Environment – Một vấn đề luôn nằm trong tâm điểm quan tâm của nhiều người dân, chính phủ, và cả các tổ chức lớn trên toàn cầu. Vì vậy, chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong các phần thi IELTS Speaking. Trong bài viết này, Bacsiielts sẽ cùng bạn khám phá một cách về chủ đề Talk About Environment, bao gồm việc tìm hiểu thêm về từ vựng, cũng như cấu trúc ngữ pháp cao cấp để tạo ấn tượng tích cực với giám khảo trong bài thi Speaking.
1. Bài mẫu chủ đề Environment – Speaking Part 1
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp và các mẫu câu trả lời trong phần thi IELTS Speaking Part 1 liên quan đến chủ đề Talk About Environment mà bạn có thể tham khảo.
1.1. Câu hỏi 1: Is there much pollution where you live? (Nơi bạn sống có bị ô nhiễm nhiều không?)
Yes, certainly. You see, I am presently residing in Ho Chi Minh City – one of the most developed and bustling cities in Vietnam. Numerous individuals gravitate to this city to reside and establish manufacturing factories. It’s evident that exhaust fumes from moving vehicles and CO2 emissions from factories are the primary contributors to the decline in air quality.
Dịch: Vâng, chắc chắn. Như bạn thấy, hiện tại tôi đang sống tại Thành phố Hồ Chí Minh – một trong những thành phố phát triển và sầm uất nhất tại Việt Nam. Nhiều người hướng về thành phố này để sinh sống và thành lập các nhà máy sản xuất. Rõ ràng, khói thải từ các phương tiện di chuyển và lượng khí thải CO2 từ các nhà máy là những nguyên nhân chính gây giảm chất lượng không khí.
Từ vựng cần ghi nhớ đi ghi điểm cao
Từ vựng | Nghĩa |
Gravitate to + sb/sth | Bị thu hút về ai hay điều gì, đổ về, hướng về. |
Exhaust fumes | khói thải |
CO2 emissions | lượng khí thải CO2 |
Air quality | chất lượng không khí |
1.2. Câu 2: Do you take an interest in nature? (Bạn có quan tâm đến thiên nhiên không?)
Certainly, during my early childhood, I resided in the countryside with my family, providing me with numerous opportunities to commune with the natural environment. Although I currently live in the city and don’t get back to nature as frequently as before, I still feel deeply connected to the natural world and make every effort to protect it.
Dịch: Chắc chắn, trong thời thơ ấu của tôi, tôi sống ở nông thôn cùng gia đình, mang đến cho tôi nhiều cơ hội để gần gũi với môi trường tự nhiên. Mặc dù hiện tại tôi sống trong thành phố và không thường xuyên trở lại với thiên nhiên như trước đây, nhưng tôi vẫn cảm thấy một liên kết sâu sắc với thế giới tự nhiên và nỗ lực mọi cách để bảo vệ nó.
Từ vựng cần ghi nhớ đi ghi điểm cao
Từ vựng | Nghĩa |
Commune with + sb/sth | thân mật, gần gũi với ai đó hay điều gì |
Get back to nature | Quay trở về với thiên nhiên |
Natural world | thế giới tự nhiên |
Xem thêm: Bài mẫu topic Environment IELTS Speaking Part 1, 2, 3
1.3 Câu hỏi 3: Are residents in your town good at recycling waste? (Cư dân trong thị trấn của bạn có giỏi tái chế rác thải không?)
Based on what I’ve noticed, those in my surroundings lack the practice of recycling waste. They dispose of garbage indiscriminately, and a considerable amount of both household and industrial waste is incinerated for the sake of convenience.
Dịch: Dựa trên những điều tôi đã nhận thức, những người xung quanh tôi thiếu thói quen tái chế chất thải. Họ vứt rác một cách không phân biệt, và một lượng đáng kể cả chất thải gia đình và công nghiệp được đốt cháy vì sự thuận tiện.
Từ vựng | Nghĩa |
Recycle waste | tái chế chất thải |
Incinerate | đốt, thiêu |
2. Bài mẫu chủ đề Environment – Speaking Part 2
Dưới đây là một đề bài khá phổ biến trong phần thi IELTS Speaking Part 2 với chủ đề Talking about environment kèm theo là một dàn ý câu trả lời mà bạn có thể tham khảo.
Nếu phải mô tả một vấn đề về môi trường tại quê hương của bạn, bạn nên trình bày các ý tưởng như sau:
- Vấn đề đó là gì?
- Tại sao vấn đề này đã xảy ra?
- Làm thế nào để kiểm soát vấn đề này một cách hiệu quả nhất?
Bài mẫu: I originate from Ho Chi Minh City, where environmental contamination issues, particularly air pollution, pose significant challenges. In my view, the escalating population and the unregulated industrialization in the city are the primary contributors to deteriorating air quality. The increasing influx of individuals in pursuit of employment results in a constant surge of vehicles on the roads, consistently emitting pollutants into the environment.
Furthermore, to cut costs, numerous manufacturing plants lack an effective waste treatment system. Many business owners opt for burning waste instead of recycling, leading to a notable rise in CO2 emissions. Consequently, the number of urban dwellers experiencing respiratory diseases, such as pneumonia, has rapidly increased.
Nevertheless, I am optimistic that certain measures can enhance air quality in urban areas like Ho Chi Minh City. The government can encourage urbanization, offering job opportunities to young people in their hometowns and curbing population explosion in major cities. Additionally, the government should enforce stringent laws to address excessive emissions released by manufacturing plants.
Dịch đoạn: Tôi xuất phát từ Thành phố Hồ Chí Minh, nơi các vấn đề ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí, đặt ra những thách thức đáng kể. Theo quan điểm của tôi, sự gia tăng dân số và sự công nghiệp hóa không kiểm soát ở thành phố là những nguyên nhân chính gây tổn thương đến chất lượng không khí. Sự gia tăng không ngừng của người dân tìm kiếm việc làm dẫn đến một lượng lớn phương tiện giao thông trên đường mỗi ngày, liên tục phát thải chất độc hại vào môi trường.
Hơn nữa, để giảm chi phí, nhiều nhà máy sản xuất không có hệ thống xử lý chất thải hiệu quả. Nhiều chủ doanh nghiệp chọn đốt cháy chất thải thay vì tái chế, dẫn đến một sự tăng đáng kể về lượng khí CO2 thải ra. Do đó, số lượng cư dân thành thị mắc bệnh về đường hô hấp, như viêm phổi, đã tăng nhanh chóng trong những năm gần đây.
Tuy nhiên, tôi lạc quan rằng có những biện pháp cụ thể có thể cải thiện chất lượng không khí ở các khu đô thị như Thành phố Hồ Chí Minh. Chính phủ có thể khuyến khích quá trình đô thị hóa, tạo cơ hội việc làm cho thanh niên tại quê nhà và kiềm chế sự bùng nổ dân số ở các thành phố lớn. Hơn nữa, chính phủ nên ban hành các luật lệ nghiêm ngặt để giải quyết các trường hợp phát thải quá mức từ các nhà máy sản xuất.
Từ vựng cần ghi nhớ đi ghi điểm cao
Từ vựng | Nghĩa |
Environmental contamination problems | những vấn đề về ô nhiễm môi trường |
Overpopulation | sự bùng nổ về dân số |
Unplanned industrialization | sự công nghiệp hóa mà không có kế hoạch |
Release | thải ra, phóng thích |
Waste treatment system | hệ thống xử lý chất thải |
Urban dwellers | cư dân thành thị |
Respiratory diseases | bệnh về đường hô hấp |
Urbanization | sự đô thị hóa |
Enact laws | ban hành luật |
3. Bài mẫu chủ đề Environment – Speaking Part 3
3.1. Câu hỏi 1: What do you think is the main danger the world faces in terms of the environment?
Câu hỏi 1: Bạn nghĩ mối nguy hiểm chính mà thế giới phải đối mặt về mặt môi trường là gì?
Well, I believe climate change stands out as the most severe environmental challenge that humanity is confronting. We are encountering prolonged summer heatwaves resulting in extended periods of drought each year. Furthermore, the erratic climate contributes to the rise in sea levels, consequently leading to more frequent occurrences of flash floods. These outcomes inflict substantial damage to both people and property.
Dịch: Chào bạn, tôi tin rằng biến đổi khí hậu là một trong những thách thức môi trường nghiêm trọng nhất mà nhân loại đang phải đối mặt. Chúng ta đang trải qua những đợt nắng nóng kéo dài vào mùa hè, dẫn đến các đợt hạn hán kéo dài mỗi năm. Hơn nữa, khí hậu không ổn định góp phần làm tăng mực nước biển, dẫn đến sự xuất hiện ngày càng thường xuyên của lũ quét. Những hậu quả này gây ra thiệt hại lớn đối với cả người dân và tài sản.
Từ vựng cần ghi nhớ đi ghi điểm cao
Từ vựng | Nghĩa |
Heatwave | đợt nắng nóng |
Prolonged drought | hạn hán kéo dài |
Flash flood | lũ quét |
Inflict something | gây ra cái gì |
Enormous damage to something | thiệt hại lớn đến cái gì đó |
3.2. Câu hỏi 2: In which way do people damage our planet?
Câu hỏi 2: Con người hủy hoại hành tinh của chúng ta theo cách nào?
Over the past few decades, humans have instigated several environmental issues. Through the indiscriminate dumping of waste, they generate water pollution that is widespread. Additionally, the construction of numerous factories and the high density of vehicles contribute to air contamination, resulting in air pollution. Furthermore, human actions harm our planet through their small daily habits. For instance, contemporary individuals often opt for disposable items such as single-use plastic containers or spoons instead of recycled alternatives, negatively impacting the environment.
Dịch: Trong vài thập kỷ qua, con người đã gây ra nhiều vấn đề môi trường. Thông qua việc vứt bỏ chất thải một cách bừa bãi, họ tạo ra ô nhiễm nước lan rộng. Ngoài ra, việc xây dựng nhiều nhà máy và mật độ cao các phương tiện giao thông góp phần làm ô nhiễm không khí, dẫn đến ô nhiễm không khí. Hơn nữa, hành động hàng ngày của con người gây tổn thương cho hành tinh của chúng ta thông qua những thói quen nhỏ. Ví dụ, những người đương đại thường ưa chuộng các sản phẩm dùng một lần như đồ đựng thức ăn hoặc thìa nhựa thay vì lựa chọn sản phẩm tái chế, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
Từ vựng cần ghi nhớ đi ghi điểm cao
Từ vựng | Nghĩa |
Dump something | vứt bỏ cái gì |
Indiscriminately | một cách bừa bãi |
Disposable | (cái gì đó) dùng 1 lần |
Xem bài viết nổi bật:
Talk about your favorite tv program
Talk about mid-autumn festival in Vietnam
Ielts Speaking part 1, 2,3 chủ đề Talk About Your Family
4. Vốn từ vựng bài thi Speaking chủ đề Environment
Hãy cùng tìm hiểu về những từ vựng giúp bạn đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking với chủ đề Talk about environment problem. Dưới đây là danh sách từ vựng được sắp xếp theo các khía cạnh khác nhau của chủ đề, nhằm giúp bạn nhớ một cách dễ dàng nhất.
Từ vựng cần biết về ô nhiễm môi trường
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Industrial emissions | Khí thải công nghiệp | The industrial emissions from the manufacturing plant included a significant amount of carbon dioxide and other pollutants, contributing to the overall air pollution in the region. |
Particulate matter | Vụn bụi | Particulate matter in the air can lead to respiratory problems and reduced air quality. |
Ozone depletion | Sự suy giảm tầng ozon | Ozone depletion is a serious environmental issue, causing increased exposure to harmful ultraviolet radiation. |
Waste disposal | Xử lý chất thải | Effective waste disposal is essential for maintaining a clean and healthy environment. |
Soil pollution | Ô nhiễm đất | Soil pollution results from the contamination of the ground by hazardous substances, affecting plant growth and ecosystem health. |
Từ vựng cần biết về chủ đề năng lượng tái tạo
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hydroelectric power | Năng lượng thủy điện | Hydroelectric power is generated by harnessing the energy of flowing water to produce electricity. |
Biomass energy | Năng lượng sinh khối | Biomass energy is derived from organic materials like plants and waste, serving as a renewable source for electricity and heat production. |
Tidal power | Năng lượng thủy triều | Tidal power harnesses the energy generated by the rise and fall of ocean tides to produce electricity. |
Biofuels | Nhiên liệu sinh học | Biofuels are renewable energy sources derived from organic materials, such as plants and algae, used for powering vehicles and machinery. |
Renewable portfolio standards | Tiêu chuẩn mục năng lượng tái tạo | Renewable portfolio standards require a specific portion of a region’s energy mix to be generated from renewable sources, fostering the adoption of sustainable energy practices. |
Offshore wind farms | Các trang trại năng lượng gió ngoài khơi | Offshore wind farms generate clean energy by harnessing the power of wind turbines located in bodies of water, contributing to sustainable electricity production. |
Từ vựng cần biết về chủ đề bảo tồn, bảo vệ môi trường
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wildlife preservation | Bảo tồn động vật hoang dã | Wildlife preservation involves protecting and conserving natural habitats and species to maintain biodiversity and ecological balance. |
Ecosystem restoration | Khôi phục hệ sinh thái | Ecosystem restoration focuses on revitalizing and repairing damaged or degraded ecosystems to enhance biodiversity and ecological health. |
Wildlife corridors | Lối đi riêng cho động vật hoang dã | Wildlife corridors are essential pathways that connect fragmented habitats, facilitating the movement of species and promoting biodiversity conservation. |
Natural resource management | Quản lý nguồn tài nguyên tự nhiên | Natural resource management involves sustainable practices to responsibly use, protect, and conserve Earth’s valuable resources for present and future generations. |
Invasive species control | Kiểm soát loài xâm lấn | Invasive species control aims to mitigate the negative impact of non-native organisms by implementing measures to limit their spread and ecological disruption. |
Ecological footprint | Dấu chân sinh thái | The ecological footprint measures an individual’s or population’s impact on the environment by assessing their resource consumption and waste production. |
5. Một số cách diễn đạt thường dùng trong chủ đề Environment
Những cụm từ dùng để diễn đạt hay nhất ghi điểm trong topic talk about environment.
Cụm từ vựng | Ý nghĩa |
Enormous damage to something | Thiệt hại lớn lao đến cái gì đó |
Cause/ contribute to climate change | Góp phần hoặc gây ra sự biến đổi khí hậu |
Degraded ecosystems/ habitats | Hủy hoại hoặc làm suy thoái hệ sinh thái |
Contaminated groundwater/ the soil | Làm nhiễm độc, ô nhiễm nguồn nước ngầm/ đất |
Raise awareness of environmental issues | Nâng cao ý thức về vấn đề môi trường |
Implement rolling power cuts | Tiến hành cắt điện, cúp điện luân phiên nhau |
Những Idiom tiếng Anh thông dụng bạn cần biết trong chủ đề Environment.
Idiom | Ý nghĩa |
Get back to nature | Hòa mình hay trở về với thiên nhiên |
Set alarm bells ringing | Góng lên, rung lên hồi chuông báo động. |
Do wonders for something/ someone: | Tạo ra ảnh hưởng tốt cho một người hoặc một vật nào đó |
The sands of time are running out | Không còn nhiều thời gian để làm một điều gì đó |
A drop in the ocean | Một lượng rất nhỏ, rất ít |
You reap what you sow | Gieo nhân nào thì gặt quả ấy |
Xem thêm:
Talk About Your favorite Food hiệu quả
6. Lời kết
Mong rằng nội dung trên sẽ giúp bạn nâng cao sự tự tin khi đối mặt với chủ đề Talk About Environment trong phần thi IELTS Speaking. Việc mở rộng vốn từ vựng, tổ chức ý tưởng dựa trên các mẫu câu và thực hành bằng các bài kiểm tra thử là những yếu tố quan trọng không thể thiếu đối với những người đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Bình luận