Làm cách nào để biểu đạt những lời hứa của bản thân dành cho chính mình hay một ai đó bằng tiếng Anh, mặc dù nó khá cơ bản nhưng nhiều người trong chúng ta vẫn đang thắc mắc. Để giải quyết vấn đề trên Bác sĩ IELTS sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc promise, dùng để đưa ra lời hứa cực thông dụng, chi tiết về cách dùng sẽ được cập nhật bên dưới bài viết, cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Promise là gì? Vị trí Promise trong câu?
Trong tiếng Anh, “Promise” có nghĩa là “hứa/ lời hứa/ hứa hẹn”. Đây là một động từ có quy tắc, khi ở thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ (P2) thì sẽ là “promised”
Các vị trí đứng cơ bản của “Promise” trong câu:
Ví dụ:
- Kelly has just promised her mother better grades in the next exam. (Kelly vừa hứa với mẹ cô ấy rằng sẽ được điểm cao hơn trong bài kiểm tra lần tới.)
- I just promised Lan that next Sunday I will go out with her. (Tôi vừa hứa với Lan rằng chủ nhật tới tôi sẽ đi chơi với cô ấy.)
2. Các cấu trúc Promise trong tiếng Anh và cách dùng
2.1. Cấu trúc Promise + to Verb
Cấu trúc:
Promise + (not) + to V
→ Cấu trúc Promise + to do something mang nghĩa “hứa hẹn sẽ làm 1 việc gì đó”. Sau Promise là động từ dạng To Verb.
Ví dụ:
- Sana promises to follow Lisa’s instructions. (Sana hứa rằng sẽ nghe theo những lời hướng dẫn của Lisa.)
- I promised Loan not to tell anyone about her secret. (Tôi hứa với Loan là sẽ không nói bí mật của cô ấy cho bất kỳ ai.)
- My mom has promised to take me to the mall. (Mẹ tôi đã hứa là sẽ đưa tôi đến trung tâm mua sắm.)
2.2. Cấu trúc Promise + N
Cấu trúc:
Promise + something
→ Cấu trúc Promise + something nghĩa là “hứa hẹn về 1 sự vật, sự việc gì đó”. Theo sau “promise” là một danh từ.
Ví dụ:
- Let me see what I can do but I can’t promise anything. (Tôi sẽ xem mình có thể làm được gì nhưng tôi không hứa trước được điều gì cả.)
- My father promised a surprising gift after the test. (Bố của tôi hứa sẽ có 1 món quà bất ngờ sau bài kiểm tra.)
- The ads promise a free summer trip to ThaiLan. (Quảng cáo này hứa hẹn về 1 chuyến du lịch mùa hè miễn phí tại Thái Lan.)
2.3. Cấu trúc Promise + mệnh đề
Cấu trúc:
Promise + (somebody) + (that) + S + V
→ Cấu trúc Promise + mệnh đề mang ý nghĩa “hứa hẹn sẽ làm 1 việc gì đó”. Theo sau Promise là mệnh đề S + V,
Ví dụ:
- My mother promised me (that) she’d be home early tomorrow. (Mẹ tôi đã hứa với tôi (rằng) ngày mai bà sẽ về nhà sớm.)
- My teacher promised that she wouldn’t make me do homework. (Cô giáo của tôi đã hứa rằng cô ấy sẽ không bắt tôi làm bài tập về nhà..)
- My boss promised that she’ll give me a pay rise. (Sếp của tôi đã hứa rằng cô ấy sẽ tăng lương cho tôi.)
2.4. Cấu trúc Promise + O + N
Cấu trúc:
Promise + somebody + something
→ Cấu trúc Promise somebody something dùng để “hứa hẹn sẽ cho ai cái gì hay hứa với ai đó về một sự việc gì”. Theo sau Promise là tân ngữ O và danh từ N.
Ví dụ:
- My brother promised me a new laptop. (Anh trai tôi đã hứa với tôi một chiếc máy tính xách tay mới.)
- John promised Lisa a big wedding. (John hứa với Lisa về 1 đám cưới linh đình.)
- Kelly promised her mother that her test scores would be higher. (Kelly đã hứa với mẹ rằng điểm thi của cô ấy sẽ cao hơn.)
Xem thêm:
Cấu trúc be going to
2.5. Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp
Ta có 2 cấu trúc thường thấy nhất khi chuyển cấu trúc Promise trong câu gián tiếp là:
- Promise + to do + something – hứa hẹn sẽ làm điều gì, việc gì
- Promise + that + clause – hứa hẹn rằng …
Ví dụ:
- “I’ll make you feel much better with my medicine,” the doctor said. (Tôi sẽ làm cho bạn cảm thấy tốt hơn nhiều với thuốc của tôi, bác sĩ nói.)
→ The doctor promised to make me feel much better with his medicine.
→ The doctor promised that he’d make me feel much better with his medicine.
- “I’ll deliver the goods immediately.”, the delivery man told me. (“Tôi sẽ giao hàng ngay.”, người giao hàng nói với tôi.)
→ The delivery man promised to deliver the goods immediately.
→ The delivery man promised me that he’d deliver the goods immediately.
3. Idiom với cấu trúc Promise
Cùng tìm hiểu thêm các idiom phổ biến với cấu trúc Promise ngay dưới đây:
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
I (can) promise you | Dùng như một cách khích lệ hay cảnh báo ai đó về một điều gì đó | Jelly can promise John, he’ll have a wonderful time. (Jelly chắc chắn với John rằng anh ấy sẽ có quãng thời gian tuyệt vời.) If Bona doesn’t take Jack’s advice, she’ll regret it, Jack promises her. (Nếu Bona không thực hiện lời khuyên của Jack thì cô ấy sẽ phải hối hận, Jack cảnh cáo cô ấy.) |
promise (somebody) the earth/moon/world | Dùng để diễn tả lời hứa hẹn không thành hiện thực | Jin promised the earth before the marriage, but things are different afterwards. (Jin đã hứa hẹn trước cuộc hôn nhân, nhưng mọi thứ lại khác sau đó.) Like most politicians in their first term of office, they promised the moon. (Giống như hầu hết các chính trị gia trong nhiệm kỳ đầu tiên của họ, họ đã hứa hẹn nhưng lại không thực hiện.) |
4. Bài tập cấu trúc Promise có đáp án
Sau những kiến thức đã tìm hiểu bên trên, cùng làm bài tập để nắm chắc bài học hôm nay nhé!
Bài tập: Viết dạng đúng của động từ đi với cấu trúc Promise
- Kelly promised (reward) ______ her child a big pack of popcorn.
- John promises that he (pay) ______ for his bill.
- Mina promised (give) _____ gifts to a student.
- Sana promised (finish) _____ the project before summer.
- Sumi promises (wash) _____ her clothes everyday.
- Jacky promises his boss that he (not make) ____ the mistakes.
- Keeping out of arguments is what Julia promises (do) _____.
- Trust him. Peter promises (call) _____ her tonight.
- Harry promised that she (visit) _____ her grandparents this month.
- Karit promises mom that he (clean) _____ the house right now.
Đáp án
- to reward
- will pay
- to give
- to finish
- to wash
- won’t make
- to do
- will call
- would visit
- will clean
Xem thêm:
Prevent đi với giới từ gì
Bác sĩ IELTS vừa bao quát chi tiết các kiến thức về cấu trúc promise, để bạn có thể biểu đạt lời hứa của mình một cách mượt mà, đúng ngữ pháp trong câu hơn. Đừng quên làm bài tập và ôn luyện cấu trúc này hàng ngày để ngày một cải thiện hơn vốn ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé!