Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Get rid of là gì? Cấu trúc, cách dùng Get rid of trong tiếng Anh

Thành thạo cấu trúc Get rid of trong tiếng Anh” là một chủ đề quan trọng trong việc học tiếng Anh, bởi vì cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Khi sử dụng cấu trúc này đúng cách, bạn có thể diễn đạt ý của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn. Cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu “Get rid of là gì?” ngay nhé!

1. Get rid of là gì?

“Get rid of” là một cấu trúc trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc loại bỏ hoặc đẩy ra khỏi một cái gì đó. Cụ thể, cấu trúc này được sử dụng để nói về việc loại bỏ hoặc bỏ đi một vật thừa, một thói quen xấu, một tình huống khó khăn, một người hoặc một sự kiện không mong muốn.

Get rid of là gì?
Get rid of là gì?
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc Get rid of trong tiếng Anh và cách dùng

Cấu trúc “Get rid of” trong tiếng Anh thường được sử dụng với dạng động từ nguyên mẫu và không đổi dạng trong các thì khác nhau, với nghĩa là loại bỏ, bỏ đi, đẩy ra khỏi.

Công thức cơ bản của cấu trúc “Get rid of” trong tiếng Anh là:

Get rid of + [đối tượng cần loại bỏ]

Cách dùng cụ thể của cấu trúc “Get rid of” như sau:

  • Loại bỏ vật thừa, đồ không cần thiết:

Ví dụ: I need to get rid of these old clothes (Tôi cần phải loại bỏ những bộ quần áo cũ này).

  • Loại bỏ một thói quen xấu:

Ví dụ: He got rid of his bad habit of smoking (Anh ấy đã loại bỏ thói quen hút thuốc xấu).

  • Loại bỏ một tình huống khó khăn, vướng mắc:

Ví dụ: We need to get rid of this problem before it gets worse (Chúng ta cần loại bỏ vấn đề này trước khi nó trở nên tồi tệ hơn).

  • Đẩy ai/cái gì đó ra khỏi một vị trí, một không gian:

Ví dụ: Get rid of that box from the living room (Đẩy cái hộp đó ra khỏi phòng khách).

  • Loại bỏ cảm giác không thoải mái, căng thẳng:

Ví dụ: I need to get rid of this stress (Tôi cần loại bỏ căng thẳng này).

Lưu ý: Cấu trúc “Get rid of” thường được sử dụng với các động từ không đổi dạng, không thêm -s, -ed hoặc -ing.

Xem thêm các bài viết khác:

Lead to là gì?

In order that là gì?

Come up with là gì?

3. Các từ/ cụm đi kèm với cấu trúc Get rid of

Các từ/ cụm đi kèm với cấu trúc Get rid of
Các từ/ cụm đi kèm với cấu trúc Get rid of

3.1. Các từ/ cụm đồng nghĩa với Get rid of

  1. Eliminate: tiêu diệt, loại bỏ hoàn toàn
  2. Remove: loại bỏ, đưa ra khỏi vị trí, không gian
  3. Dispose of: vứt bỏ, xử lý bằng cách đưa ra khỏi tầm tay
  4. Eradicate: tiêu diệt, triệt để loại bỏ một vật thể, một cơn đau hay một bệnh tật
  5. Ditch: vứt bỏ, từ bỏ hoặc loại bỏ một thứ gì đó không cần thiết
  6. Throw away: vứt bỏ, loại bỏ hoàn toàn một thứ gì đó không cần thiết
  7. Discard: vứt bỏ, loại bỏ hoặc từ bỏ đi một thứ gì đó không cần thiết
  8. Jettison: vứt bỏ, loại bỏ một phần hoặc toàn bộ của một tàu thủy để giảm trọng lượng. Trong nghĩa bóng, nó cũng có thể ám chỉ việc từ bỏ hoặc loại bỏ một thứ gì đó không cần thiết.
  9. Abolish: loại bỏ hoặc hủy bỏ một chính sách, một quy tắc hay một tổ chức.

Lưu ý rằng, mỗi từ/cụm đồng nghĩa này có thể phù hợp với một hoàn cảnh sử dụng khác nhau, vì vậy bạn nên chọn từ/cụm thích hợp nhất để sử dụng trong từng tình huống khác nhau.

3.2. Các cụm từ cố định với Get rid of

Get rid of something/someone: Loại bỏ hoàn toàn cái gì hoặc ai đó.

Ví dụ: I need to get rid of this old computer (Tôi cần phải loại bỏ chiếc máy tính cũ này).

Get rid of something/someone/somebody for good: Loại bỏ hoàn toàn cái gì hoặc ai đó một cách vĩnh viễn, không cho phép nó quay lại.

Ví dụ: She decided to get rid of her ex-boyfriend for good (Cô ấy quyết định loại bỏ người bạn trai cũ của mình một cách vĩnh viễn).

Get rid of the evidence: Loại bỏ hoặc phá hủy bằng chứng.

Ví dụ: The criminal tried to get rid of the evidence, but the police found it (Tội phạm đã cố gắng loại bỏ bằng chứng, nhưng cảnh sát đã tìm thấy nó).

Get rid of the smell/odor: Loại bỏ mùi hôi, mùi khó chịu.

Ví dụ: I need to get rid of the smell in my car (Tôi cần phải loại bỏ mùi hôi trong xe của mình).

Get rid of the headache/problem: Loại bỏ cơn đau đầu, vướng mắc.

Ví dụ: I took some aspirin to get rid of my headache (Tôi uống một ít aspirin để loại bỏ cơn đau đầu của mình).

Get rid of the stress/anxiety: Loại bỏ căng thẳng, lo âu.

Ví dụ: She practise yoga to get rid of her stress (Cô ấy tập yoga để loại bỏ căng thẳng).

Các cụm từ cố định với Get rid of
Các cụm từ cố định với Get rid of

4. Bài tập về cấu trúc Get rid of trong tiếng Anh

Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sử dụng cấu trúc “Get rid of” trong tiếng Anh.

  1. I need to __________ this old sofa, it’s taking up too much space in my living room. (get rid of)

Đáp án: get rid of

  1. He decided to __________ his bad habits and start a healthier lifestyle. (get rid of)

Đáp án: get rid of

  1. The company is planning to __________ some employees to cut costs. (get rid of)

Đáp án: get rid of

  1. I used air freshener to __________ the bad smell in the room. (get rid of)

            Đáp án: get rid of

  1. She couldn’t __________ the feeling of guilt after lying to her friend. (get rid of)

Đáp án: get rid of

  1. We need to __________ these old clothes to make room for new ones. (get rid of)

Đáp án: get rid of

  1. The government is trying to __________ corruption in the country. (get rid of)

Đáp án: get rid of

  1. The doctor prescribed medication to __________ her headache. (get rid of)

Đáp án: get rid of

  1. He tried to __________ his fear of public speaking by taking a public speaking class. (get rid of)

Đáp án: get rid of

  1. She wanted to __________ her ex-boyfriend for good after their bad breakup. (get rid of)

Đáp án: get rid of for good

Bacsiielts.vn đã giới thiệu chi tiết về khái niệm Get rid of là gì? Cách dùng kèm theo bài tập vận dụng. Nếu bạn có thêm thông tin thú vị về cấu trúc này hoặc các từ đồng nghĩa với nó, hãy chia sẻ với chúng tôi và mọi người nhé. Đồng thời, hãy tiếp tục luyện tập để thành thạo cấu trúc Get rid of trong tiếng Anh. Chúc bạn sẽ chinh phục được điểm ngữ pháp này nhanh chóng.