Chủ đề Home Accommodation thường xuyên được đưa ra trong các bài thi IELTS gần đây. Do đó, việc chuẩn bị vốn từ vựng phong phú là quan trọng để thành công trong việc trả lời câu hỏi xoay quanh nó trong kỳ thi IELTS. Bài viết này sẽ giới thiệu những từ vựng, bài mẫu phổ biến nhất liên quan đến IELTS Speaking Home Accommodation, bao gồm cả bài tập thực hành và phương pháp hiệu quả để ghi nhớ từ vựng. Đừng bỏ lỡ bài viết hữu ích này của Bacsiielts nhé.
1. Từ vựng chủ đề IELTS Speaking Home Accommodation
Hãy cùng khám phá những từ vựng giúp bạn đạt điểm tốt trong phần thi IELTS Speaking Home Accommodation. Các từ vựng đã được chia nhỏ theo các khía cạnh khác nhau của chủ đề để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ. Cùng tham khảo và ghi nhớ các từ vựng dưới đây nhé.
Những từ vựng về vị trí chỗ ở
Từ vựng | Ý nghĩa |
In the heart of the city | Giữa trong lòng thành phố |
Densely populated area | Khu vực đông dân cư |
A lot of hustle and bustle | Rất nhiều sự vội vã và đông đúc |
In the suburbs/outskirts | Ở nơi ngoại ô |
Metropolis | Thành phố to lớn |
Từ vựng về các loại nhà ở
Từ vựng | Ý nghĩa |
Semi – detached house | Nhà song lập ( nhà chung bức tường) |
Apartment block | Tòa nhà chung cư |
Thatched cottage | Nhà mái rơm hoặc nhà tranh |
Mobile home | Nhà di động |
Dormitory | Ký túc xá |
Residential area | Khu dân cư |
Duplex apartment | Căn hộ 2 tầng lửng |
Condominium | Khu nhà chung cư |
Studio | Căn hộ có diện tích nhỏ và thiếu sự phân chia rõ ràng giữa các phòng. |
Từ vựng về những vị trí cụ thể trong nhà
Từ vựng | Ý nghĩa |
Dining room | Phòng ăn |
Backyard | Sân sau |
Patio | Hiên sau nhà |
Birdcage | Chuồng chim |
Box room | Nhà kho |
Panic room | Phòng an toàn |
Bedsit | Phòng được thuê có diện tích nhỏ để vừa ở vừa ngủ |
Penthouse | Căn hộ trên tầng cao nhất của một tòa nhà |
Từ vựng miêu tả mọi thứ bên trong trong nhà
Từ vựng | Ý nghĩa |
Fully-furnished | Đầy đủ nội thất |
Floor-to-ceiling glass | Mặt kính trong suốt từ trần nhà đến sàn nhà |
Tidy and neat | Gọn gàng và sạch sẽ |
Warm and cozy | Ấm cúng |
Take out a mortgage | Đem ra thế chấp |
Get on well with neighbors | Thuận hòa với hàng xóm |
Eat-in kitchen with modern appliances | Bếp ăn với đầy đủ các thiết bị hiện đại |
Offer a lifestyle of absolute convenience | Cung cấp một phong cách sống vô cùng tiện lợi |
Surrounded by vibrant landscaped gardens | Được bao quanh bởi những khu vườn kiểng rực rỡ |
2. Phương pháp ghi nhớ hiệu quả từ vựng chủ đề Home/Accommodation
Để bạn có thể ghi nhớ hết những từ vựng về chủ đề Home Accommodation IELTS Speaking. Bacsiielts gợi ý đến bạn 2 phương pháp ghi nhớ từ vựng vô cùng hiệu quả dưới đây.
2.1. Phương pháp học qua Flashcard
Học từ vựng tiếng Anh thông qua Flashcard là một phương pháp phổ biến, tập trung vào việc kết hợp hình ảnh và ví dụ trong ngữ cảnh để hỗ trợ quá trình học. Người học sử dụng thẻ bằng giấy có hai mặt: một mặt chứa từ vựng và hình minh họa, mặt còn lại cung cấp nghĩa, cách phát âm và ví dụ sử dụng trong câu. Ngày nay, có nhiều ứng dụng trực tuyến miễn phí hỗ trợ người học tạo Flashcard theo chủ đề như Quizlet, eJoy và nhiều ứng dụng khác.
2.2. Học từ vựng qua những đoạn hội thoại
Học từ vựng tiếng Anh qua các đoạn hội thoại hàng ngày là một phương pháp hiệu quả. Phương pháp truyền thống như học đọc và chép chỉ giúp ghi nhớ từ vựng trong thời gian ngắn. Để làm cho từ vựng được lưu trữ lâu dài, người học nên tích hợp từ vựng vào các tình huống trong cuộc sống hàng ngày.
Phương pháp này đặc biệt phù hợp cho nhóm học tiếng Anh, nhưng người học tự học cũng có thể áp dụng nó với các ứng dụng như Cambly hay Duolingo. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, tham gia các lớp học tiếng Anh giao tiếp với quy mô nhỏ (từ 5-10 người) là quan trọng để có tương tác trực tiếp trong cuộc hội thoại, giúp cải thiện kỹ năng phản xạ và giao tiếp tiếng Anh.
3. Bài mẫu IELTS Speaking Home Accommodation – Part 1
3.1. What kind of housing/accommodation do you live in? (Bạn đang sống ở loại nhà/nơi ở nào?)
I currently reside in a three-story residence with my parents, situated in the central part of the city. The house features two primary bedrooms, a kitchen, and a spacious front garden. In comparison to other houses in the neighborhood, mine is relatively new, having been constructed just two years ago.
Dịch nghĩa:
Hiện tại, tôi đang cư trú trong một ngôi nhà ba tầng cùng với bố mẹ, nằm ở trung tâm của thành phố. Ngôi nhà có hai phòng ngủ chính, một nhà bếp và một khu vườn phía trước rộng lớn. So với những ngôi nhà khác trong khu phố, ngôi nhà của tôi khá mới, chỉ được xây dựng cách đây hai năm.
3.2. Do you plan to live there for a long time? (Bạn có dự định sống ở đó lâu dài không?)
Certainly. This location is recently constructed and furnished with all the essential household appliances I’ve ever desired. It would be impractical to consider moving out after investing so much effort in decorating this house.
Dịch nghĩa:
Certainly. This location is recently constructed and furnished with all the essential household appliances I’ve ever desired. It would be impractical to consider moving out after investing so much effort in decorating this house.
3.3. Which room does your family spend most of the time in?
Without a doubt, the kitchen is my favorite. Similar to many Asian households, our kitchen and dining room are connected, and we spend a significant part of the day there, enjoying meals and engaging in conversations. The kitchen is consistently warm and filled with laughter when I’m gathered with my family members.
Dịch nghĩa:
Không có nghi ngờ gì, nhà bếp là nơi yêu thích của tôi. Giống như nhiều gia đình châu Á khác, nhà bếp và phòng ăn của chúng tôi được nối liền, và chúng tôi dành một phần đáng kể của ngày ở đó, thưởng thức bữa ăn và tham gia vào các cuộc trò chuyện. Nhà bếp luôn ấm cúng và tràn ngập tiếng cười khi tôi tụ tập với các thành viên trong gia đình.
3.4. What’s the difference between where you are living now and where you lived in the past? (Gia đình bạn dành phần lớn thời gian ở phòng nào?)
I used to reside in a two-story house in District 9, which required over an hour of travel to reach school. Since I’ve relocated to a more central area, commuting is no longer a significant issue, and various amenities such as shopping malls and cinemas are conveniently within walking distance from my house.
Dịch nghĩa:
Trước đây, tôi sống trong một căn nhà hai tầng ở Quận 9, mất hơn một giờ để đến trường. Kể từ khi tôi chuyển đến một khu vực trung tâm hơn, việc đi lại không còn là một vấn đề lớn nữa, và nhiều tiện ích như trung tâm mua sắm và rạp chiếu phim giờ đây chỉ cách nhà tôi một khoảng đi bộ.
3.5. How long have you lived there? (Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)
I’ve been here for two months. I’m not entirely acquainted with the neighborhood yet, but I enjoy discovering new places, so everything has been going well so far. However, I’ve observed that the evenings in my vicinity can be quite noisy, likely due to our proximity to a main street.
Dịch nghĩa:
Tôi đã ở đây được hai tháng. Tôi vẫn chưa quen thuộc hoàn toàn với khu vực xung quanh, nhưng tôi thích khám phá những nơi mới, nên mọi thứ đều diễn ra tốt cho đến nay. Tuy nhiên, tôi nhận thấy rằng buổi tối ở khu vực xung quanh tôi có thể khá ồn ào, có lẽ do chúng tôi sống ngay phía sau một con đường chính.
4. Bài mẫu IELTS Speaking Home Accommodation – Part 2
Câu hỏi cần trả lời ở Part 2: Describe a house or an apartment you would like to live in. (Mô tả một ngôi nhà hoặc một căn hộ mà bạn muốn sống.)
Trả lời:
Most people dream of living in a big detached house with spacious rooms that offer a view of green fields, or something along those lines. Personally, my ideal home is slightly different.
I’ve always fancied a mobile home furnished with all mod cons. This way, I could live in my house wherever I go, even during my holidays. Additionally, I could bring all my home comforts with me when I travel.
However, I still need a permanent address to live, and the mobile home is just an intriguing alternative for a short holiday or break. I think that when I have children, I’ll get on the property ladder and start saving to put down a deposit on a house or apartment.
Probably, my family will all live together in a private house, but I will always keep my dream home in the back of my mind.
Dịch nghĩa:
Hầu hết mọi người đều mơ ước sống trong một ngôi nhà lớn riêng biệt với các phòng rộng rãi, có tầm nhìn ra đồng cỏ xanh, hoặc một cái gì đó tương tự. Cá nhân tôi, ngôi nhà lý tưởng của tôi có chút khác biệt.
Tôi luôn thích một căn nhà di động được trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại. Như vậy, tôi có thể sống trong nhà mình ở bất cứ đâu, thậm chí là trong những kỳ nghỉ của mình. Ngoài ra, tôi có thể mang theo tất cả những tiện nghi của ngôi nhà khi tôi đi du lịch.
Tuy nhiên, tôi vẫn cần một địa chỉ cố định để sống, và ngôi nhà di động chỉ là một lựa chọn hấp dẫn cho những kỳ nghỉ ngắn ngày hoặc nghỉ cuối tuần. Tôi nghĩ rằng khi có con, tôi sẽ bắt đầu tích lũy để có thể mua được một căn hộ hoặc nhà.
Có thể là, gia đình tôi sẽ sống cùng nhau trong một căn nhà riêng, nhưng tôi sẽ luôn giữ giấc mơ về ngôi nhà lý tưởng của mình trong tâm trí.
Từ vừng cần ghi nhớ để ghi điểm:
Từ vựng | Nghĩa |
detached house | nhà độc lập |
ideal home | ngôi nhà lý tưởng |
mobile home | nhà di động ( những nhà trên xe) |
(all the) mod cons | tiện nghi, đầy đủ thiết bị (tủ lạnh, máy giặt) |
home comforts | tiện nghi, đầy đủ tiện ích trong nhà |
permanent address | địa chỉ cố định/ mặc định |
to put down a deposit | đặt cọc |
to get on the property ladder | bắt đầu sở hữu bất động sản, mua nhà với ý định mua những căn lớn hơn |
Xem thêm:
Transportation IELTS Speaking part 1
IELTS Speaking Part 1 Communication
Gợi ý bài mẫu ôn tập chủ đề Talk About Your favorite Food hiệu quả
5. Bài mẫu IELTS Speaking Home Accommodation – Part 3
5.1. Câu hỏi 1: Is it better to own your own home or to rent?
Câu hỏi 1: Sở hữu nhà riêng hay thuê nhà tốt hơn?
Trả lời: Both choices have their own advantages. It’s not mandatory to always opt for rented accommodation since you won’t have to bear a substantial debt compared to taking out a mortgage. However, I believe the property market presents more opportunities for future investments, so many people aspire to own their own homes.
Dịch nghĩa: Cả hai lựa chọn đều có những ưu điểm riêng. Không nhất thiết phải lựa chọn chỗ ở thuê vì bạn sẽ không phải chịu một khoản nợ lớn so với việc vay một khoản thế chấp. Tuy nhiên, tôi tin rằng thị trường bất động sản sẽ mang lại nhiều cơ hội đầu tư trong tương lai, vì vậy nhiều người mong muốn sở hữu nhà riêng của họ.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Nghĩa |
rented accommodation | chỗ ở thuê hoặc nhà trọ |
to take out a mortgage | mua nhà trả góp |
to own your own home | sở hữu nhà |
5.2. Câu hỏi 2: How are relations between neighbors different in cities and in the countryside?
Câu hỏi 2: Mối quan hệ giữa những người hàng xóm ở thành phố và nông thôn khác nhau như thế nào?
Trả lời: From my perspective, individuals residing in large cities often lack acquaintance with all or the majority of their neighbors, let alone engaging in conversations with them. Conversely, those living in rural areas are more inclined to be acquainted with most of their neighbors, although this doesn’t necessarily translate to more frequent interactions compared to their urban counterparts. I believe this can be attributed to the growing prioritization of privacy and personal space, resulting in people spending more time indoors rather than engaging in face-to-face interactions with their neighbors.
Dịch nghĩa: Từ góc độ của tôi, những người sống trong các thành phố lớn thường ít quen biết với tất cả hoặc phần lớn hàng xóm của họ, chưa kể việc trò chuyện với họ. Ngược lại, những người sống ở vùng nông thôn có khả năng quen biết với hầu hết hàng xóm của họ, tuy nhiên điều này không nhất thiết dẫn đến việc tương tác thường xuyên hơn so với những người sống ở thành thị. Tôi nghĩ rằng điều này có thể được quy về sự ưu tiên ngày càng cao về quyền riêng tư và không gian cá nhân, dẫn đến việc mọi người dành nhiều thời gian hơn ở trong nhà thay vì tương tác trực tiếp với hàng xóm.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Nghĩa |
Prioritize | ưu tiên |
face-to-face interaction | đối mặt trực tiếp, sự tương tác trực tiếp |
6. Cấu trúc câu hay dùng trong chủ đề Accommodation
Ngoài từ vựng và các động từ liên quan đến chủ đề chỗ ở, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về các cấu trúc thường được sử dụng trong IELTS Speaking Accommodation. Các cấu trúc dưới đây không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao chất lượng của câu trả lời của bạn.
Cấu trúc 1: S + live in + (place) which is located in + (place) with + noun/O
Ví dụ: I live in a cozy apartment which is located in the heart of the city with a beautiful view of the river.
Cấu trúc 2: S + relocate + from place to place
Ví dụ: David relocated from Sydney to Melbourne last year for a better career opportunity.
Cấu trúc 3: S + be born and raised + in (place)
Ví dụ: Anna was born and raised in New York City.
7. Bài tập ghi nhớ cho các từ vựng chủ đề Home/Accommodation
Để kiểm tra bạn đã nắm vựng các từ vựng của IELTS Speaking Home and Accommodation. Hãy cùng giải 10 câu bài tập sau đây về chủ đề này nhé.
Bài tập: Điền cụm từ thích hợp vào ô trống: Thatched cottage; In the heart of the city; In the suburbs/outskirts; Densely populated area; Mobile home; Semi-detached house; Dormitory; A lot of hustle and bustle; Apartment block; Metropolis.
- The new apartment is located __________, making it convenient for work and entertainment.
- Living in a __________ can be challenging due to the high population density.
- The city center is known for its __________, with people always rushing and the streets crowded.
- Their house is situated __________, providing a quieter environment away from the urban hustle.
- Tokyo is a bustling __________, with a multitude of skyscrapers and a vibrant atmosphere.
- The couple decided to buy a __________, enjoying the privacy that comes with separate walls.
- An __________ typically consists of several individual units, each serving as a separate residence.
- The quaint village is adorned with __________, creating a picturesque and traditional setting.
- Some people prefer a __________, allowing them to change locations easily.
- The university offers a comfortable __________ for students, providing shared living spaces.
Đáp án:
- In the heart of the city
- Densely populated area
- A lot of hustle and bustle
- In the suburbs/outskirts
- Metropolis
- Semi-detached house
- Apartment block
- Thatched cottage
- Mobile home
- Dormitory
Xem bài viết nổi bật:
Talk about your favorite tv program
Ielts Speaking part 1, 2,3 chủ đề Talk About Your Family
8. Lời kết
Bài viết đã cung cấp một danh sách từ vựng phổ biến về IELTS Speaking Home Accommodation. Đồng thời đưa ra gợi ý về cách học từ vựng và những câu trả lời mẫu cho các câu hỏi trong phần 1,2,3 của kỳ thi IELTS Speaking. Chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking, việc luyện tập trả lời toàn bộ câu hỏi thay vì tập trung chỉ vào từ vựng đơn giản sẽ giúp người học phát triển khả năng ứng dụng từ vựng một cách hiệu quả.
Bình luận