Trong tiếng Anh, một mệnh đề chỉ mục đích thường được sử dụng để trả lời cho câu hỏi tại sao. Ví dụ như, ai đó hỏi: “Why are you studying IELTS?” (tại sao bạn học IELTS ?) ta có thể trả lời bằng mệnh đề : “I learn IELTS to study abroad” (tôi học IELTS để đi du học). Trong đó “to” trong cụm từ “to study abroad” trong câu có vai trò chỉ mục đích, giải thích cho lý do tại sao học IELTS. Để sử dụng cấu trúc này tự nhiên, không bị sai ngữ pháp hoặc không bị mất điểm trong các bài kiểm tra thì cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu ngay sau đây nhé!
1. Mệnh đề chỉ mục đích là gì?
Trước khi đi vào các cấu trúc thì ta hãy cùng ôn lại một chút kiến thức tổng quát chung về “mệnh đề”.
Mệnh đề (clause): có nghĩa là một nhóm từ chứa hai thành phần chính: Chủ ngữ và vị ngữ có chứa động từ. Động từ trong câu thường được chia dựa theo chủ ngữ, hòa hợp về ngôi lẫn số lượng.
Mệnh đề trong câu gồm có 2 loại:
- Mệnh đề chính (mệnh đề độc lập, có thể đứng một mình)
- Mệnh đề phụ (mệnh đề phụ thuộc, không thể đứng một mình).
Ví dụ:
- This is my dinner which my mother cooked for me. (Đây là bữa tối của tôi mà bà đã nấu cho tôi.)
→ Mệnh đề chính trong câu là “This is my dinner”, chủ ngữ là “This”, động từ đã chia là “is”. Nó vẫn có thể đứng một mình mà không cần vế sau, nghĩa vẫn hoàn chỉnh. (This is my dinner: Đây là bữa tối của tôi)
→ “mother cooked for me” là một mệnh đề phụ, không thể đứng một mình, phải kết hợp cùng mệnh đề chính thì mới tạo thành câu hoàn chỉnh. Liên từ ở đây là “Which”.
Như vậy, bạn có thể suy đoán ra mệnh đề chỉ mục đích là chưa nhỉ?
Mệnh đề chỉ mục đích (Clause of purpose) có công dụng dùng để thể hiện mục đích của một hành động nào đó. Có thể hiểu là chúng trả lời cho câu hỏi Why? (tại sao) hay What for? (Để làm gì?), thường chứa các từ/ cụm từ chỉ mục đích như: to, in order to, so as to, so that, in order that, for, in case.
Ví dụ:
- She goes to the gym to get fit. (Cô ấy đi tập gym để giảm cân.)
- He read books to gain more knowledge. (Anh ta đọc sách để có thêm kiến thức.)
2. Cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích
2.1. Cụm từ chỉ mục đích (Phrases of purpose)
- To, so as to, in order to
Cả 3 từ/ cụm từ này đều mang nghĩa là “để” và giống nhau về cách sử dụng. Sau chúng luôn là một động từ nguyên thể (Verb Infinitive).
Cấu trúc khẳng định:
Clause + to/ so as to/ in order to + V-infinitive + Object
Cấu trúc phủ định:
Clause + so as NOT to/ in order not to + V-infinitive + Object
Mệnh đề đứng trước to/ so as to/ in order to trong 2 cấu trúc trên luôn luôn Clause.
Ví dụ:
- Mina goes to the supermarket to buy the cake. (Mina đến siêu thị để mua một cái bánh.)
- She went to Harvard University in order to obtain a degree in biology. (Cô ấy vào Harvard để kiếm bằng Sinh học.
- Petter studies hard so as not to get a low score. (Petter học chăm chỉ để không bị điểm kém là mệnh đề chính, hay còn được gọi là mệnh đề độc lập.)
Lưu ý:
- Từ “to” có độ phổ biến lớn và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
- Cụm từ “so as to” và “in order to” thường được dùng trong trường hợp trang trọng và học thuật hơn. Nhưng nếu bạn muốn sử dụng chúng để thay thế cho “to” với mục đích tránh lặp từ thì vẫn không bị sai nhé.
- “to” luôn luôn trong dạng khẳng định.
Không được dùng câu: “Petter studies hard not to get a low score” (vì “to” luôn ở dạng khẳng định)
- For
Đứng sau “for” có thể là một danh từ (noun) hay động từ đuôi -ing (V-ing). Có nghĩa là “cho cái gì đó/ ai đó” hay “để làm gì đó”.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + V + for + Noun/ V-ing | This knife is for cutting fruit. (Con dao này dùng để thái trái cây.) I am waiting for lunch. (Tôi đang đợi bữa trưa.) |
Thể phủ định | S + V + NOT for + V-ing S + auxiliary verb + NOT + V + for + Noun | This knife is not for cutting fruit. (Con dao này không dùng để thái trái cây.) This knife is not for fruit. (Con dao này không dùng cho trái cây.) I am not waiting for dinner. (Tôi phải đang đợi bữa trưa.) |
With the aim of/ With a view to
Cả hai cụm từ trên đều mang nghĩa: “với mục đích là”, thể hiện các tình huống có tính chất trang trọng, dùng trong môi trường trường học, công ty. Đặc biệt là trong văn viết để làm câu văn thêm bay bổng và lôi cuốn hơn. Nếu nói về mục đích cá nhân, nó thiên về “lý tưởng”, “ước mơ” bản thân muốn theo đuổi.
Cấu trúc:
Clause + with the aim of/ with a view to + V-ing
Ví dụ:
- I make money with the aim of changing my life. (Tôi kiếm nhiều tiền với mục tiêu thay đổi đời.)
- We are gathered here with a view to making an important decision. (Chúng tôi được tập hợp lại để đưa ra một quyết định quan trọng.)
2.2. Mệnh đề chỉ mục đích ( Clause Of Purpose)
Xem thêm:
Cấu trúc As soon as
- So that, in order that
Đứng sau chúng thường là một mệnh đề khác. Có nghĩa “để ai đó làm gì”. Cùng tìm hiểu cấu trúc của mệnh đề chỉ mục đích ngay nhé!
Cấu trúc khẳng định:
Clause + so that/ in order that + S + can/may/will/could/would + V + (O)
Cấu trúc phủ định
Clause + so that/ in order that + S + can’t/won’t/couldn’t/would’t + V + (O)
Lưu ý:
- Mệnh đề đứng trước so that/ in order that luôn là những mệnh đề độc lập.
- Các từ “can/will/may” thường được sử dụng cho thì hiện tại đơn và tương lai. “could/ would” thường sử dụng cho thì quá khứ, tương tự với dạng phủ định.
- Nếu có “NOT” thì ta sử dụng “won’t/ wouldn’t”, còn “can’t/ couldn’t” chỉ sử dụng khi ngăn cấm điều gì đó.
Ví dụ:
- I’ll take you shopping so that you can get some new cosmetics. (Anh sẽ đưa em đi shopping để em có thể mua thêm mỹ phẩm mới.)
- I won’t give you Jack’s number in order that you can’t call him. (Tôi sẽ không cho cô số điện thoại của Jack để cô không thể gọi cho anh ấy.)
- In case, in case of
Đều có nghĩa là “phòng khi”, “đề phòng” những việc (thường mang tính tiêu cực) có thể xảy ra ở hiện tại (present tense) và quá khứ (past tense).
Cấu trúc:
In case | In case of | |
Cấu trúc | Clause + in case + clause | Clause + in case of + Noun/ V-ing |
Ví dụ | Take an umbrella in case it rains.(Mang ô theo phòng khi trời mưa.) We left early in case there was a traffic jam. (Chúng tôi về sớm phòng khi có tắc đường.) | Take an umbrella in case of raining. (Mang ô theo đề phòng trời mưa.) We left early in case of a traffic jam. (Chúng tôi về sớm đề phòng tắc đường.) |
Lưu ý:
- In case không đi với would/ will. (Không được dùng câu: Take an umbrella in case it will rain.)
- In case/ in case of có thể đứng ở đầu câu nếu muốn nhấn mạnh về rủi ro.
2.3. Cụm từ chỉ mục đích tiêu cực
Sau khi đã tìm hiểu một vài cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích thường thấy, ngay sau đây, Bác sĩ IELTS sẽ giới thiệu các bạn cụm từ/ từ dùng để thể hiện mục đích mang tính chất tiêu cực cũng rất phổ biến, giúp bạn tránh lặp từ nhé!
Negative Phrase of purpose | Ví dụ |
for fear that + might | He locked all the doors for fear (that) she might be burgled. (Anh ấy khóa hết cửa ra vào vì sợ bị ăn trộm.) |
for fear of + Ving/ Noun | My sister bought candles for fear of blackouts. (Chị gái tôi mua nến đề phòng mất điện.) |
prevent + noun / pronoun + from + -ing form | I set an alarm to prevent myself from getting up late. (Tôi đặt đồng hồ báo thức để ngăn mình dậy muộn.) |
avoid + V-ing | She wears a raincoat to avoid getting wet. (Anh ta mặc áo mưa để tránh bị ướt.) |
3. Một số dạng bài tập về cụm từ + mệnh đề chỉ mục đích
Sau đây Bác sĩ IELTS sẽ chia sẻ cho bạn những dạng bài tập về cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích vô cùng thông dụng để có thể làm tốt các bài kiểm tra trên lớp và đạt điểm số cao nhé!
Dạng bài tập số 1
Nối 2 câu có chung một chủ ngữ thành 1 câu có dùng cụm từ hoặc mệnh đề chỉ mục đích.
Ví dụ:
- He is working hard. He wants to complete his goal
→ He is working hard so that He can complete his goal. (Tôi đang làm việc chăm chỉ để có thể hoàn thành mục tiêu của mình)
- Julia gets up early every morning. She wants to learn her lessons
→ Julia gets up early every morning to learn her lessons
→ She gets up early every morning so that she can learn her lessons (Cô ấy thức dậy sớm mỗi sáng để học bài.)
Dạng bài tập số 2
Nối 2 câu có chung một chủ ngữ nhưng sau want, like, hope nếu có tân ngữ thì ta dùng tân ngữ đó làm chủ từ.
Ví dụ:
- He gave me his address. He wanted me to visit him
→ He gave me his address so that I would visit him. (Anh ấy cho tôi địa chỉ để tôi đến thăm anh ấy.)
- Mai give me the book. Mai wants me to read it
→ Mai give me the book so that me can read it. (Mai tặng tôi quyển sách để tôi có thể đọc nó.)
Dạng bài tập số 3
Với dạng bài này, tata tiến hành đổi từ cụm từ sang mệnh đề hoặc ngược lại.
Ví dụ:
- I hurried to school so as not to be late
Trong câu này “so as not to be late” là cụm từ chỉ mục đích, ta chuyển cụm từ này thành mệnh đề mục đích như sau:
→ I hurried to school so that I wouldn’t be late
- She studies hard in order to pass her exam
Cụm từ “in order to pass his exam” trong câu chỉ mục đích, chúng ta chuyển cụm từ này thành mệnh đề mục đích như sau:
→ She studies hard so that he can pass her exam
Dạng bài tập số 4
Hoàn tất câu với cụm từ hoặc mệnh đề chỉ mục đích.
Ví dụ:
- He gets up early every morning so that …
Đây là dạng hoàn tất với mệnh đề chỉ mục đích, khi làm bài bạn hãy viết sao cho hợp lý với nghĩa của câu trước là được.
→ He gets up early every morning so that she can do exercise/ he can learn her lessons,…(Anh ấy dậy sớm mỗi sáng để cô ấy có thể tập thể dục/ để học bài,…)
4. Luyện tập sử dụng mệnh đề chỉ mục đích
Sau khi đã tìm hiểu xong các kiến thức lý thuyết và công thức về mệnh đề chỉ mục đích thì hãy cùng Bác sĩ IELTS làm một số bài tập nhỏ sau đây để thành thạo hơn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng
1. She left home early _________ she could arrive at the station on time.
A. because of
B. in order to
C. although
D. so that
2. She works hard_________ help her family.
A. so as that
B. in order to
C. in order that
D. A and B are correct
3. He turned down the radio so that he wouldn’t disturb the neighbors.
A. He turned down the radio so as not to disturb the neighbors.
B. He turned down the radio in order not to disturb the neighbors.
C. He turned down the radio in order that he wouldn’t disturb the neighbors.
D. All are correct.
4. She gave me her address. She wanted me to visit her.
A. She gave me her address so as to visit her.
B. She gave me her address for me in order to visit her.
C. She gave me his address in order for me to visit her.
D. She gave me her address in order to for me visit her.
5. She studies hard. She doesn’t want to fail the exam.
She studies hard _________fail in the exam.
A. not to
B. so as not to
C. in order to
D. so that
6. Julia jogs everyday ________ lose weight.
A. so she can
B. so that she can
C. because she can
D. so that to
7. You should look up the meaning of the new in the dictionary _______ misuse it
A. so as to
B. to
C. so as not to
D. so that
8. She lighted the candle ________ she might read the note.
A. so that
B. and
C. because
D. as a result
9. She turned off the lights before going out _______ waste electricity.
A. so that not
B. as not to
C. in order that not
D. so as not to
Đáp án
1. D
2. B
3. D
4. C
5. B
6. B
7. C
8. A
9. D
Xem thêm:
Bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ
Bác sĩ IELTS vừa chia sẻ cho bạn đầy đủ các kiến thức về cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích, hãy nắm vững các cấu trúc ngữ pháp để có thể vận dụng thật tốt vào các bài tập trên lớp, ngoài ra bạn còn có thể áp dụng cho văn nói hàng ngày để câu văn thu hút hơn. Chúc bạn học tập thật tốt nhé!