản đồ thị trấn cho khách du lịch không?)
- Endow: Cho, ủng hộ
Ví dụ: This college was endowed by the citizens of the city 40 years ago. (Trường cao đẳng này được ủng hộ bởi các công dân của thành phố cách đây 40 năm.
- Distribute: Phân phát
Ví dụ: My company usually distributes bonuses to employees at the mid-month and end-of-month. (Công ty tôi thường phát thưởng cho nhân viên vào giữa tháng và cuối tháng.)
- Generate: Phát ra, tạo ra
Ví dụ: The current recovery has generated far fewer jobs than the last boom. (Sự phục hồi hiện tại đã tạo ra ít việc làm hơn nhiều so với đợt bùng nổ trước đây.)
- Give: Cho, tặng
Ví dụ: He is given many job opportunities but he does not seize them. (Anh ấy được trao nhiều cơ hội việc làm nhưng anh ấy không nắm bắt chúng.)
- Contribute: Đóng góp
Ví dụ: Each employee has to contribute their own time to the development of the personal project. (Mỗi nhân viên phải đóng góp thời gian của họ vào sự phát triển của dự án cá nhân.)
- Purvey: Cung cấp, truyền tải
Ví dụ: The parson speech was intended to purvey a message of compassion. (Bài phát biểu của mục sư nhằm mục đích truyền tải một thông điệp về lòng trắc ẩn..)
- Produce: Tạo ra
Ví dụ: This plant produces a large amount of oxygen. (Cây này tạo ra một lượng oxy lớn.)
- Render: Làm cho
Ví dụ: I think that railroads make good profits while rendering good service. (Chúng tôi nghĩ rằng các tuyến đường sắt tạo ra lợi nhuận tốt trong khi cung cấp dịch vụ tốt.)
- Equip: Trang bị
Ví dụ: Equip climbing skills if you don’t want to get hurt. (Trang bị kỹ năng leo núi nếu không muốn bị thương.)
- Put forward: Đưa ra
Ví dụ: Many suggestions have been put forward, but the decision is unlikely until the leader comeback. (Nhiều đề xuất đã được đưa ra, nhưng một quyết định khó có thể xảy ra cho đến khi nhóm trưởng trở lại.)
- Bring forth: Đưa ra
Ví dụ: Luis brought forth a new line of products. (Luis đã đưa ra một dòng sản phẩm mới.)
- Come up with: Đưa ra
Ví dụ: After a long discussion, We finally came up with a breakthrough idea. (Sau một thời gian dài thảo luận, cuối cùng họ đã đưa ra một ý tưởng đột phá.)
- Layout: Bỏ ra
Ví dụ: Kelly laid out 400 dollars for a maternity dress. (Cô ấy đã bỏ ra 400 đô la cho một chiếc váy cho bà bầu.)
- Make sth available: Cung cấp
Ví dụ: They’ll make all of our resources available to you if you work with them. (Họ sẽ cung cấp tất cả các nguồn lực cho bạn nếu bạn làm việc với họ.)
- Hand over: Đưa cho, bàn giao
Ví dụ: I will hand over me passports if I are asked. (Tôi sẽ giao hộ chiếu của mình nếu tôi được yêu cầu.)
5. Bài tập về cấu trúc Provide
Bài 1: Điền giới từ thích hợp đi với provide trong các câu dưới đây:
- I had helpfully provided them ……. instructions on how to find the house.
- They provide legal advice and services …… them clients.
- Television provides us ….. a convenient way to get the latest information.
- Jenny must provide ….. depreciation when calculating the costs.
- Luna did not provide any evidence …. substantiate the claims.
- I provide financial support …… low-income families.
- We are here ….. provide the public with a service
- She provided us ….. a lot of useful information.
- The bill provides …. the automatic review of all death sentences.
Bài 2: Dùng Provided that/Providing that viết lại câu bên dưới:
- I can hold the party in the garden if it doesn’t rain.
- Jack can go out now as long as he finishes his homework first.
- If I avoid bad injuries, I can win the championship.
- The public will be admitted to the museum if they make a donation.
- We can always lend you lump sum money if you pay us back on time.
Đáp án:
Bài 1:
- with
- to
- with
- for
- to
- to
- to
- with
- for
Bài 2:
- I can hold the party in the garden provided that it doesn’t rain.
- Jack can go out now provided that he finishes his homework first.
- I can win the championship, providing that I avoid bad injuries.
- The public will be admitted to the museum, providing that they make a donation.
- We can always lend you lump sum money provided that you pay us back on time.
Xem thêm:
Cấu trúc Be going to
Vậy là chúng ta đã đi qua hết các kiến thức về cấu trúc provide. Qua bài học hôm nay chắc hẳn bạn đã biết được provide đi với giới từ gì và ý nghĩa ra sao rồi nhỉ! Bác sĩ IELTS mong rằng bạn sẽ sử dụng các kiến thức hôm nay áp dụng vào những bài nói hay giao tiếp tiếng Anh hàng ngày để nâng cao trình độ ngữ pháp và nhớ lâu hơn cấu trúc này nhé!