Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Talk about your leisure activities: Chinh phục IELTS Speaking Part 1,2,3

Trong phần thi Speaking của IELTS, bạn sẽ đối mặt với các chủ đề xoay quanh cuộc sống hàng ngày của bản thân như nói về sở thích, công việc mơ ước,…Trong bài học hôm nay, Bacsiielts sẽ giới thiệu đến bạn một chủ đề rất gần gũi, đó là Talk about your leisure activities (Nói về các hoạt động giải trí của bạn). Trong nội dung bài viết dưới đây, chúng tôi cung cấp các từ vựng liên quan và một số bài mẫu trả lời cho chủ đề này.

1. Khái quát một bài Talk about your leisure activities

Trước tiên, bạn cần nắm vững 3 phần đó là mở bài, thân bài và kết bài sau đây để phần trình bày Talk about your leisure activities của mình đầy đủ và mạch lạc:

Khái quát một bài Talk about your leisure activities
Khái quát một bài Talk about your leisure activities

Mở bài: Giới thiệu về khoảng thời gian rảnh rỗi của bạn

Thân bài: Bạn xây dựng phần nói dựa trên các câu hỏi gợi ý sau:

  • Thời gian rảnh rỗi của bạn là khi nào?
  • Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?
  • Trong các hoạt động đó, bạn thích làm gì nhất?
  • Bạn thường tận hưởng thời gian rảnh rỗi cùng ai?
  • Hoạt động đó giúp ích bạn những gì?

Kết bài: Tóm tắt ý chính và nêu cảm nhận của bạn.

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Leisure activities

Dưới đây là một số câu hỏi hay gặp trong chủ đề talk about your leisure activity. Bác sĩ IELTS đã gợi ý cho bạn những câu trả lời phù hợp, hãy cùng tham khảo nhé.

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Leisure activities
Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Leisure activities

2.1. What do you do in your free time?

Certainly, I have a strong interest in practicing meditation during my free time. The reason behind this is its therapeutic benefits, aiding in enhancing my concentration and memory. I’ve been engaging in meditation for approximately two years, starting back when I was a senior.

Dịch nghĩa: Chắc chắn, tôi rất đam mê thực hành thiền trong thời gian rảnh rỗi của mình. Nguyên nhân là vì nó có lợi ích thư giãn và giúp tăng cường sự tập trung cũng như trí nhớ của tôi. Tôi đã thực hành thiền khoảng hai năm, bắt đầu từ khi là sinh viên năm cuối.

2.2. Do you like to spend your free time with families or friends?

I would say that it depends on the nature of the leisure activities. Friends are individuals with whom I share common interests, so I typically spend time with them gossiping or hosting small parties. Conversely, when I’m feeling down, I prefer spending time with my family as it brings me a sense of peace and relief.

Dịch nghĩa: Tôi nói rằng điều đó phụ thuộc vào bản chất của các hoạt động giải trí. Bạn bè là những người có cùng sở thích với tôi, vì vậy tôi thường dành thời gian với họ để trò chuyện hoặc tổ chức những buổi tiệc nhỏ. Ngược lại, khi tôi cảm thấy buồn bã, tôi thích dành thời gian với gia đình vì nó mang lại cho tôi cảm giác bình yên và an ủi.

2.3. Do you spend your free time at home or outside?

I must admit that I’m an introvert, and as such, I prefer staying at home. It allows me to have my own space to focus on self-improvement, which is crucial for understanding my own identity. Nevertheless, I also enjoy spending time with my close friends and relatives during special occasions or celebrations, like birthdays or New Year’s Eve. I believe no one wants to feel alone and isolated during such events.

Dịch nghĩa: Tôi phải thừa nhận rằng tôi là người hướng nội, và vì vậy, tôi thích ở nhà. Điều này cho phép tôi có không gian riêng để tập trung vào việc tự cải thiện, điều quan trọng để hiểu rõ về bản thân. Tuy nhiên, tôi cũng thích dành thời gian với bạn bè thân thiết và người thân trong những dịp đặc biệt hoặc lễ kỷ niệm, như sinh nhật hoặc đêm Giao thừa. Tôi tin rằng không ai muốn cảm thấy cô đơn và cô lập trong những sự kiện đặc biệt như vậy.

2.4. What will you do if you go out?

I would express my intention to visit the local art gallery. I find it immensely beneficial for enhancing my creativity as it serves as a source of inspiration, motivating me to create my own works of art. Additionally, it provides a means for me to unwind and relax after a prolonged day of work.

Dịch nghĩa: Tôi muốn nói rằng tôi sẽ ghé thăm bảo tàng nghệ thuật địa phương. Tôi thấy nó vô cùng hữu ích để tăng cường sự sáng tạo của mình vì nó làm cho tôi có nguồn cảm hứng để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật của riêng mình. Ngoài ra, nó cũng giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc dài.

2.5. Do you prefer going out on your own or with friends?

Certainly, each option has its own advantages, so it depends on the situation. When it comes to going out alone, I can relish my personal space or visit places of my interest without needing someone else’s permission or input. Nevertheless, when the aim is to engage in conversations or take part in events, going out with friends is a preferable choice as it contributes to building our connection and shared experiences.

Dịch nghĩa: Chắc chắn, mỗi lựa chọn đều có những ưu điểm riêng, vì vậy tùy thuộc vào tình huống. Khi nói đến việc đi ra ngoài một mình, tôi có thể thưởng thức không gian cá nhân của mình hoặc ghé thăm những địa điểm mà tôi quan tâm mà không cần xin ý kiến hoặc sự cho phép của người khác. Tuy nhiên, khi muốn trò chuyện hoặc tham gia vào các sự kiện, việc đi chơi cùng bạn bè là một sự lựa chọn tốt hơn vì nó giúp xây dựng mối quan hệ và trải nghiệm chung của chúng ta.

3. Bài mẫu Talk about your Leisure activities – IELTS Speaking Part 2

Tham khảo những bài mẫu về chủ đề talking about your leisure activities IELTS Speaking part 2 sẽ giúp bạn có nguồn ý tưởng dồi dào và sáng tạo hơn về chủ đề này.

Bài mẫu Talk about your Leisure activities – IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu Talk about your Leisure activities – IELTS Speaking Part 2

3.1. Bài mẫu Talk about your leisure activities – Watching movies

Dàn ý:

What: Watching movies, favorite genre: romantic and thrilling.Làm gì: Xem phim, thể loại yêu thích: lãng mạn, gay cấn.
How often: Every weekend with soulmates (Kaily, known since kindergarten).Tần suất: Mỗi cuối tuần với những người bạn tâm giao (Kaily, được biết đến từ khi còn học mẫu giáo).
Where: Depends; at home: free of charge, own space, choice of snacks; theater: authentic sound and visual effects, more expensive but more memorable experiences.Ở đâu: Phụ thuộc; ở nhà: miễn phí, có không gian riêng, lựa chọn đồ ăn nhẹ; rạp hát: hiệu ứng âm thanh và hình ảnh chân thực, những trải nghiệm đắt tiền hơn nhưng đáng nhớ hơn.
Why: Not only entertaining but also educational -> an excellent way to learn English, chunks, and words used naturally -> effective communication and boost fluency/improve critical thinking: summarize or have discussions with friends (abstract meaning if just watching for fun).Tại sao: Không chỉ mang tính giải trí mà còn mang tính giáo dục -> một cách tuyệt vời để học tiếng Anh, các đoạn và từ được sử dụng một cách tự nhiên -> giao tiếp hiệu quả và nâng cao khả năng trôi chảy/cải thiện tư duy phản biện: tóm tắt hoặc thảo luận với bạn bè (ý nghĩa trừu tượng nếu chỉ xem cho vui).

Bài mẫu: Now, I’d like to share with you one of my favorite pastimes, which is watching movies. I have a strong inclination towards romantic and thrilling genres as they evoke intense feelings of belonging, attachment, and excitement. My movie-watching routine typically involves a weekly session with my soulmate, Kathy, whom I’ve known since kindergarten; our bond is akin to that of family.

For the most part, I enjoy watching movies at home because it’s cost-free, and I can indulge in snacks of my choice while relishing my own personal space. Occasionally, I venture to the movie theater to experience the more authentic and captivating sound and visual effects, enhancing the overall enjoyment and creating more memorable experiences.

One movie that holds a special place in my heart is “Picture Me,” crafted by a distinguished Vietnamese director. The narrative revolves around a girl navigating a painful breakup due to infidelity and incompatibility. Her journey towards rediscovering herself after years of struggle forms the core of the story. “Picture Me” has even earned the prestigious Academy Award, a testament to the pride I feel for our flourishing Vietnamese film industry.

Beyond entertainment, I perceive watching movies as an educational endeavor. It serves as an excellent tool for learning English, providing insights into how words are naturally used. Additionally, mimicking the language patterns of movie characters has significantly contributed to improving my fluency and intonation, crucial elements for effective communication. Another noteworthy benefit is the enhancement of my critical thinking skills, especially when I engage in discussions with friends, summarizing the movies and delving into the underlying meanings of various scenes.

Dịch nghĩa: Bây giờ, tôi muốn chia sẻ với bạn một trong những sở thích yêu thích của tôi, đó là xem phim. Tôi có sự thiên vị mạnh mẽ đối với các thể loại lãng mạn và hồi hộp vì chúng gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ về sự thuộc về, kết nối và hứng thú. Thói quen xem phim của tôi thường bao gồm một buổi hằng tuần với bạn hữu thân thiết của tôi, Kathy, người mà tôi biết từ thời mẫu giáo; mối quan hệ của chúng tôi tương tự như gia đình.

Đa phần, tôi thích xem phim tại nhà vì nó miễn phí và tôi có thể thưởng thức đồ ăn nhẹ theo sở thích cá nhân của mình trong không gian riêng tư. Đôi khi, tôi dạo chơi đến rạp chiếu phim để trải nghiệm âm thanh và hiệu ứng hình ảnh chân thực và cuốn hút hơn, tăng cường niềm vui tổng thể và tạo nên những trải nghiệm đáng nhớ hơn.

Một bộ phim mà tôi đặc biệt ưa thích là “Hình ảnh của tôi,” do một đạo diễn nổi tiếng người Việt Nam sáng tạo. Câu chuyện xoay quanh một cô gái đang vượt qua cảm giác đau khổ sau cuộc chia tay đau lòng do ngoại tình và sự không hòa hợp. Hành trình tìm lại chính mình sau nhiều năm đấu tranh là hạt nhân của câu chuyện. “Hình ảnh của tôi” thậm chí đã giành được giải thưởng Quả cầu vàng, điều này là một minh chứng cho niềm tự hào của tôi đối với ngành công nghiệp điện ảnh Việt Nam đang phồn thịnh.

Ngoài giải trí, tôi hiểu xem phim như một hoạt động học thuật. Đó là một công cụ tuyệt vời để học tiếng Anh, mang lại cái nhìn sâu sắc về cách từ ngôn ngữ được sử dụng một cách tự nhiên. Ngoài ra, bắt chước cách diễn đạt của nhân vật trong phim đã góp phần đáng kể vào việc nâng cao khả năng lưu loát và ngữ điệu của tôi, những yếu tố quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả. Một lợi ích đáng chú ý khác là nâng cao khả năng tư duy phê phán của tôi, đặc biệt khi tôi tham gia vào các cuộc thảo luận với bạn bè, tóm tắt nội dung phim và thảo luận về ý nghĩa ẩn sau các cảnh khác nhau.

3.2. Bài mẫu Talk your leisure activities – Playing video games

Dàn ý:

What: playing video games, hooked on, relaxing, competitiveChơi gì: chơi trò chơi điện tử, say mê, thư giãn, cạnh tranh
When: when working, feel stressed out, distract myself from work -> procrastinationKhi nào: khi làm việc, cảm thấy căng thẳng, mất tập trung vào công việc -> trì hoãn
How often: used to play every day -> drain my concentration -> at the weekends when not occupied with workTần suất: thường chơi hàng ngày -> làm cạn kiệt sự tập trung của tôi -> vào cuối tuần khi không bận rộn với công việc
Where: at home, play in teams, discuss -> annoying if play outsideỞ đâu: ở nhà, chơi theo nhóm, thảo luận -> khó chịu nếu chơi ngoài trời
Feelings: a sense of victory, build up confidenceCảm giác: cảm giác chiến thắng, xây dựng sự tự tin

Bài mẫu: Now, let me share with you one of my favorite leisure activities – playing video games. I’ve been engrossed in this pastime since my secondary school days. I find it incredibly relaxing and enjoy the competitive aspects it offers. There’s a diverse range of games catering to different age groups, but personally, I’m fond of a game called “Farming,” which provides guidance on cultivating plants and raising livestock. It immerses me in a virtual world that is a stark contrast from reality, offering a much-needed escape.

Initially, I used to play games even while working, acknowledging that it might not be conducive to concentration and could lead to procrastination. However, it served as a distraction during stressful moments, alleviating the pressure temporarily. Due to this, I found myself playing games on a daily basis. Eventually, I recognized its detrimental impact on my focus, prompting me to limit gaming to weekends when I am free from work commitments and deadlines.

Home is my preferred gaming venue, especially for team-based games. It allows my friends and me to discuss strategies and moves collaboratively. Playing games in public spaces like coffee shops or at work can be disruptive and bothersome for others.

The primary allure of this pastime for me lies in the sense of victory achieved when defeating other players in the game. Moreover, it contributes to building my confidence and provides a means to unwind. I believe anyone can explore gaming as a leisure activity if they have free time.

Dịch nghĩa: Bây giờ, hãy để tôi chia sẻ với bạn một trong những hoạt động giải trí yêu thích của tôi – chơi trò chơi điện tử. Tôi đã mê mải vào thú vui này từ thời trung học. Tôi cảm thấy nó thực sự thư giãn và thích sự cạnh tranh mà nó mang lại. Có nhiều loại trò chơi phù hợp với các độ tuổi khác nhau, nhưng cá nhân tôi, tôi thích một trò chơi có tên “Farming,” nơi tôi được hướng dẫn cách trồng cây và chăn nuôi. Nó đưa tôi vào một thế giới ảo hoàn toàn khác biệt so với thực tế, làm tôi có được một lối thoát cần thiết.

Ban đầu, tôi thường chơi game ngay cả khi làm việc, nhận thức rằng điều này có thể không tốt cho sự tập trung và có thể dẫn đến trì hoãn công việc. Tuy nhiên, nó phục vụ như một phương tiện xao lạc trong những khoảnh khắc căng thẳng, giảm áp lực tạm thời. Do đó, tôi thường thấy mình chơi game mỗi ngày. Cuối cùng, tôi nhận ra ảnh hưởng tiêu cực của nó đối với sự tập trung của mình, đẩy tôi giảm việc chơi game chỉ vào cuối tuần khi tôi có thời gian rảnh rỗi mà không phải làm việc hoặc đối mặt với hạn chót công việc.

Nhà là địa điểm chơi game ưa thích của tôi, đặc biệt là đối với các trò chơi đội. Điều này giúp tôi và bạn bè của tôi thảo luận về chiến thuật và động đồng trong trò chơi. Chơi game ở các địa điểm công cộng như quán cà phê hoặc nơi làm việc có thể làm phiền và gây phiền toái cho người khác.

Sức hấp dẫn chủ yếu của thú vui này đối với tôi nằm trong cảm giác chiến thắng khi đánh bại các người chơi khác trong trò chơi. Hơn nữa, nó cũng giúp xây dựng lòng tự tin và làm giảm bớt căng thẳng. Tôi tin rằng bất kỳ ai cũng có thể khám phá chơi game như một hoạt động giải trí nếu họ có thời gian rảnh rỗi.

4. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề Leisure activities

Chinh phục IELTS Speaking part 3 topic talk about leisure activity với những câu hỏi và những câu trả lời mẫu dưới đây.

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề Leisure activities
Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề Leisure activities

4.1. Is spending leisure time popular among people in your country?

Trả lời: Certainly. Leisure time holds a vital place in the lives of Vietnamese individuals. Life isn’t solely defined by work; without allocating time to leisure activities, stress becomes inevitable. Consequently, Vietnamese people frequently engage in socializing with friends on weekends or embark on travel adventures. This allows them to connect with nature and delve into various facets of life, including cuisines, cultures, and interactions with people.

Dịch nghĩa: Chắc chắn. Thời gian giải trí đóng một vị trí quan trọng trong cuộc sống của người Việt. Cuộc sống không chỉ xoay quanh công việc vì nếu không dành thời gian cho các hoạt động giải trí, căng thẳng sẽ trở nên không tránh khỏi. Do đó, người Việt thường xuyên tham gia giao tiếp với bạn bè vào cuối tuần hoặc thực hiện những chuyến phiêu lưu du lịch. Điều này giúp họ kết nối với thiên nhiên và khám phá các khía cạnh khác nhau của cuộc sống, bao gồm ẩm thực, văn hóa và giao tiếp với người khác.

4.2. What do people spend their free time doing in your country?

Trả lời: I’d say individuals utilize their free time in various ways, and their preferences often hinge on their age. For instance, young people commonly engage in internet activities during their leisure hours, attracted by the appealing and entertaining content on social media platforms. In contrast, adults or the elderly generally prefer spending time with their family and loved ones, as it allows for intimate conversations that contribute to better mutual understanding and help prevent potential conflicts arising from misunderstandings. Additionally, some individuals in this age group find fascination in physical activities like working out to enhance their overall health.

Dịch nghĩa: Tôi cho rằng mọi người sử dụng thời gian rảnh rỗi của họ theo nhiều cách khác nhau, và sở thích thường phụ thuộc vào độ tuổi của họ. Ví dụ, đối với giới trẻ, họ thường tham gia các hoạt động trực tuyến trong thời gian rảnh rỗi, được hấp dẫn bởi nội dung lôi cuốn và giải trí trên các nền tảng truyền thông xã hội. Ngược lại, người lớn hoặc người cao tuổi thường thích dành thời gian với gia đình và người thân, vì điều này tạo điều kiện cho các cuộc trò chuyện thân mật, góp phần cải thiện sự hiểu biết chung và ngăn chặn xung đột tiềm ẩn do hiểu lầm. Ngoài ra, một số người trong độ tuổi này cũng thích thú với các hoạt động thể dục như tập luyện để cải thiện sức khỏe tổng thể.

4.3. In what ways does technology influence how people allocate their free time?

Trả lời: Well, it’s clear that technology has both positive and negative influences on how we engage in leisure activities. On the positive side, it provides a wide range of accessible entertainment options. People can listen to music, stay informed by reading the news, or browse the internet at their convenience. However, I must acknowledge that the excessive use of technology has taken away time that could be spent on outdoor activities. For instance, many children or adolescents prefer spending time chatting with friends or mindlessly scrolling through TikTok rather than engaging in meaningful conversations with their parents. This isolation from the community can hinder their self-understanding.

Dịch nghĩa: Tuy nhiên, rõ ràng rằng công nghệ có cả ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đối với cách chúng ta tham gia vào các hoạt động giải trí. Mặt tích cực, nó mang lại một loạt các tùy chọn giải trí dễ tiếp cận. Mọi người có thể nghe nhạc, cập nhật tin tức, hoặc duyệt internet mọi lúc thuận tiện. Tuy nhiên, tôi phải nhận thức rằng việc sử dụng quá mức công nghệ đã lấy đi thời gian mà có thể dành cho các hoạt động ngoại ô. Ví dụ, nhiều trẻ em hoặc thanh thiếu niên thích dành thời gian trò chuyện với bạn bè hoặc lướt TikTok mà không nhận thức được so với việc tham gia vào các cuộc trò chuyện ý nghĩa với cha mẹ. Sự cô lập này khỏi cộng đồng có thể làm trở ngại cho sự hiểu biết về bản thân của họ.

4.4. Is it your belief that only elderly individuals have the luxury of leisure time?

Trả lời: I disagree. Anyone can make time for their hobbies and interests if they prioritize them. It’s true that students and adults often have busy schedules filled with work, assignments, and family responsibilities, but that doesn’t mean they can’t find time for enjoyable and relaxing activities. For instance, they can simply go shopping or take a walk in the early mornings or on weekends. No one is too busy to engage in such leisurely pursuits. On the contrary, the assumption that only the elderly have time for hobbies might stem from the fact that they are retired and free from work-related responsibilities, allowing them to dedicate the rest of their lives to activities they enjoy.

Dịch nghĩa: Điều này không đúng. Ai cũng có thể dành thời gian cho sở thích và sở thích của họ nếu họ ưu tiên cho chúng. Đúng là sinh viên và người lớn thường có lịch trình bận rộn với công việc, bài tập và trách nhiệm gia đình, nhưng điều này không có nghĩa là họ không thể tìm thời gian cho các hoạt động thú vị và thư giãn. Ví dụ, họ có thể đơn giản là đi mua sắm hoặc đi dạo vào buổi sáng sớm hoặc cuối tuần. Không ai quá bận để tham gia vào những hoạt động nhẹ nhàng như vậy. Ngược lại, giả định rằng chỉ người già mới có thời gian cho sở thích có thể xuất phát từ việc họ đã nghỉ hưu và không còn bận rộn với trách nhiệm liên quan đến công việc, cho phép họ dành phần còn lại của cuộc đời cho những hoạt động mà họ yêu thích.

Xem thêm:

Talk about education

Talk about natural disasters

Talk about generation gap

IELTS Speaking Part 1 Communication

Tự tin luyện Topic Talk about yourself ngay tại nhà

5. Tham khảo một số bài mẫu khác

Cuối cùng là một số bài mẫu khác cho phần Speaking về talk about leisure activities, bạn xem qua để hình thành cho mình cách triển khai ý tưởng cũng như là làm quen với việc trả lời câu hỏi theo ba phần mở – thân – kết nhé.

Tham khảo một số bài mẫu khác
Tham khảo một số bài mẫu khác

Talk about your leisure activities – chơi môn thể thao

However, at weekends, I have much free time, so I usually spend it on relaxing to prepare for a coming busy week. First of all, in my free time, I like playing some sports, such as soccer, badminton or basketball, with my friends.

Sport not only makes me stronger but also connects me with my friends who have the same hobbies. We sometimes go riding in order that we can combine sporting activity and sightseeing. If the weather is not fine enough for me to hang out with my friends, I like to read books. I have a big bookshelf with many kinds of books but I prefer science books.

  • I spend + time + on…: Tôi dành thời gian làm…
  • In my spare time/free time, I like to …:Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích…

Tạm dịch:

Tuy nhiên, cuối tuần, tôi có nhiều thời gian rảnh rỗi nên thường dành cho việc thư giãn để chuẩn bị cho một tuần bận rộn sắp tới. Trước hết, trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích chơi một số môn thể thao, chẳng hạn như bóng đá, cầu lông hoặc bóng rổ với bạn bè.

Thể thao không chỉ giúp tôi mạnh mẽ hơn mà còn kết nối tôi với những người bạn có cùng sở thích. Đôi khi chúng tôi đi cưỡi ngựa để có thể kết hợp hoạt động thể thao và tham quan. Nếu thời tiết không đẹp để tôi đi chơi với bạn bè, tôi thích đọc sách. Tôi có một giá sách lớn với nhiều loại sách nhưng tôi thích sách khoa học hơn.

Talk about your leisure activities – đọc

My leisure activity is reading. I like reading because it is a hobby that is useful and interesting: useful because you can find a lot of knowledge of all areas that you need; interesting because the books can give you the joy and help you relax after a hard working day etc…

Especially, when you join the forum, you can meet a lot of people who have interests similar to yours, comment on the books or novels that interest you.

My love for books started at the age of ten years old. I was awarded “The Scarlet Sails” of Alexandre Green by my grandfather. It is the first book that I have seen. I do not know how many times I read it (Up to now, I still love it and occasionally read it again). I always hope that I will have my own library in the future. I love books very much and perhaps, I couldn’t live without them.

Lưu ý:

  • My leisure activity is…: Hoạt động giải trí của tôi là…
  • I like/love…: Tôi thích/ yêu…

Tạm dịch:

Hoạt động giải trí của tôi là đọc sách. Tôi thích đọc sách vì nó là một sở thích bổ ích và thú vị: hữu ích vì bạn có thể tìm thấy nhiều kiến ​​thức về mọi lĩnh vực mà bạn cần; thú vị vì những cuốn sách có thể mang lại cho bạn niềm vui và giúp bạn thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi vv…

Đặc biệt, khi tham gia diễn đàn, bạn có thể gặp gỡ rất nhiều người có sở thích giống mình, bình luận về những cuốn sách hay tiểu thuyết mà bạn quan tâm.

Niềm yêu thích sách của tôi bắt đầu từ năm mười tuổi. Tôi đã được trao tặng “Cánh buồm đỏ thắm” của Alexandre Green bởi ông tôi. Đây là cuốn sách đầu tiên mà tôi được xem. Tôi không biết mình đã đọc nó bao nhiêu lần (Đến bây giờ, tôi vẫn rất thích và thỉnh thoảng đọc lại). Tôi luôn mong rằng mình sẽ có một thư viện của riêng mình trong tương lai. Tôi rất yêu sách và có lẽ, tôi không thể sống thiếu chúng.

Talk about your leisure activities – đi chơi với bạn bè

My favorite things to do in my free time is hanging out with my friends and playing sports. I am a very outgoing person, so I love to meet and have relaxing times with my friends at the weekend.

We usually sit at a coffee shop to chat about our week, or we sometimes go shopping to buy some foods and then cook them at one of our houses. Those times are when I feel comfortable to talk about me, and it really helps me to reduce the pressure from the works of the entire week.

When all of my friends are busy, I choose to go to the park and play some sports such as badminton and shuttlecock kicking. There are always people that want to play with me, so I do not need a partner whenever I want to play a sport.

Besides, I also go to the pool to have some fun under the water, and I am pretty good at swimming. A week for me is so long, but thinking of the free and good time to do whatever I like on Saturday and Sunday gives me more strength and energy to finish it.

Lưu ý: My favorite things to do in my free time is…: Những điều tôi thích làm trong thời gian rảnh là…

Tạm dịch:

Những điều tôi thích làm trong thời gian rảnh là đi chơi với bạn bè và chơi thể thao. Tôi là một người rất hướng ngoại, vì vậy tôi rất thích gặp gỡ và có những khoảng thời gian thư giãn cùng bạn bè vào cuối tuần.

Chúng tôi thường ngồi ở một quán cà phê để trò chuyện về tuần của mình, hoặc đôi khi chúng tôi đi chợ để mua một số thực phẩm và sau đó nấu chúng tại nhà của chúng tôi. Những lúc đó là lúc tôi cảm thấy thoải mái khi nói về mình, và nó thực sự giúp tôi giảm bớt áp lực từ công việc của cả tuần.

Khi tất cả bạn bè của tôi đều bận rộn, tôi chọn đến công viên và chơi một số môn thể thao như cầu lông và đá cầu. Luôn luôn có những người muốn chơi với tôi, vì vậy tôi không cần một đối tác bất cứ khi nào tôi muốn chơi một môn thể thao.

Ngoài ra, tôi cũng đến bể bơi để vui chơi dưới nước, và tôi bơi khá giỏi. Một tuần đối với tôi là quá dài, nhưng nghĩ đến thời gian rảnh rỗi và thoải mái để làm bất cứ điều gì mình thích vào thứ bảy và chủ nhật giúp tôi có thêm sức mạnh và năng lượng để hoàn thành nó.

Talk about your leisure activities – nghe nhạc

In my free time, I love to relax myself by listening to music and watching my favorite films. I study all day, so after 7 PM is the only time that I can use for myself. I have a smartphone, so I can download a lot of songs from the Internet for free, and I usually listen to them with my headphones. If no one is at home, I will turn on the loudspeakers to have the best experience with music, but most of the time I only listen to music with headphones.

Besides music, movies are my second biggest love. When I am not listening to the songs, I turn on my computer and watch some of the latest movies on the websites. My parents want me to read books to learn even in my free time, but I think I should do what I actually love to make myself comfortable.

Lưu ý: In my free time, I love/ like to…: Khi rảnh rỗi, tôi thích…

Tạm dịch:

Khi rảnh rỗi, tôi thích thư giãn bằng cách nghe nhạc và xem những bộ phim yêu thích. Tôi học cả ngày, vì vậy sau 7 giờ tối là khoảng thời gian duy nhất tôi có thể sử dụng cho bản thân. Tôi có một chiếc điện thoại thông minh, vì vậy tôi có thể tải xuống rất nhiều bài hát từ Internet miễn phí và tôi thường nghe chúng bằng tai nghe của mình. Nếu không có ai ở nhà, tôi sẽ bật loa ngoài để có trải nghiệm âm nhạc tốt nhất, nhưng phần lớn thời gian tôi chỉ nghe nhạc bằng tai nghe.

Ngoài âm nhạc, phim ảnh là tình yêu lớn thứ hai của tôi. Khi tôi không nghe các bài hát, tôi bật máy tính và xem một số bộ phim mới nhất trên các trang web. Bố mẹ tôi muốn tôi đọc sách để học ngay cả khi rảnh rỗi, nhưng tôi nghĩ tôi nên làm những gì tôi thực sự yêu thích để bản thân thoải mái.

6. Từ vựng chủ đề Free times

Từ vựng chủ đề leisure activities
Từ vựng chủ đề leisure activities
Từ vựngLoại từNghĩa
therapeutic(adj)khỏe mạnh về cơ thể và tâm trí
share the same interests with(v)cùng sở thích với ai đó
hang out with(v)ra ngoài với ai đó
boost creativity(v)gia tăng sự sáng tạo
take part in(v)tham gia vào
an avid reader(n)một người mê đọc sách
take up(v)bắt đầu (một sở thích hoặc thói quen nào đó)
pursuits(n)thú vui hoặc sở thích theo đuổi
immerse oneself in sth(v)say mê trong hoạt động gì đó
get into nature(v)hòa mình cùng thiên nhiên

7. Cấu trúc câu thông dụng cho topic Talk about your leisure activities

Cụm từLoại từNghĩa
an indispensable part(n)một  thành phần quan trọng không thể nào thiếu
provoke a strong feeling of(v)khơi dậy cảm giác mạnh mẽ về một cái gì đó
get exposed to(n)tiếp cận với
broaden one’s horizons(v)mở rộng vốn hiểu biết
improve one’s critical thinking(v)phát triển, nâng tầm tư duy phản biện

Xem bài viết nổi bật:

Talk about book

Talk about relationship

Talk about the Internet

Talk about your favorite tv program

IELTS Speaking part 1 FRIENDS- câu hỏi và trả lời

8. Lời kết

Bài viết này tổng hợp các từ vựng quan trọng cần biết và cung cấp một số bài mẫu về chủ đề Talk about your leisure activities. Tham khảo các bài nói mẫu giúp bạn hiểu rõ cấu trúc trình bày cũng như nhận thức về cách phát triển ý trong bài nói của mình. Chúc bạn học tốt và đạt được điểm IELTS như mong đợi!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.