Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Talk about social media: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2 và 3

Trong bài viết dưới đây, Bác sĩ IELTS hướng dẫn mọi người thông qua chủ đề “Talk about social media” ở các phần 1, 2, và 3 của kỳ thi IELTS Speaking. Đây là một chủ đề rất phổ biến và được quan tâm đặc biệt trong giới trẻ ngày nay, do đó khả năng xuất hiện của nó trong đề thi IELTS cũng là khá cao. Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về chủ đề này nhé!

1. Social media trong tiếng Anh là gì?

Social media trong tiếng Anh là gì?
Social media trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “social media” đề cập đến các nền tảng mạng xã hội hoặc phương tiện truyền thông xã hội trực tuyến, nơi mọi người có thể tương tác, chia sẻ thông tin, tin tức, hình ảnh và video với nhau. Các nền tảng mạng xã hội phổ biến hiện nay bao gồm Facebook, Instagram, LinkedIn, Reddit, TikTok, Snapchat, …

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng Topic Talk about social media

Dưới đây là một số từ vựng vô cùng phổ biến liên quan đến chủ đề Talk about social media. Bạn nên tham khảo và ghi chú những từ vựng sau để dùng trong bài speaking của mình chuyên nghiệp hơn.

Từ vựng Topic Talk about social media
Từ vựng Topic Talk about social media

2.1. Những danh từ dùng trong topic talk about social media

Từ vựngNghĩa
Emoticonbiểu tượng cảm xúc
Engagementsự tương tác
Feeddòng thời gian
Filterbộ lọc
Followerngười theo dõi
Hashtagthẻ gắn kết
Influencerngười ảnh hưởng
Likelượt thích
Networkmạng lưới
Notificationthông báo
Online community (n phrase)cộng đồng trực tuyến
Online presencesự có mặt/ hiện diện trực tuyến
Platformnền tảng
Postbài đăng
Privacyquyền riêng tư
Privacy settingscài đặt quyền riêng tư
Profilehồ sơ cá nhân
Selfiebức ảnh tự chụp
Sharechia sẻ
Social mediamạng xã hội
Trendxu hướng
Virallan truyền nhanh chóng

2.2. Những động từ dùng trong topic talk about social media

Từ vựngNghĩa
Accesstruy cập
Blockchặn
Connectkết nối
Createtạo ra
Deletexóa bỏ
Engagetương tác
Followtheo dõi
Likethích
Log inđăng nhập
Log outđăng xuất
Managequản lý
Mentionđề cập đến
Monitorgiám sát
Navigateđiều hướng
Participatetham gia
Personalizecá nhân hóa
Postđăng
Protectbảo vệ
Reactphản ứng
Reportbáo cáo
Sharechia sẻ
Subscribeđăng ký
Taggắn thẻ
Trendlên xu hướng
Updatecập nhật
Uploadtải lên
Verifyxác minh
Viewxem
Commentbình luận
Interacttương tác

2.3. Những tính từ dùng trong topic talk about social media

Từ vựngNghĩa
Accessibledễ tiếp cận
Addictivegây nghiện
Authenticchân thực
Captivatingquyến rũ hoặc cuốn hút
Credibleđáng tin cậy
Cyberliên quan về internet
Digitalkỹ thuật số
Engagingthu hút hoặc hấp dẫn
Globaltoàn cầu
Informativemang tính thông tin
Interactivetương tác
Memorableđáng nhớ
Modernhiện đại
Personalcá nhân
Popularphổ biến
Privateriêng tư
Relevantliên quan
Reliableđáng tin cậy
Securean toàn
Socialxã hội
Time-consumingtốn thời gian
Transparentminh bạch
Trustworthyđáng tin cậy
Ubiquitouscó mặt khắp nơi
User-friendlydễ sử dụng
Vastrộng lớn
Virtualảo
Visualhình ảnh
Widespreadphổ biến rộng rãi
Youthfultrẻ trung

2.4. Những trạng từ dùng trong topic talk about social media

Từ vựngNghĩa
Activelymột cách tích cực
Anonymouslyẩn danh
Cautiouslycẩn thận
Constantlyliên tục
Easilydễ dàng
Effectivelyhiệu quả
Freelytự do
Globallytoàn cầu
Honestlythành thật
Incessantlyliên tục hoặc không ngừng
Instantlyngay lập tức
Intenselymột cách mãnh liệt
Loudlyto tiếng
Mainlychủ yếu
Openlycông khai
Personallycá nhân
Privacyriêng tư
Quicklynhanh chóng
Responsiblycó trách nhiệm
Securelyan toàn
Simultaneouslyđồng thời
Sociallyxã hội
Successfullythành công
Swiftlymau lẹ
Temporarilytạm thời
Tightlychặt chẽ
Unintentionallykhông cố ý
Virtuallygần như
Widelyrộng rãi
Wiselykhôn ngoan

3. Mẫu câu chủ đề Talk about social media

Dưới đây là một số mẫu câu về chủ đề “Talk about social media” mà bạn có thể tham khảo và sử dụng trong bài nói của mình. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng bạn nên tùy chỉnh câu trả lời của mình phù hợp với câu hỏi cụ thể từ giám khảo.

Mẫu câu chủ đề Talk about social media
Mẫu câu chủ đề Talk about social media
  • Social media has become an essential aspect of our daily existence, enabling us to engage with friends, exchange experiences, and explore novel information.
  • The emergence of social media platforms such as Facebook, Instagram, and Twitter has fundamentally transformed the nature of our communication and interaction with others.
  • Social media offers a platform for individuals to articulate themselves, express their thoughts and opinions, and participate in meaningful discussions on a variety of topics.
  • Social media possesses the advantage of connecting individuals from diverse regions worldwide, promoting global friendships and facilitating cultural exchange.
  • The advent of social media has brought about substantial changes in the business landscape, creating fresh possibilities for marketing, advertising, and engaging with customers.
  • The addictive quality of social media raises concerns, as it can result in prolonged screen time and a reduction in face-to-face social interactions.
  • Social media platforms have evolved into environments where cyberbullying and online harassment thrive, emphasizing the necessity for more stringent regulations and heightened awareness.
  • Privacy concerns pose a substantial challenge on social media, urging users to meticulously handle their personal information and exercise caution when sharing sensitive data.

Dịch nghĩa:

  • Phương tiện truyền thông xã hội đã trở thành một khía cạnh thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, cho phép chúng ta giao lưu với bạn bè, trao đổi kinh nghiệm và khám phá những thông tin mới lạ.
  • Sự xuất hiện của các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Instagram và Twitter đã thay đổi căn bản bản chất giao tiếp và tương tác của chúng ta với người khác.
  • Phương tiện truyền thông xã hội cung cấp một nền tảng để các cá nhân thể hiện bản thân, bày tỏ suy nghĩ và ý kiến ​​của mình cũng như tham gia vào các cuộc thảo luận có ý nghĩa về nhiều chủ đề khác nhau.
  • Phương tiện truyền thông xã hội sở hữu lợi thế kết nối các cá nhân từ các khu vực khác nhau trên toàn thế giới, thúc đẩy tình hữu nghị toàn cầu và tạo điều kiện trao đổi văn hóa.
  • Sự ra đời của truyền thông xã hội đã mang lại những thay đổi đáng kể trong bối cảnh kinh doanh, tạo ra những khả năng mới cho tiếp thị, quảng cáo và thu hút khách hàng.
  • Chất lượng gây nghiện của mạng xã hội gây lo ngại vì nó có thể dẫn đến thời gian sử dụng thiết bị kéo dài và giảm tương tác xã hội mặt đối mặt.
  • Các nền tảng truyền thông xã hội đã phát triển thành môi trường nơi bắt nạt trực tuyến và quấy rối trực tuyến phát triển mạnh, nhấn mạnh sự cần thiết phải có các quy định nghiêm ngặt hơn và nâng cao nhận thức.
  • Những lo ngại về quyền riêng tư đặt ra thách thức đáng kể trên mạng xã hội, thúc giục người dùng xử lý tỉ mỉ thông tin cá nhân của họ và thận trọng khi chia sẻ dữ liệu nhạy cảm.

4. Bài mẫu chủ đề Talk about social media – IELTS Speaking part 1

Bài mẫu chủ đề Talk about social media - IELTS Speaking part 1
Bài mẫu chủ đề Talk about social media – IELTS Speaking part 1

4.1. Câu hỏi 1: Do you or your friends like using social media?

Trả lời: Social media holds a prominent position in the lives of young people, and the majority of my friends actively engage with it. Personally, I perceive social media as a valuable tool for staying connected with friends, family, and acquaintances, particularly those who are geographically distant. The convenience offered by platforms like Facebook and Instagram enables me to effortlessly share updates, photos, and experiences with a wide network of people.

Dịch nghĩa: Mạng xã hội đóng một vị trí nổi bật trong cuộc sống của giới trẻ, và đa số bạn bè của tôi đều tích cực tham gia. Cá nhân tôi cảm nhận mạng xã hội như một công cụ quý giá để duy trì mối liên kết với bạn bè, gia đình và những người quen, đặc biệt là những người ở xa về mặt địa lý. Sự tiện lợi mà các nền tảng như Facebook và Instagram mang lại giúp tôi một cách dễ dàng chia sẻ cập nhật, hình ảnh và trải nghiệm với một mạng lưới rộng lớn người.

Từ vựng cần nhớ:

Từ vựngLoại từNghĩa
Prominent(adj)nổi bật
Valuable(adj)có giá trị
Tool(n)công cụ
Stay connected(v phrase)duy trì sự kết nối
Acquaintances(n)người quen hoặc xã giao
Geographically distant(adj phrase)Xa nhau về mặt địa lý
Convenience(n)sự tiện lợi
Platforms(n)nền tảng
Wide network(n phrase)mạng lưới rộng
Effortlessly(adv)một cách dễ dàng hoặc không cần nỗ lực nhiều

4.2. Câu hỏi 2: Do you think you or your friends use too much social media?

Trả lời: Both my friends and I extensively use social media. Despite its advantages, such as maintaining connections and accessing information, I believe there is a fine line between healthy usage and excessive reliance. Resisting the allure of endless scrolling and constant notifications can be challenging for many of us. Consequently, this can result in a decrease in productivity and real-life social interactions.

Dịch nghĩa: Cả tôi và bạn bè tôi đều sử dụng mạng xã hội một cách rộng rãi. Mặc dù có những lợi ích như duy trì mối quan hệ và tiếp cận thông tin, tôi tin rằng có một ranh giới mong manh giữa việc sử dụng một cách lành mạnh và sự phụ thuộc quá mức. Việc cưỡi ngựa xem hoa và nhận thông báo liên tục thường là thách thức đối với nhiều người chúng ta. Do đó, điều này có thể dẫn đến sự giảm bớt năng suất và tương tác xã hội trong đời thực.

Từ vựng cần nhớ:

Từ vựngLoại từNghĩa
Extensively(adv)một cách rộng rãi
Fine line(n phrase)ranh giới mỏng manh
Healthy usage(n phrase)việc sử dụng lành mạnh
Excessive reliance(n phrase)sự phụ thuộc quá nhiều
Allure(n)sức hấp dẫn
Endless scrolling(n phrase)việc lướt mạng xã hội không ngừng nghỉ
Constant notifications(n phrase)thông báo liên tục
Decrease(n)sự giảm bớt
Productivity(n)năng suất

4.3. Câu hỏi 3: Do you want to work in the social media industry? Why?

Trả lời: I am confident that pursuing a career in the social media industry would align perfectly with my passion for communication, technology, and staying at the forefront of digital trends. The dynamic nature of this field and its potential for innovation and creativity strongly appeal to me.

Being part of the social media industry provides an opportunity to leverage my skills in content creation, digital marketing, and data analysis. This, in turn, would open up immense growth opportunities for me and offer the chance to make a significant impact by connecting and engaging with a wide audience.

Dịch nghĩa: Tôi tin rằng theo đuổi sự nghiệp trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội sẽ hoàn toàn phù hợp với đam mê của tôi về giao tiếp, công nghệ, và việc duy trì ở vị trí hàng đầu của các xu hướng số. Bản chất động đáo của lĩnh vực này và tiềm năng đổi mới và sáng tạo của nó là những điều thu hút tôi mạnh mẽ.

Việc làm trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội mang lại cơ hội tận dụng kỹ năng của tôi trong sáng tạo nội dung, tiếp thị số, và phân tích dữ liệu. Điều này, lần lượt, sẽ mở ra cơ hội tăng trưởng to lớn cho tôi và cung cấp cơ hội làm ảnh hưởng lớn bằng cách kết nối và tương tác với một đối tượng rộng lớn.

Từ vựng cần nhớ:

Từ vựngLoại từNghĩa
Align(v)phù hợp hoặc căn chỉnh
Forefront(n)tiên phong hoặc hàng đầu
Potential(n)tiềm năng
Innovation(n)sự đổi mới
Appeal(v)hấp dẫn
Leverage(v)tận dụng
Content creation(n phrase)sáng tạo nội dung
Digital marketing(n phrase)marketing số
Immense(adj)to lớn

Xem thêm:

Talk about education

Talk about natural disasters

Talk about generation gap

IELTS Speaking Part 1 Communication

Talk About Your favorite Food hiệu quả

5. Bài mẫu chủ đề Talk about social media – IELTS Speaking part 2

Với đề bài yêu cầu trình bày về nền tảng mạng xã hội mà bạn ưa thích, thí sinh sẽ cần mô tả:

  • What social network do you want to talk about? – Mạng xã hội bạn muốn nói đến là gì.
  • The reason you use it. – Lý do bạn sử dụng nó.
  • How often you use that platform. – Tần suất sử dụng của bạn trên nền tảng đó.
  • Whether to encourage others to use it or not. – Có khuyến khích người khác sử dụng nó hay không.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Bài mẫu: My preferred social media platform is Instagram, a widely-used photo and video-sharing platform designed for visual expression.

I utilize Instagram for various purposes. Firstly, it enables me to capture and share moments from my life through photos and videos, serving as a creative outlet to exhibit my photography skills and artistic flair. Secondly, Instagram provides a platform for connecting with friends, family, and like-minded individuals who share similar interests. It offers opportunities to explore new content, follow inspiring accounts, and participate in meaningful conversations.

In terms of frequency, I engage with Instagram on a daily basis, dedicating approximately 30 minutes to an hour to scroll through my feed, like posts, and leave comments. It has become a part of my daily routine, ensuring I stay updated and connected with my social circle.

I highly recommend Instagram to others due to its user-friendly interface, visual appeal, and vast community. It provides a broad range of content, allowing individuals to express their creativity and engage with others in an exciting and visually stimulating manner.

Dịch nghĩa: Nền tảng mạng xã hội mà tôi ưa thích là Instagram, một nền tảng chia sẻ ảnh và video được sử dụng rộng rãi, được thiết kế để biểu đạt bằng hình ảnh.

Tôi sử dụng Instagram cho nhiều mục đích. Thứ nhất, nó cho phép tôi ghi lại và chia sẻ những khoảnh khắc trong cuộc sống thông qua ảnh và video, đồng thời là một kênh sáng tạo để trưng bày kỹ năng nhiếp ảnh và gu nghệ thuật của tôi. Thứ hai, Instagram mang đến một nền tảng để kết nối với bạn bè, gia đình và những người có sở thích tương tự. Nó cung cấp cơ hội khám phá nội dung mới, theo dõi những tài khoản đầy cảm hứng và tham gia vào những cuộc trò chuyện ý nghĩa.

Về tần suất, tôi sử dụng Instagram hàng ngày, dành khoảng 30 phút đến 1 giờ để cuộn dòng thời gian, thích và bình luận. Nó đã trở thành một phần của thói quen hàng ngày của tôi, đảm bảo rằng tôi luôn cập nhật và kết nối với cộng đồng xã hội của mình.

Tôi rất khuyến khích Instagram cho người khác vì giao diện dễ sử dụng, sức hấp dẫn về mặt hình ảnh và cộng đồng rộng lớn của nó. Nó mang lại một loạt nội dung đa dạng, cho phép mọi người biểu đạt sự sáng tạo của họ và tương tác với nhau một cách hứng thú và kích thích về mặt hình ảnh.

Từ vựngLoại từNghĩa
Platform(n)nền tảng
Visual(adj)hình ảnh
Capture(v)ghi lại hoặc chụp
Creative outlet(n phrase)kênh sáng tạo
Showcase(v)trưng bày hoặc giới thiệu
Photography(n)nhiếp ảnh
Like-minded(adj)có cùng tư duy hoặc cùng sở thích
Feed(n)dòng thời gian trên mạng xã hội
Routine(n)thói quen
User-friendly(adj)dễ sử dụng
Interface(n)giao diện
Visual appeal(n phrase)sự thu hút từ hình ảnh
Vast(adj)rộng lớn
Range(n)phạm vi
Express(v)biểu đạt
Stimulating(adj)kích thích hoặc gây hứng thú

6. Bài mẫu chủ đề Talk about social media – IELTS Speaking part 3

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

6.1. Câu hỏi 1: At what age are children generally allowed to use social media in your country?

Câu hỏi 1: Ở nước bạn, trẻ em thường được phép sử dụng mạng xã hội ở độ tuổi nào?

Trả lời: In Vietnam, the typical age at which children are permitted to use social media varies. Nevertheless, most platforms impose a minimum age requirement of 13 years. This prerequisite is intended to safeguard children’s privacy and guarantee their online safety. I believe parents should actively guide their children in the responsible use of social media and provide them with education regarding potential risks.

Dịch nghĩa: Tại Việt Nam, độ tuổi thông thường mà trẻ em được phép sử dụng mạng xã hội là đa dạng. Tuy nhiên, hầu hết các nền tảng đều đặt yêu cầu độ tuổi tối thiểu là 13 tuổi. Yêu cầu này nhằm mục đích bảo vệ quyền riêng tư của trẻ em và đảm bảo an toàn trực tuyến cho họ. Tôi tin rằng cha mẹ nên hướng dẫn con cái của mình trong việc sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm và cung cấp cho họ kiến thức về các rủi ro có thể xảy ra.

Từ vựng:

Từ vựngLoại từNghĩa
Minimum(adj)tối thiểu
Requirement(n)yêu cầu
Aim(v)nhằm mục đích
Privacy(n)quyền riêng tư
Ensure(v)đảm bảo
Online safety(n phrase)an toàn trực tuyến
Responsibly(adv)một cách trách nhiệm
Potential(adj)tiềm năng
Risks(n)rủi ro

6.2. Câu hỏi 2: Do you think people will use social media more or less in the future?

Câu hỏi 2: Bạn nghĩ mọi người sẽ sử dụng mạng xã hội nhiều hay ít trong tương lai?

Trả lời: Certainly, I anticipate that social media will become increasingly essential in the future. It has become an integral aspect of modern life, offering convenience, connectivity, and a platform for self-expression. As technology advances and internet access expands, more individuals will likely embrace social media for communication, networking, and entertainment.

Nevertheless, I believe it is crucial to strike a balance and use social media responsibly. This is essential to ensure meaningful offline connections and effectively manage the time spent online.

Dịch nghĩa: Chắc chắn, tôi dự đoán rằng mạng xã hội sẽ trở nên ngày càng quan trọng trong tương lai. Nó đã trở thành một khía cạnh quan trọng của cuộc sống hiện đại, mang lại sự thuận tiện, kết nối và một nền tảng cho tự biểu đạt. Khi công nghệ phát triển và truy cập internet mở rộng, có khả năng rất nhiều người sẽ chấp nhận mạng xã hội để giao tiếp, mạng lưới và giải trí.

Tuy nhiên, tôi tin rằng việc duy trì sự cân bằng và sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm là quan trọng. Điều này là cần thiết để đảm bảo mối liên kết ngoại tuyến có ý nghĩa và quản lý hiệu quả thời gian trực tuyến.

Từ vựng:

Từ vựngLoại từNghĩa
Increasingly(adv)ngày càng
Essential(adj)cần thiết
Aspect(n)khía cạnh
Advances(n)sự tiến bộ
Expands(v)mở rộng
Embrace(v)chấp nhận

6.3. Câu hỏi 3: Why has bullying on the internet become so widespread?

Câu hỏi 3: Tại sao nạn bắt nạt trên mạng lại trở nên phổ biến đến vậy?

Trả lời: Cyberbullying has become widespread. I believe this can be attributed to the anonymity offered by online platforms, enabling individuals to conceal their identities and participate in harmful behavior without immediate consequences.

Additionally, the digital nature of the internet enables bullies to rapidly and easily reach a vast audience. The absence of face-to-face interaction diminishes empathy and accountability, making it simpler for perpetrators to target others.

Dịch nghĩa: Nạn quấy rối trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến. Tôi cho rằng điều này có thể được giải thích bởi tính nặc danh được cung cấp bởi các nền tảng trực tuyến, cho phép mọi người giấu danh tính và tham gia vào hành vi có hại mà không phải đối mặt với hậu quả ngay lập tức.

Hơn nữa, tính số hóa của internet cho phép những kẻ quấy rối nhanh chóng và dễ dàng tiếp cận một đám đông rộng lớn. Sự thiếu giao tiếp trực tiếp giảm bớt sự thông cảm và trách nhiệm, làm cho việc kẻ gây hại có thể dễ dàng tập trung vào những người khác.

Từ vựng:

Từ vựngLoại từNghĩa
Widespread(adj)phổ biến
Anonymity(n)sự nặc danh
Online platforms(n phrase)các nền tảng trực tuyến
Digital nature(n phrase)tính số hóa
Face-to-face interaction(n phrasegiao tiếp trực tiếp
Empathy(n)sự thông cảm
Accountability(n)trách nhiệm
Perpetrators(n)kẻ gây hại

6.4. Câu hỏi 4: Should social media platforms be regulated by the government? Why or why not?

Câu hỏi 4: Chính phủ có nên quản lý các nền tảng truyền thông xã hội không? Tại sao  có hoặc tại sao không?

Trả lời: The debate over the regulation of social media platforms by the government continues. Advocates argue that government intervention is essential to ensure user safety, combat misinformation, and protect privacy. Regulations could provide guidelines for content moderation and make platforms accountable for harmful or illegal activities.

However, opponents emphasize the importance of preserving freedom of speech and expression, warning against potential government overreach and censorship. In my opinion, finding a balance is crucial, where governments collaborate with platforms to establish transparent and effective self-regulatory measures.

Dịch nghĩa: Cuộc tranh luận xoay quanh việc chính phủ có nên quy định các nền tảng mạng xã hội tiếp tục. Người ủng hộ lập luật cho rằng sự can thiệp của chính phủ là cần thiết để đảm bảo an toàn cho người dùng, chống lại thông tin sai lệch và bảo vệ quyền riêng tư. Các quy định có thể thiết lập hướng dẫn cho việc kiểm duyệt nội dung và đưa nền tảng ra trách nhiệm đối với các hoạt động có hại hoặc bất hợp pháp.

Tuy nhiên, những người phản đối nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ tự do ngôn luận và sự tự do biểu đạt, cảnh báo về nguy cơ quá mức can thiệp của chính phủ và kiểm duyệt có thể xảy ra. Đối với tôi, việc tìm ra một sự cân bằng quan trọng, trong đó chính phủ hợp tác với các nền tảng để thiết lập các biện pháp tự quản minh bạch và hiệu quả.

Từ vựng:

Từ vựngLoại từNghĩa
Regulation(n)quy định
Government intervention(n phrase)sự can thiệp từ chính phủ
Combat(v)chiến đấu
Misinformation(n)thông tin sai lệch
Guidelines(n)hướng dẫn
Content moderation(n phrase)kiểm duyệt nội dung
Hold accountable(v phrase)nắm giữ trách nhiệm
Freedom of speech(n phrase)tự do ngôn luận
Caution(v)cảnh báo
Censorship(n)sự kiểm duyệt
Transparent(adj)minh bạch
Self-regulatory measures(n phrase)biện pháp tự quản

Xem bài viết nổi bật:

Talk about book

Talk about relationship

Talk about the Internet

Talk about your favorite tv program

Ielts Speaking part 1, 2,3 chủ đề Talk About Your Family

7. Lời kết

Vừa rồi là những câu trả lời, bài viết mẫu trình bày về chủ đề Talk about social media từ Bacsiielts, bao gồm cả ba phần IELTS Speaking Part 1,2 và 3. Hy vọng rằng sau khi tham khảo bài viết, các bạn đã có thêm vốn từ vựng, cấu trúc câu, và ý tưởng để chuẩn bị tốt hơn cho chủ đề này trong phần thi IELTS Speaking của mình.