Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cấu trúc Seem trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách dùng chi tiết

Trong tiếng Anh hàng ngày, ở cả văn viết lẫn văn nói chúng ta thường nhìn thấy động từ Seem trong câu. Mặc dù vậy vẫn còn nhiều người đang mơ hồ bởi các cấu trúc Seem và cách phân biệt để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Nhưng hãy yên tâm vì bài viết này Bác sĩ IELTS sẽ giải đáp hết tất cả vướng mắc của bạn ngay sau đây.

Định nghĩa seem trong tiếng Anh
Định nghĩa seem trong tiếng Anh

1. Seem là gì?

Seem là một động từ nối trong tiếng Anh có nghĩa là “dường như”, “có vẻ như”.

 Ví dụ: 

  • It seems John is hiding something. (Có vẻ như John đang che giấu điều gì đó.)
  • Mina seems to enjoy listening to music. (Jenny có vẻ rất thích nghe nhạc.)
  • Anna seems to lose control. (Anna dường như đang mất kiểm soát.)
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc Seem trong tiếng Anh

Dưới đây là những cấu trúc seem thường hay gặp trong tiếng Anh.

2.1. Cấu trúc Subject + seem + adjective

Các bạn sẽ rất hay thấy cấu trúc này khi người nói muốn nhắc đến cảm nhận, trạng thái tinh thần hoặc tình trạng sức khỏe.

Cấu trúc seem đi với tính từ
Cấu trúc seem đi với tính từ

Cấu trúc:

S + seem + tính từ

Ví dụ: 

  • He seems tired. (Anh ấy có vẻ như mệt mỏi.)
  • He seem sad. (Anh ấy có vẻ buồn.)
  • She seems fun. (Cô ấy có vẻ vui.)

2.2. Cấu trúc seem to be

Cấu trúc seem + to be thường được sử dụng để đánh giá một sự vật sự việc mang tính khách quan, được chứng thực.

Cấu trúc:

S + seem + to be 

Ví dụ: 

  • He seems to be sick. (Anh ấy có vẻ như bị ốm.)
  • He seems to be injured. (Anh ấy có vẻ bị thương rồi.)
  • The car seemed to have been stolen before he was here. (Chiếc xe dường như đã bị đánh cắp trước khi cô ây ở đây.)

2.3. Cấu trúc seem + to Verb-infinitive

Cấu trúc Seem này cũng thường được dùng để đánh giá một sự vật/sự việc mang tính khách quan. 

Cấu trúc:

S + seem(s/es) + to + V

Ví dụ: 

  • She seems to know a lot of things. (Cô ta có vẻ biết rất nhiều thứ.)
  • I seems to have to work very hard. (Tôi phải làm việc rất chăm chỉ.)
  • The drunk machine seemed to burn from the gas he touched. (Chiếc máy xay dường như đã bốc cháy khi anh ta chạm vào.)

2.4. Cấu trúc it seem that

Ngoài việc sử dụng các cấu trúc seem với tính từ hay động từ trong tiếng Anh thì seem cũng có thể dùng để đi với một mệnh đề.

Cấu trúc:

It + seems + that + clause

Ví dụ:

  • It seems that he doesn’t like me. (Dường như anh ấy không thích tôi.)
  • It seems that the teacher would suggest inviting her parents. (Có vẻ như cô giáo sẽ đề nghị mời phụ huynh của cô ấy.)
  • It seems that he is thinking about something. (Có vẻ như anh ấy đang nghĩ về điều gì đó.)

Xem thêm:

Cấu trúc Advise

Cấu trúc But for

Cấu trúc Request

Cấu trúc As soon as

Cấu trúc song song trong tiếng Anh

2.5. Cấu trúc it seem as if, It seem like

Cấu trúc Seem có hai dạng cấu trúc khá đặc biệt. Đây là những cấu trúc mang ý nghĩa cố định. Nếu không tìm hiểu các bạn sẽ rất dễ dịch sai nghĩa của câu nói khi đoán nghĩa theo từng từ.

Cấu trúc:

It seem + as if + clause

It + seem + like + clause

It + seem + like + noun phrase (cụm danh từ)

Ví dụ:

  • It seems as if the computer is broken. (Có vẻ như máy tính bị hỏng rồi.)
  • It seems like the building could be collapsed. (Dường như tòa nhà có thể bị sập.)
  • It seems like a good girl. (Nó có vẻ như là một cô gái tốt.)

3. Phân biệt cách sử dụng của Look – Seem – Appear

Cấu trúc seem trong tiếng Anh
Cấu trúc seem trong tiếng Anh

Look, seemappear đều là những động từ liên kết (copular verbs). Chúng được sử dụng để nói về cảm giác, ấn tượng hay đánh giá của người nói với vật hoặc người được nói tới và có vai trò nối danh từ với tính từ với nhau (chú ý tuyệt đối không dùng với trạng từ).

Ví dụ:

  • He looks happy. (Anh ta trông hạnh phúc).
  • She seems angry. (Cô ta có vẻ rất giận dữ).
  • They appear (to be) contented. (Trông họ thật hài lòng).

Tuy nhiên, nếu look được sử dụng như một ngoại động từ đi cùng tân ngữ, ta có thể dùng với trạng từ.

Ví dụ:

  • He looked surprised at his wife. (Anh ta ngạc nhiên nhìn vợ mình).

look / seem + as if / like

as if / like có thể được dùng với lookseem, rất ít khi với appear.

Ví dụ:

  • It looks as if it’s going to rain again. (Trời trông như thể tiếp tục mưa).
  • It seems as if they’re no longer in love. (Có vẻ như họ không còn yêu nhau nữa).

seem / appear to + infinitive

Sau seemappear có thể sử dụng cấu trúc từ nguyên to + infinitive (hay ở thì hoàn thành với các sự kiện đã diễn ra trong quá khứ). Nhưng look không dùng được theo cách này.

Ví dụ:

  • She appears to have run away from home. She cannot be traced.
  • I seem to have lost my way. Can you help me?
  • It seems to be some kind of jellyfish. Do not go near it.
  • We appear not to be at home. Nobody’s answering.
  • We do not appear to be at home. No one’s answering.

Mệnh đề that-clause có thể được sử dụng sau It seems…It appears…, nhưng không dùng được với look. It looks… nối theo các cấu trúc với mệnh đề as if / like.

Ví dụ:

  • It seems that she may have made a mistake in believing you did this.
  • It appears that she may be quite innocent of any crime.
  • It looks as if / like she won’t go to prison after all.

Khác biệt về nghĩa của appear / seem:

Chúng ta có thể sử dụng seem để nói đến thực tế, ấn tượng khách quan, nhiều chủ đề, và cũng như những ấn tượng tình cảm. Nhưng appear thường không được sử dụng để nói tới tình cảm và những ấn tượng chủ quan.

Ví dụ:

Ấn tượng (impressions) / cảm xúc (emotions):

  • It seems a shame that I can’t take Lisa on holiday with us.
  • It doesn’t seem like a good idea to leave her here by herself.
  • It seems ridiculous that she has to stay here to look after the cat.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu Seem trong tiếng Anh

Một số điều cần lưu ý khi các bạn dùng cấu trúc seem.

  • Seem được chia theo các thì của chủ ngữ;
  • There có thể làm chủ ngữ giả cho seem;
  • Đứng sau seem là một tính từ;
  • Không thể dùng seem với vai trò một ngoại động từ.

5. Bài tập với cấu trúc Seem có đáp án

Bài tập 1: Viết lại câu bằng tiếng Anh với cấu trúc Seem

  1. Hany có vẻ thích nơi này.
  2. Kenth có vẻ như là một bác sĩ lâu lăm.
  3. Nó có vẻ như là một bài tập khó.
  4. Cuộc sống của Jenny có vẻ không ổn lắm.
  5. Có vẻ như John đã làm mất chìa khóa nhà của anh ấy.
  6. Lia có vẻ rất đặc biệt với bạn.

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. It seems ___ Hana and Jack are no longer in love. 
  2. John ___ so handsome in that suit.
  3. He ___ to like this place.
  4. The desk ___ about to fail.
  5. The owner of this villa ___ very wealthy.
  6. These shoes ___ Herry has seen them somewhere.
  7. Peter ___ very special to Sana.
  8. Sana has ___ in five Broadway musicals since 1998.
  9. It ___ like a bad day.

Đáp án:

Bài 1:

  1. Hany seems to like this place.
  2. Kenth seems to be a veteran doctor.
  3. It seems like a difficult exercise.
  4. Jenny’s life doesn’t seem very good.
  5. It seems like John lost his house key.
  6. Lia seems very special to you.

Bài 2: 

  1. as if/ like
  2. looks
  3. seems
  4. seems to be
  5. seems to be
  6. seem like
  7. seems
  8. appeared
  9. seems

Xem thêm:

Cấu trúc get

Cấu trúc enjoy

Cấu trúc if only

Cấu trúc which

Cấu trúc believe

Cấu trúc the last time

Đây là tất cả những kiến thức từ cơ bản đến nâng cao mà Bác sĩ IELTS đã liệt kê và giải thích vô cùng chi tiết, kèm bài tập và các ví dụ minh họa để các bạn có thể hiểu và vận dụng được các cấu trúc seem vào quá trình học tiếng Anh của mình. Đừng quên note lại các ý quan trọng để học tập có kết quả tốt nhé!