Cấu trúc Refuse trong tiếng Anh là một cấu trúc quan trọng thường gặp trong các bài tập, bài kiểm tra trên lớp. Nếu bạn cảm thấy khó khăn khi gặp những câu hỏi thuộc cấu trúc này, không biết Refuse là gì? Refuse đi với To V hay V-ing? Cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng và công thức chi tiết nhất ngay bên dưới nhé!
1. Cấu trúc Refuse là gì? Chức năng của cấu trúc Refuse
1.1. Cấu trúc Refuse là gì?
“Refuse” trong tiếng Anh có nghĩa là có ý từ chối ai đó hay cái gì đó. Phát âm là /rɪˈfjuːz/. Theo từ điển Cambridge, Cấu trúc Refuse có 2 cách sử dụng khác nhau: danh từ và động từ:
- Refuse (Danh từ): chỉ những thứ không cần thiết, không dùng trong sinh hoạt hoặc trong những hoạt động sản xuất công nghiệp.
Ví dụ: He’ll bring the kitchen refuse to sort it out and dispose of it. (Anh ấy sẽ mang rác của nhà bếp xử lý và vứt bỏ nó).
- Refuse (Động từ): hành động từ chối không muốn làm gì hay người nào đó.
Ví dụ: I felt that it would be rude to refuse John’s invitation to dinner. (Tôi cảm thấy rằng sẽ rất thô lỗ khi từ chối lời mời ăn tối của John)
1.2. Chức năng của cấu trúc Refuse
Cấu trúc Refuse trong tiếng Anh được dùng với 4 chức năng chính. Những chức năng đó là gì? Tham khảo ngay bên dưới đây bạn nhé!
Chức năng của Refuse trong câu | Cấu trúc Refuse | Ví dụ |
Refuse đóng vai trò làm Nội động từ | S + Refuse | Lisa asked Jeny to eat mango but she refused.(Lisa mời Jeny ăn xoài nhưng cô từ chối.) |
Refuse đóng vai trò làm ngoại động từ | S + Refuse + O (Noun/ Pronoun) S: Chủ ngữ Noun: danh từ Pronoun: Đại từ | Peter will not refuse your invitation if you ask politely.(Peter sẽ không từ chối lời mời của bạn nếu bạn hỏi một cách lịch sự.) |
Refuse đóng vai trò làm động từ tân ngữ kép | S + Refuse + O1 + O2 | Mike did not refuse her anything. (Mike đã không từ chối cô ấy bất cứ điều gì.) |
Refuse đóng vai trò làm danh từ | Refuse + V + OS + V + the refuse | Garbage refuse is collected 2 times a week (Rác thải được thu nhặt 2 lần một tuần.) He collects the refuse to protect the environment (Anh ấy thu nhặt rác để bảo vệ môi trường.) |
2. Cách dùng cấu trúc Refuse trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc Refuse dùng để từ chối một người, một việc gì đó
Cấu trúc với Refuse trong trường hợp này:
S + refuse + somebody/ something.
Cấu trúc Refuse dạng này thường được dùng khi bạn muốn từ chối một người nào đó hay một việc gì đó nhưng theo sau refuse là một cụm danh từ.
Ví dụ:
- In this room, John made her a proposal and she refused him. (John đã cầu hôn cô ấy tại căn phòng này nhưng cô ấy đã từ chối anh ta).
- Jeny refused her friend’s hand-made gifts that were given to her. (Jeny từ chối những món quà tự làm của bạn cô ấy).
2.2. Cấu trúc Refuse để từ chối một lời mời, lời yêu cầu
Để từ chối một lời mời hay một yêu cầu của một ai đó, Cấu trúc Refuse trong trường hợp này là:
S+ refuse + an invitation/offer
S+ refuse + a request
S+ refuse + an invitation/offer
Ví dụ:
- Mai refused his invitation to go out and watch a movie with him. (Mai từ chối lời mời của anh về việc ra ngoài và xem một bộ phim với anh ta.)
- Mia refuses her boss’s request for a conference recommendation. (Mia từ chối yêu cầu của sếp về việc đề xuất đi hội thảo).
2.3. Cấu trúc Refuse để từ chối không muốn làm gì đó
Cấu trúc Refuse trong trường hợp này là:
S + refuse + to-V
Ví dụ:
- My sister refuses to help me with my homework. (Chị gái tôi từ chối giúp tôi làm bài tập về nhà)
- My father refused to let me go out with my buddies. (Bố tôi từ chối để tôi đi chơi với bạn bè.)
Xem thêm:
Cấu trúc Consider
3. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cấu trúc Refuse
Sau đây là một số từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa để giúp bạn mở rộng kiến thức về cấu trúc Refuse hơn.
3.1. Từ đồng nghĩa với cấu trúc Refuse
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Withhold (v) | Từ chối một điều gì đó | Our government intends to withhold benefit payments to women who are on their own (Chính phủ của chúng tôi dự định giữ lại các khoản thanh toán lợi ích cho những phụ nữ đang ở một mình.) |
Reject (v) | Từ chối ý kiến hay từ chối chấp nhận điều gì đó | Human resources rejects a lot of the candidate’s applications (Phòng nhân sự từ chối rất nhiều đơn ứng tuyển của ứng viên.) |
Spurn (v) | Từ chối một điều hay một người nào đó vì cho rằng điều đó không nên xảy ra, không đáng có | Jenny spurned my offer to help (Jenny từ chối lời đề nghị giúp đỡ của tôi.) |
Garbage (n) | Tất cả các loại chất thải và rác | He drew the cookies in the garbage (Anh ấy đã ném bánh quy vào bãi rác) |
Rubbish (n) | Rác (thường là rác có tính chất khô ráo) | He forgot to put the rubbish out this afternoon (Anh ấy quên bỏ rác vào chiều nay) |
3.2. Từ trái nghĩa với cấu trúc Refuse
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Accept (v) | Chấp nhận | He offered her an appointment, but she wouldn’t accept it (Anh ta đã hẹn gặp cô ấy, nhưng cô ấy không chấp nhận) |
Admit (v) | Thừa nhận | John admit that he already played this game (John thừa nhận rằng anh ta đã chơi trò chơi này.) |
Agree (v) | Đồng ý | Lisa agree with me on this opinion (Lisa đồng ý với tôi về ý kiến này.) |
Consent (v) | Sự bằng lòng, thừa nhận | She can only join the trip with her parent’s consent (Cô ấy chỉ có thể tham gia chuyến đi với sự đồng ý của cha mẹ bạn. |
Approve (v) | Tán thành, đồng ý | She doesn’t approve of playing games (Cô ấy không chấp nhận chơi game.) |
4. Phân biệt cấu trúc Refuse với cấu trúc Deny
Một số người vẫn có sự nhầm lẫn giữa 2 cấu trúc Refuse và Deny. Cùng tìm hiểu cách phân biệt giữa 2 cấu trúc này ngay dưới đây nhé.
Điểm giống nhau của cấu trúc Refuse và Deny:
Mục đích: Cả 2 cấu trúc này đều được sử dụng trong trường hợp muốn phủ nhận một điều gì đấy.
Vị trí và từ loại: Cả hai đều là động từ khi được dùng với mục đích không muốn một điều gì đấy và theo sau là một tân ngữ.
Điểm khác nhau:
- Cấu trúc Refuse:
→ Cách dùng: Nếu xét về nghĩa của động từ, refuse dùng để chỉ hành động từ chối người nào đó hoặc một việc gì đó.
Cấu trúc/ Vị trí:
- Refuse không thể đứng trước một mệnh đề.
- Cấu trúc Refuse to V: Theo sau Refuse là To V S + refuse to V
Ví dụ: John refused to take Lisa home. (John từ chối đưa Lisa về nhà)
- Cấu trúc deny
→ Cách dùng: Deny được dùng để phủ nhận một hành động hay điều gì đấy mà bản thân đã không làm.
Cấu trúc/ Vị trí:
- Cấu trúc Deny có thể đứng trước 1 mệnh đề S + deny that + S + V + O.
- Cấu trúc Deny V-ing: Theo sau Deny là V-ing S + deny V-ing.
Ví dụ: John denied taking her home. (John phủ nhận việc đưa Lisa về nhà).
5. Bài tập vận dụng cấu trúc Refuse có đáp án chi tiết
Bài tập: Chọn đáp án đúng trong những câu hỏi sau đây:
- John refused (to say/ saying) anything about the problem.
- He has always had a loud mouth, she refuses (being/ to be) silenced.
- Alix refused (to comment/ commenting) anything further.
- Mia refused (to accept/ accept) the handmade gift.
- She refuses (to give up/ giving up).
Đáp án:
- to say
- to be
- to comment
- to accept
- to give up
Xem thêm:
Cấu trúc song song trong tiếng Anh
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Refuse mà Bác sĩ IELTS tin là bạn sẽ cần trong quá trình học tập và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của minh. Chúc bạn đọc có một nền tảng tiếng Anh thật vững vàng để thành công trong tương lai.