Đề bài Talk about generation gap không phải là một đề bài dễ chinh phục. Để làm tốt bạn cần sở hữu kiến thức vững về từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chủ đề Generation Gap (Chênh lệch Thế hệ). Hôm nay, Bacsiielts.vn sẽ cung cấp cho bạn một bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3 về chủ đề Talk about generation gap, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ cách thức trả lời cho mỗi phần của bài thi này nhé.
1. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Talk about generation gap
Việc nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề Talk about generation gap là quan trọng vì nó giúp bạn tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi trong kỳ thi IELTS. Thông qua việc hiểu rõ về từ ngữ và ngữ cảnh sử dụng, bạn có khả năng mô tả chi tiết và sâu sắc về chủ đề này. Đồng thời, việc sử dụng từ vựng phong phú cũng giúp tăng cường sức thuyết phục và chất lượng của bài nói, làm tăng điểm cho kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
Generation gap | /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ | (n) | Khác biệt thế hệ |
Ageism | /ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/ | (n) | Phân biệt đối xử theo độ tuổi |
Technology divide | /tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/ | (n) | Sự khác biệt khi sử dụng công nghệ |
Cultural shift | /ˈkʌlʧərəl ʃɪft/ | (n) | Sự thay đổi văn hóa |
Traditional values | /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/ | (n) | Giá trị truyền thống |
Intergenerational conflict | /ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/ | (n) | Xung đột đa thế hệ |
Communication breakdown | /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/ | (n) | Mất liên lạc trong giao tiếp |
Respect for elders | /rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/ | (n) | Sự tôn trọng người lớn tuổi |
Lifestyle differences | /ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/ | (n) | Sự khác biệt lối sống |
Harmonious coexistence | /hɑrˈmoʊniəs ˌkoʊɪɡˈzɪstəns/ | (n) | Sự hòa hợp cùng tồn tại. |
Obey | /oʊˈbeɪ/ | (v) | Nghe lời, vâng lời |
Intervene | /ˌɪntərˈvin/ | (v) | Can thiệp |
Challenge taboos and conventional customs | /ˈʧæl.ɪndʒ təˈbuːz ænd kənˈven.ʃənl ˈkʌs.təmz/ | Phá vỡ điều cấm kỵ và những phong tục truyền thống | |
Beliefs and values | /bɪˈlifs ænd ˈvæljuz/ | (n) | Quan niệm và giá trị |
Afford | /ə’fɔ:d/ | (v) | Có khả năng chi trả |
Attitude | /’ætɪtju:d/ | (n) | Thái độ |
Burden | /’bɜ:dn/ | (n) | Gánh nặng |
Casual | /’kæʒuəl/ | (adj) | Bình thường |
Comfortable | /’kʌmftəbl/ | (adj) | Thoải mái, dễ chịu |
Compare | /kəm’peə(r)/ | (v) | So sánh |
Control | /kən’trəʊl/ | (v) | Điều khiển, chỉ đạo |
Curfew | /’kə:fju:/ | (n) | Lệnh giới nghiêm |
Dye | /daɪ/ | (v) | Nhuộm |
Elegant | /’elɪgənt/ | (adj) | Thanh lịch, tao nhã |
Flashy | /’flæʃi/ | (adj) | Hào nhoáng |
Forbid | /fə’bɪd/ | (v) | Cấm, ngăn cấm |
Force | /fɔ:s/ | (v) | Bắt buộc |
Frustrating | /frʌs’treɪtɪŋ/ | (adj) | Khó chịu |
Interact | /ˌɪntə’rækt/ | (v) | Tương tác |
Judge | /dʒʌdʒ/ | (v) | Phán xét |
Mature | /mə’tʃʊə(r)/ | (adj) | Trưởng thành |
Norm | /nɔ:m/ | (n) | Chuẩn mực |
Pierce | /pɪəs/ | (v) | Xỏ khuyên |
Rude | /ru:d/ | (adj) | Thô lỗ |
Sibling | /’sɪblɪŋ/ | (n) | Anh/chị/em ruột |
Skinny | /skɪni/ | (adj) | Bó sát |
Spit | /spɪt/ | (v) | Khạc nhổ |
Swear | /sweə(r)/ | (v) | Chửi thề |
Tight | /taɪt/ | (adj) | Bó sát |
Trend | /trend/ | (n) | Xu hướng |
Trivial | /’trɪviəl/ | (adj) | Nhỏ nhặt |
Value | /’vælju:/ | (n) | Giá trị |
2. Bố cục và dàn ý Talk about generation gap bạn cần biết
Để có một bài nói hay về bất kỳ một chủ đề nào, bạn cũng cần nắm được bố cục, dàn ý của bài. Bố cục, dàn ý sẽ giúp bạn tóm gọn những vấn đề chính cần phải nêu trong bài và tránh quên ý để đạt điểm cao. Dưới đây là ý về chủ đề “talk about generation gap in your family” mà Bacsiielts gửi đến bạn:
Mở bài:
- Bắt đầu bài viết bằng một nội dung tổng quan về chủ đề “Chênh lệch thế hệ” làm nền tảng cho nội dung sắp được trình bày.
- Nêu rõ lý do tại sao vấn đề này đang trở thành một điểm quan trọng trong thời đại hiện nay.
Thân bài:
- Trong phần thân bài, đi sâu vào nguyên nhân gây ra sự chênh lệch thế hệ, bao gồm các yếu tố như văn hóa, công nghệ, và giáo dục.
- Mô tả cả những tác động tích cực và tiêu cực của chênh lệch thế hệ.
- Tiếp theo, đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu các vấn đề xuất phát từ sự chênh lệch thế hệ, đặc biệt là những hậu quả tiêu cực.
Kết bài:
- Cuối cùng, kết luận bài viết bằng việc tóm tắt lại những ý chính đã được trình bày.
- Đồng thời đưa ra quan điểm cá nhân và lời khuyên liên quan đến chủ đề này.
3. Bài mẫu IELTS Speaking part 1 topic Talk about generation gap
Để hình dung rõ hơn về một bài nói về chủ đề này, bạn hãy cùng Bacsiielts nghe qua và phân tích những nội dung của bài mẫu IELTS Speaking part 1, với topic Talk about generation gap sau đây.
3.1. Câu hỏi 1: What is a generation gap?
Câu hỏi 1: What is a generation gap? (Chênh lệch thế hệ là gì)
Trả lời câu hỏi 1: When people of different ages have distinct ideas, values, attitudes, and behaviors, it is referred to as a generation gap. This might happen between parents and their kids or between several social generations.
Dịch nghĩa: Khi những người ở các độ tuổi khác nhau có ý kiến, giá trị, thái độ, và hành vi khác biệt, được gọi là chênh lệch thế hệ. Điều này có thể xảy ra giữa phụ huynh và con cái hoặc giữa nhiều thế hệ xã hội khác nhau.
3.2. Câu hỏi 2: Have you ever felt a generation gap with your friends?
Câu hỏi 2: Have you ever felt a generation gap with your friends? (Bạn đã từng cảm thấy chênh lệch thế hệ với bạn bè của mình chưa?)
Trả lời câu hỏi 2: I have, indeed. In comparison to my friends from other generations, there are some themes or concerns where I feel like I have a distinct viewpoint and set of beliefs. To bridge the divide and preserve our friendship, we do our best to appreciate and understand one other’s points of view.
Dịch nghĩa: Tôi đã từng trải qua điều đó. So với bạn bè thuộc các thế hệ khác, có những chủ đề hoặc những mối quan tâm mà tôi cảm thấy mình có quan điểm và tập trung niềm tin khác biệt. Để nối kết khoảng cách và duy trì tình bạn, chúng tôi cố gắng tôn trọng và hiểu quan điểm của nhau.
3.3. Câu hỏi 3: How do you overcome the generation gap?
Câu hỏi 3: How do you overcome the generation gap? (Bạn vượt qua chênh lệch thế hệ như thế nào?)
Trả lời câu hỏi 3: It’s critical to have open and honest conversation, respect one another’s opinions and values, and look for areas of agreement in order to bridge the generational divide.
This can entail being willing to compromise, taking the time to hear one another’s viewpoints and experiences, and accepting that people will have different opinions from time to time. Positive intergenerational interactions can be facilitated by developing strong relationships based on mutual respect and understanding.
Dịch nghĩa: Điều rất quan trọng cần có cuộc trò chuyện cởi mở và trung thực, tôn trọng quan điểm và giá trị của đối phương, và tìm kiếm những điểm chung để nối kết sự chia rẽ theo thế hệ.
Điều này có thể bao gồm sự sẵn lòng thương lượng, dành thời gian lắng nghe quan điểm và trải nghiệm của đối phương, và chấp nhận rằng mọi người sẽ có quan điểm khác nhau từ thời gian này sang thời gian khác. Tương tác tích cực giữa các thế hệ có thể được tạo ra thông qua việc phát triển mối quan hệ mạnh mẽ dựa trên sự tôn trọng và hiểu biết chung lẫn nhau.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa của từ |
Compromise | (v) | hòa giải |
Intergenerational interactions | (n) | tương tác giữa các thế hệ |
Facilitate | (v) | tạo điều kiện thuận lợi |
3.4. Câu hỏi 4: When do you feel the generation gap the most?
Câu hỏi số 4: When do you feel the generation gap the most? (Bạn thường cảm nhận chênh lệch thế hệ nhất vào lúc nào?)
Trả lời câu hỏi số 4: When I disagree with my parents or older relatives on matters like politics, social issues, or technology, I feel the generation gap the most. It becomes obvious when we have trouble speaking clearly or comprehending one another’s points of view.
Dịch nghĩa: Khi tôi không đồng ý với ý kiến của cha mẹ hoặc người thân lớn tuổi về các vấn đề như chính trị, vấn đề xã hội, hoặc công nghệ, tôi cảm thấy sự chênh lệch thế hệ nhiều nhất. Điều này trở nên rõ ràng khi chúng tôi gặp khó khăn trong việc trao đổi ý kiến hoặc hiểu quan điểm của đối phương.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa của từ |
Comprehend | (v) | khó hiểu |
3.5. Câu hỏi 5: When did you first become an adult in your mind?
Câu hỏi số 5: When did you first become an adult in your mind? (Bạn lần đầu tiên cảm thấy trở thành người trưởng thành trong tâm hồn của mình vào lúc nào?)
Trả lời câu hỏi số 5: I used to read Archies comics while I was in college, and Betty was always my favorite. She struck a healthy balance between her love life and job, and I found it to be an inspiration. I became aware that I needed to work to achieve a similar balance in my own life as a result of this.
When I started working, I realized that each of us is ultimately responsible for our own lives. I had a better awareness of myself and was able to be more forgiving of others as a result of this insight. I felt like I had finally made the jump into maturity during this time.
Dịch nghĩa: Trong thời gian học đại học, tôi thường đọc truyện tranh Archies, và Betty luôn là nhân vật yêu thích của tôi. Cô ấy đã tạo ra một sự cân bằng rất lành mạnh giữa cuộc sống tình cảm và công việc, điều này đã truyền động lực cho tôi. Tôi nhận ra rằng cần phải làm việc để đạt được sự cân bằng tương tự trong cuộc sống của mình sau đó.
Khi tôi bắt đầu làm việc, tôi nhận ra mỗi người cuối cùng đều chịu trách nhiệm cho cuộc sống của mình. Nhờ nhận thức tốt hơn về bản thân, tôi có thể tha thứ cho người khác nhiều hơn. Trong giai đoạn này, tôi cảm thấy như mình cuối cùng đã bước vào giai đoạn trưởng thành.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Struck a healthy balance | đạt được sự cân bằng lành mạnh |
Made the jump into maturity | trưởng thành |
Xem thêm:
Talk About Your Last Holiday
4. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 topic Talk about generation gap
Bạn vừa được xem và nghe qua các câu hỏi và câu trả lời mẫu IELTS Speaking part 1 cho chủ đề “talking about generation gap”. Tiếp theo, cùng Bác sĩ IELTS chinh phục part 2 của chủ đề này nhé.
4.1. Sample 1 – Topic: Talk about generation gap
Hãy cùng nghe qua bài mẫu 1 part 2 của chủ đề này ngay dưới đây:
4.1.1 Transcript sample 1
The term “generation gap” describes the disparities in viewpoints, convictions, moral standards, and behavioral patterns that exist among various generations and are frequently brought on by the profound social, cultural, and technical changes that take place over time. These distinctions can cause miscommunications, arguments, and even hostility between different age groups of family members, coworkers, and friends.
The generation gap is a result of a number of causes. The quickening pace of technological innovation is one of the most important. Younger generations, for instance, are more accustomed to and skilled with the use of digital gadgets, social media sites, and other contemporary technologies, but older generations may find it difficult to keep up with these changes.
Further discrepancies in viewpoint and perspective may result from the differing attitudes that different generations may have toward labor, education, marriage, and children.
The generational divide can affect society in both good and bad ways. On the one hand, it can spur creativity and advancement as younger generations contribute new viewpoints and ideas. On the other hand, older generations may feel that their traditions and ideals are being threatened by newer generations who hold alternative views of what is significant, which can lead to tension and conflict.
Having strong communication skills that enable various generations to comprehend and value one another’s perspectives is crucial for bridging the generational divide. In order to forge connections and promote understanding, it is essential to practice active listening, empathy, and openness to new ideas.
The age gap can also be reduced by encouraging intergenerational interactions and providing chances for older and younger generations to collaborate and learn from one another.
The generation gap is a complicated phenomena that can have both good and bad consequences on society, to sum up. In order to close the generational gap and create a society that is more harmonic and understanding, it is important to cultivate effective communication skills and to provide opportunities for various generations to learn from one another.
4.1.2 Bản dịch Sample 1
Thuật ngữ “chênh lệch thế hệ” mô tả những sự khác biệt về quan điểm, niềm tin, chuẩn mực đạo đức, và mô hình hành vi giữa các thế hệ khác nhau, thường do những thay đổi sâu sắc về mặt xã hội, văn hóa, và công nghệ xảy ra theo thời gian. Những khác biệt này có thể dẫn đến hiểu lầm, tranh cãi, và thậm chí là sự thù địch giữa các nhóm tuổi khác nhau trong gia đình, đồng nghiệp và bạn bè.
Chênh lệch thế hệ là kết quả của nhiều nguyên nhân. Sự đổi mới nhanh chóng trong đổi mới công nghệ là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Ví dụ, các thế hệ trẻ thường quen với và thành thạo việc sử dụng các thiết bị số, mạng xã hội và các công nghệ hiện đại khác, nhưng các thế hệ lớn tuổi có thể gặp khó khăn trong việc bắt kịp với những thay đổi này.
Sự khác biệt trong quan điểm và góc nhìn cũng có thể phát sinh từ những thái độ khác nhau mà các thế hệ khác nhau có thể có đối với lao động, giáo dục, hôn nhân và con cái.
Chia rẽ theo thế hệ có thể ảnh hưởng đến xã hội cả tích cực và tiêu cực. Một khía cạnh, nó có thể thúc đẩy sự sáng tạo và tiến bộ khi thế hệ trẻ đóng góp quan điểm và ý tưởng mới. Mặt khác, các thế hệ lớn tuổi hơn có thể thấy rằng truyền thống và những lý tưởng của họ đang bị đe dọa bởi các thế hệ mới với quan điểm khác về cái gì quan trọng, điều này có thể dẫn đến căng thẳng và xung đột.
Có kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ giúp các thế hệ khác nhau hiểu và trân trọng quan điểm của nhau là quan trọng để nối kết khoảng cách thế hệ. Để xây dựng mối quan hệ và thúc đẩy sự hiểu biết, việc thực hành lắng nghe tích cực, sự đồng cảm và sẵn sàng tiếp thu ý kiến mới là rất quan trọng.
Khoảng cách thế hệ cũng có thể giảm đi bằng cách khuyến khích tương tác giữa các thế hệ và cung cấp cơ hội cho những thế hệ lớn và trẻ học hỏi từ nhau.
Chênh lệch thế hệ là một hiện tượng phức tạp có thể có những hậu quả tích cực và tiêu cực đối với xã hội. Để làm giảm khoảng cách thế hệ và tạo ra một xã hội hài hòa và thông cảm hơn, việc phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả và cung cấp cơ hội cho các thế hệ khác nhau học hỏi từ nhau là quan trọng.
4.1.3 Từ vựng cần nhớ – Vocabulary Highlights
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa của từ |
Disparities | (n) | sự chênh lệch |
Convictions | (n) | niềm tin |
Moral standards | (n) | tiêu chuẩn đạo đức |
Behavioral patterns | (n) | chuẩn mực hành vi |
Profound | (adj) | thâm thúy |
Quickening | (adj) | nhanh |
Digital gadgets | tiện ích kỹ thuật số | |
Contemporary technologies | công nghệ hiện đại | |
Discrepancies | (n) | sự khác biệt |
Perspective | (n) | quan điểm |
Spur | (v) | thúc đẩy |
4.2. Sample 2 – Topic: Talk about generation gap
Hãy cùng nghe qua bài mẫu 2 part 2 của chủ đề này ngay dưới đây:
4.2.1 Transcript sample 2
Modern society frequently experiences the age gap, when new generations have different ideas and ideals than older ones. However, there hasn’t been much discussion about how to close the generation divide. This post will examine some practical methods for bridging the gap between various age groups.
First and foremost, communication is essential for bridging generational gaps. Both younger and older generations need to have excellent communication skills and an understanding of one another’s viewpoints.
While the younger generation should also be respectful of the older generation’s wisdom and experience, both generations should be open to new ideas and willing to listen to one another. Additionally, communication should include non-verbal cues like tone of voice and body language in addition to spoken communication.
Second, education is still a powerful way to narrow the generation divide. Older and younger generations can benefit from learning from one another through the design of educational initiatives and programs. This can include mentorship initiatives, classes or workshops for different age groups, and initiatives for cross-cultural interaction. Mutual understanding and respect can be built by giving opportunities for different generations to communicate and learn from one another.
Thirdly, social interactions can aid in bridging generational divides. Social gatherings that unite people of various ages can foster a feeling of neighborhood and foster relationships between generations. A sense of shared purpose can be developed between younger and older generations through activities like community service initiatives, volunteer labor, and team-building exercises.
In conclusion, the generation gap is a serious problem that can lead to miscommunications and disputes between various age groups. However, we can close the gap between generations and build a more harmonious and inclusive society by using good communication, education, and social activities.
It is critical to keep in mind that both younger and older generations have insightful viewpoints to share, and that by learning from one another, we may jointly create a better future.
4.2.2 Bản dịch sample 2
Xã hội hiện đại thường xuyên trải qua sự chênh lệch thế hệ, khi các thế hệ mới mang theo những ý kiến và lý tưởng khác biệt so với các thế hệ cũ. Tuy nhiên, chưa có nhiều thảo luận về cách làm giảm khoảng cách thế hệ. Bài viết này sẽ xem xét một số phương pháp thực tế để nối kết khoảng cách giữa các nhóm tuổi khác nhau.
Đầu tiên và quan trọng nhất, giao tiếp là điều cần thiết để nối kết khoảng cách thế hệ. Cả thế hệ trẻ và thế hệ lớn tuổi đều cần có kỹ năng giao tiếp xuất sắc và sự hiểu biết về quan điểm của đối phương. Trong khi thế hệ trẻ cũng nên tôn trọng sự khôn ngoan và kinh nghiệm của thế hệ lớn tuổi, cả hai thế hệ đều nên mở lòng đón nhận ý kiến mới và sẵn lòng lắng nghe lẫn nhau. Hơn nữa, giao tiếp nên bao gồm các biểu hiện phi ngôn ngữ như giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể ngoài việc giao tiếp bằng lời nói.
Thứ hai, giáo dục vẫn là một phương tiện mạnh mẽ để thu hẹp khoảng cách thế hệ. Cả thế hệ lớn và thế hệ trẻ đều có thể hưởng lợi từ việc học hỏi lẫn nhau thông qua việc tạo ra các sáng kiến và chương trình giáo dục. Điều này có thể bao gồm các sáng kiến hướng dẫn, các lớp học hoặc các workshop cho các nhóm tuổi khác nhau, và các sáng kiến tương tác đa văn hóa. Hiểu biết và tôn trọng chung có thể được xây dựng bằng cách tạo cơ hội cho các thế hệ khác nhau để giao tiếp và học hỏi lẫn nhau.
Thứ ba, các tương tác xã hội có thể giúp nối kết khoảng cách thế hệ. Những cuộc tụ tập xã hội kết hợp mọi người thuộc nhiều độ tuổi có thể tạo ra cảm giác cộng đồng và khuyến khích mối quan hệ giữa các thế hệ. Một ý thức về mục đích chung có thể được phát triển giữa thế hệ trẻ và thế hệ lớn thông qua các hoạt động như sáng kiến về công dân, lao động tình nguyện, và các bài tập xây dựng đội nhóm.
Tóm lại, chênh lệch thế hệ là một vấn đề nghiêm trọng có thể dẫn đến hiểu lầm và tranh cãi giữa các nhóm tuổi khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta có thể làm giảm khoảng cách giữa các thế hệ và xây dựng một xã hội hài hòa và bao dung hơn thông qua việc sử dụng giao tiếp tốt, giáo dục và các hoạt động xã hội. Quan trọng là nhớ rằng cả thế hệ trẻ và thế hệ lớn đều có quan điểm sâu sắc để chia sẻ, và thông qua việc học hỏi lẫn nhau, chúng ta có thể cùng tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn.
4.1.3 Từ vựng cần nhớ – Vocabulary Highlights
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa của từ |
Non-verbal | (adj) | không lời |
Narrow the generation divide | thu hẹp khoảng cách thế hệ | |
Educational initiatives | (n) | sáng kiến giáo dục |
Foster | (v) | nuôi dưỡng |
Volunteer labor | (n) | lao động tình nguyện |
Disputes | (n) | tranh chấp |
Harmonious | (adj) | hài hòa |
Inclusive | (adj) | hòa nhập |
Tham khảo thêm:
Talk about your eating habits
5. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Talk about generation gap
Cuối cùng, hãy cùng Bacsiielts nghe và học IELTS Speaking Part 3 topic Talk about generation gap để chinh phục điểm tuyệt đối của phần Speaking nhé.
Cùng nghe qua mẫu câu hỏi và câu trả lời IELTS Speaking Part 3:
5.1. Câu hỏi 1: Do you think that today’s modern lifestyle has pushed parents and grandparents further away from the younger generation?
Câu hỏi số 1: Do you think that today’s modern lifestyle has pushed parents and grandparents further away from the younger generation? (Bạn có nghĩ rằng lối sống hiện đại ngày nay đã làm cho bố mẹ và ông bà xa cách hơn với thế hệ trẻ hơn không?)
Trả lời câu hỏi số 1: Although the modern lifestyle may have led to some generational disparities in goals and beliefs, this does not necessarily mean that parents and grandparents are becoming more distant from the younger generation.
No matter their age or location, it is now simpler for people to keep in touch and communicate with one another thanks to technology and social media. To overcome any possible divides, it’s crucial for each generation to try to comprehend and value the viewpoints and experiences of the others.
Dịch nghĩa: Mặc dù lối sống hiện đại có thể đã tạo ra một số chênh lệch thế hệ về mục tiêu và niềm tin, điều này không nhất thiết có nghĩa là bố mẹ và ông bà đang trở nên xa cách hơn với thế hệ trẻ hơn. Bất kể tuổi tác hay địa điểm, việc duy trì liên lạc và giao tiếp giữa mọi người giờ đây trở nên đơn giản hơn nhờ vào công nghệ và mạng xã hội. Để vượt qua mọi khoảng cách có thể có, quan trọng là mỗi thế hệ cố gắng hiểu và trân trọng quan điểm và trải nghiệm của nhau.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa của từ |
Comprehend | (v) | thấu hiểu |
5.2. Câu hỏi 2: Has the modern lifestyle pushed parents and grandparents further away from the younger generation?
Câu hỏi số 2: Has the modern lifestyle pushed parents and grandparents further away from the younger generation? (Lối sống hiện đại đã làm cho bố mẹ và ông bà xa cách hơn với thế hệ trẻ hơn không?)
Trả lời câu hỏi số 2: Although there may have been some gap between parents, grandparents, and the younger generation as a result of the modern lifestyle, this is not necessarily the case for all families. There are differences in the ways that family members connect and communicate with one another as a result of technological advancements and shifting societal attitudes.
Others may have discovered new methods to connect and bridge the generational divides, while some families may struggle with them. In the end, a multitude of elements and the unique circumstances of each family might affect how the modern lifestyle affects family connections.
Dịch nghĩa: Mặc dù có thể có một khoảng cách giữa bố mẹ, ông bà và thế hệ trẻ do lối sống hiện đại, điều này không nhất thiết đúng đối với tất cả các gia đình. Có sự khác biệt trong việc các thành viên trong gia đình giao tiếp và kết nối với nhau do sự tiến bộ về công nghệ và thay đổi trong quan điểm xã hội.
Một số gia đình có thể đã khám phá ra các phương pháp mới để kết nối và nối kết khoảng cách thế hệ, trong khi một số gia đình khác có thể gặp khó khăn trong việc này. Cuối cùng, nhiều yếu tố và hoàn cảnh đặc biệt của từng gia đình có thể ảnh hưởng đến cách lối sống hiện đại ảnh hưởng đến mối quan hệ trong gia đình.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa của từ |
Societal attitudes | (n) | quan điểm xã hội |
Các topic khác của IELTS Speaking bạn cần biết:
Talk about your favorite subject
Talk about mid-autumn festival in Vietnam
6. Lời kết
Hi vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã mở rộng vốn từ vựng và nắm vững cấu trúc cho dạng đề bài Talk about generation gap. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về nhiều chủ đề khác thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1, 2, 3 tại Bacsiielts. Chúc bạn đạt được thành công và hoàn thành mục tiêu trong kỳ thi IELTS!